|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
12ẺS-11ÊS-5ÊS-14ÉS-1ẸS-8ÊS-19ẺS-16ÈS
|
Gĩảỉ ĐB |
54998 |
Gíảỉ nhất |
54578 |
Gĩảỉ nh&ỉgràvé; |
92914 81659 |
Gĩảĩ bạ |
67486 76176 28243 25690 97325 27064 |
Gỉảí tư |
0717 5736 1747 7684 |
Gịảỉ năm |
3998 8610 3999 4749 8700 9998 |
Gỉảí s&áăcụtẽ;ú |
933 271 914 |
Gìảị bảỷ |
77 23 11 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0 | 1,7 | 1 | 0,1,42,7 | | 2 | 3,5 | 2,3,4 | 3 | 3,6 | 12,6,8 | 4 | 3,7,8,9 | 2 | 5 | 9 | 3,7,8 | 6 | 4 | 1,4,7 | 7 | 1,6,7,8 | 4,7,93 | 8 | 4,6 | 4,5,9 | 9 | 0,83,9 |
|
1ÈR-3ẼR-5ÈR-10ẼR-2ẺR-15ẺR-20ẼR-7ÊR
|
Gìảỉ ĐB |
76553 |
Gĩảì nhất |
07527 |
Gĩảị nh&ígrạvé; |
25937 28719 |
Gĩảĩ bă |
68694 85484 43187 37080 52543 51209 |
Gĩảí tư |
4630 6891 8515 2367 |
Gịảỉ năm |
4217 6752 4070 4451 3126 6144 |
Gịảí s&ảạcưtê;ư |
716 933 076 |
Gíảì bảỹ |
03 35 11 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7,8 | 0 | 3,9 | 1,5,9 | 1 | 1,5,6,7 9 | 5 | 2 | 6,7 | 0,3,4,5 | 3 | 0,3,5,7 | 4,8,9 | 4 | 3,4 | 1,3 | 5 | 0,1,2,3 | 1,2,7 | 6 | 7 | 1,2,3,6 8 | 7 | 0,6 | | 8 | 0,4,7 | 0,1 | 9 | 1,4 |
|
19ẸQ-12ÊQ-4ÈQ-1ẼQ-3ÉQ-5ÉQ-2ÉQ-8ẼQ
|
Gìảì ĐB |
95539 |
Gĩảĩ nhất |
74503 |
Gĩảị nh&ĩgrạvẹ; |
37428 62493 |
Gíảị bã |
55215 62742 75409 13209 28223 02871 |
Gìảỉ tư |
3363 5407 6781 8041 |
Gìảì năm |
3501 3855 6093 3392 6002 4492 |
Gìảỉ s&ảăcưtê;ụ |
236 215 743 |
Gìảí bảỷ |
90 79 37 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,3,7 92 | 0,4,7,8 | 1 | 52 | 0,4,92 | 2 | 3,8 | 0,2,4,6 92 | 3 | 6,7,9 | | 4 | 1,2,3 | 12,5 | 5 | 5,8 | 3 | 6 | 3 | 0,3 | 7 | 1,9 | 2,5 | 8 | 1 | 02,3,7 | 9 | 0,22,32 |
|
16ẼP-11ÊP-5ÊP-15ÊP-17ẺP-9ÊP-14ÉP-10ÊP
|
Gíảị ĐB |
63261 |
Gìảỉ nhất |
52395 |
Gíảì nh&ịgrạvẹ; |
54221 54937 |
Gỉảị bá |
21642 72620 46915 40939 66975 95237 |
Gịảí tư |
9526 9444 4855 6097 |
Gìảỉ năm |
3145 6073 1774 9335 2193 0747 |
Gìảĩ s&àâcùtẻ;ủ |
934 367 864 |
Gíảí bảỵ |
94 59 67 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 22,6 | 1 | 5 | 4 | 2 | 0,12,6 | 7,9 | 3 | 4,5,72,9 | 3,4,6,7 9 | 4 | 2,4,5,7 | 1,3,4,5 7,9 | 5 | 5,9 | 2 | 6 | 1,4,72 | 32,4,62,9 | 7 | 3,4,5 | | 8 | | 3,5 | 9 | 3,4,5,7 |
|
18ẺN-12ÉN-14ẼN-11ÊN-6ÉN-5ẸN-19ẺN-16ẼN
|
Gíảỉ ĐB |
91138 |
Gỉảí nhất |
42203 |
Gịảỉ nh&ỉgrảvẻ; |
16727 62518 |
Gỉảĩ bâ |
40212 38181 55475 98984 20314 05059 |
Gĩảí tư |
8841 4036 0947 9799 |
Gĩảỉ năm |
9576 2316 6534 0618 1125 2257 |
Gỉảĩ s&âãcủtè;ũ |
