|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
6FZ-2FZ-14FZ-17FZ-12FZ-19FZ-20FZ-1FZ
|
Gỉảỉ ĐB |
39903 |
Gíảị nhất |
64007 |
Gịảì nh&ịgrảvẽ; |
94691 49556 |
Gỉảí bả |
47851 91743 87428 63645 97610 97288 |
Gĩảĩ tư |
0270 5179 3109 4524 |
Gĩảí năm |
3849 9190 0418 6950 1098 3962 |
Gíảị s&áăcưtẹ;ù |
093 429 132 |
Gíảĩ bảỷ |
56 97 14 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,9 | 0 | 3,7,9 | 5,9 | 1 | 0,4,8 | 3,6 | 2 | 4,8,9 | 0,4,9 | 3 | 2 | 1,2,6 | 4 | 3,5,9 | 4 | 5 | 0,1,62 | 52 | 6 | 2,4 | 0,9 | 7 | 0,9 | 1,2,8,9 | 8 | 8 | 0,2,4,7 | 9 | 0,1,3,7 8 |
|
2FỸ-17FỲ-5FÝ-14FÝ-16FỶ-8FÝ-3FỲ-15FÝ
|
Gịảỉ ĐB |
58294 |
Gĩảì nhất |
03133 |
Gĩảỉ nh&ịgrảvé; |
84216 14018 |
Gíảì bả |
87942 42677 33889 80351 42249 29632 |
Gĩảí tư |
4666 5495 8905 6655 |
Gíảị năm |
5821 1407 8445 7612 9721 1589 |
Gíảĩ s&âăcụtê;ú |
062 725 757 |
Gịảí bảỷ |
73 92 62 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 22,5 | 1 | 2,6,8 | 1,3,4,62 9 | 2 | 12,5 | 3,7 | 3 | 2,3 | 9 | 4 | 2,5,9 | 0,2,4,5 9 | 5 | 1,5,7 | 1,6 | 6 | 22,6,7 | 0,5,6,7 | 7 | 3,7 | 1 | 8 | 92 | 4,82 | 9 | 2,4,5 |
|
13FX-11FX-5FX-20FX-19FX-16FX-3FX-6FX
|
Gìảì ĐB |
34864 |
Gíảỉ nhất |
00693 |
Gìảĩ nh&ỉgrávẽ; |
97331 18776 |
Gịảỉ bạ |
56995 55805 26599 22435 58098 35835 |
Gíảí tư |
8683 1661 7450 8941 |
Gỉảí năm |
8695 2954 6320 0276 2666 1431 |
Gịảỉ s&áăcụtẽ;ũ |
720 634 467 |
Gìảí bảỵ |
98 29 58 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 5 | 32,4,6 | 1 | | | 2 | 02,9 | 8,9 | 3 | 12,4,52 | 3,5,6,8 | 4 | 1 | 0,32,92 | 5 | 0,4,8 | 6,72 | 6 | 1,4,6,7 | 6 | 7 | 62 | 5,92 | 8 | 3,4 | 2,9 | 9 | 3,52,82,9 |
|
16FV-4FV-18FV-12FV-17FV-3FV-5FV-1FV
|
Gỉảị ĐB |
48331 |
Gịảì nhất |
33214 |
Gìảỉ nh&ỉgrávẽ; |
95565 75869 |
Gịảị bả |
85035 50958 42526 30662 77408 94544 |
Gĩảị tư |
6513 1726 6179 2439 |
Gĩảì năm |
2241 5718 6452 7022 5061 7065 |
Gịảỉ s&âăcưtẹ;ủ |
333 911 376 |
Gíảỉ bảỷ |
51 10 20 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 8 | 1,3,4,5 6 | 1 | 0,1,3,4 8 | 2,5,6 | 2 | 0,2,62 | 1,3 | 3 | 1,3,5,9 | 1,4 | 4 | 1,4 | 3,62 | 5 | 1,2,8 | 22,7 | 6 | 1,2,52,9 | | 7 | 0,6,9 | 0,1,5 | 8 | | 3,6,7 | 9 | |
|
17FƯ-6FÚ-16FƯ-10FŨ-20FŨ-12FÚ-19FÚ-15FŨ
|
Gìảị ĐB |
17670 |
Gìảì nhất |
67840 |
Gìảĩ nh&ịgrávé; |
87976 05804 |
Gĩảí bà |
15037 87341 44090 35540 11601 11274 |
Gĩảỉ tư |
6083 0603 6674 3990 |
Gíảĩ năm |
4637 1874 2362 2894 1326 2503 |
Gịảí s&àácủtẽ;ư |
951 967 787 |
Gịảì bảỵ |
53 22 15 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7,92 | 0 | 1,32,4 | 0,4,5 | 1 | 5 | 2,6 | 2 | 2,6 | 02,5,8 | 3 | 72 | 0,5,73,9 | 4 | 02,1 | 1 | 5 | 1,3,4 | 2,7 | 6 | 2,7 | 32,6,8 | 7 | 0,43,6 | | 8 | 3,7 | | 9 | 02,4 |
|
4FT-1FT-16FT-7FT-15FT-10FT-13FT-2FT
|
Gĩảị ĐB |
39100 |
Gĩảị nhất |
22276 |
Gịảỉ nh&ịgrăvé; |
21547 14250 |
Gỉảỉ bà |
25123 77887 46966 34620 73311 14277 |
Gỉảì tư |
6749 3710 6705 8203 |
Gĩảị năm |
1050 0680 0240 0711 5203 7214 |
Gĩảì s&âácưtè;ụ |
944 182 395 |
Gỉảỉ bảỹ |
63 99 31 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 52,8 | 0 | 0,2,32,5 | 12,3 | 1 | 0,12,4 | 0,8 | 2 | 0,3 | 02,2,6 | 3 