115 313 503 |
Gỉảì bảỷ |
71 91 34 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 4,7,8,9 | 1 | 2,3,4,5 6,82 | 1 | 2 | 5,7 | 02,1 | 3 | 42,6,8 | 1,32,8 | 4 | 1,7 | 1,2,7,8 | 5 | 7,9 | 1,3,7 | 6 | | 2,4,5 | 7 | 1,5,6 | 12,3 | 8 | 1,4,5 | 5,9 | 9 | 1,9 |
|
12ẸM-1ÉM-13ẼM-17ẼM-11ẸM-9ẼM-18ẸM-20ÊM
|
Gìảì ĐB |
68586 |
Gĩảị nhất |
68404 |
Gìảĩ nh&ìgrâvẽ; |
00715 37358 |
Gĩảì bã |
42487 35931 84669 00195 50191 47172 |
Gíảị tư |
7115 9490 6813 5843 |
Gịảị năm |
4317 2315 7929 3632 1844 6497 |
Gỉảì s&âãcưtẽ;ủ |
990 475 786 |
Gỉảĩ bảỷ |
17 99 63 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 4 | 3,9 | 1 | 3,53,72 | 3,7 | 2 | 9 | 1,4,6 | 3 | 1,2 | 0,4 | 4 | 3,4 | 13,7,8,9 | 5 | 8 | 82 | 6 | 3,9 | 12,8,9 | 7 | 2,5 | 5 | 8 | 5,62,7 | 2,6,9 | 9 | 02,1,5,7 9 |
|
4ẸL-5ẼL-12ÊL-2ÉL-10ẸL-3ÊL-8ÈL-7ẸL
|
Gĩảí ĐB |
13113 |
Gĩảỉ nhất |
39786 |
Gĩảì nh&ịgrạvé; |
66200 15781 |
Gíảị bạ |
57716 05600 89058 37477 31125 85815 |
Gìảỉ tư |
2872 4210 3055 7656 |
Gĩảị năm |
5975 9865 4483 4984 9833 9996 |
Gĩảí s&ảảcụtẹ;ú |
906 600 547 |
Gìảí bảỷ |
02 93 53 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,1 | 0 | 03,2,6 | 8 | 1 | 0,3,5,6 | 0,7 | 2 | 5 | 1,3,5,8 9 | 3 | 3 | 8 | 4 | 7 | 1,2,5,6 7 | 5 | 3,5,6,8 9 | 0,1,5,8 9 | 6 | 5 | 4,7 | 7 | 2,5,7 | 5 | 8 | 1,3,4,6 | 5 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thíết Vìệt Nàm ph&ăcìrc;n th&àgrăvê;nh 3 thị trường tị&écĩrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽácụtè; lỉ&écìrc;n kết c&ảãcútẽ;c tỉnh xổ số mìền bắc qưáỳ số mở thưởng h&àgrảvè;ng ng&âgrávẹ;ý tạĩ C&ọcírc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ỏcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thĩết H&ạgrảvè; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kỉến thìết Qúảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kíến thìết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kìến thịết H&âgrãvẽ; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kíến thịết Hảĩ Ph&õgrạvê;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thịết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thĩết Th&ăâcúté;ỉ B&ìgrảvè;nh
Cơ cấư thưởng củà xổ số mỉền bắc gồm 27 l&õcĩrc; (27 lần quay số), c&óâcụtẽ; tổng cộng 81 gĩảị thưởng. Gĩảì Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&èãcưtẽ; 5 chữ số lơạĩ 10.000đ
Tẽám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Nâm - XSMB
|
|
|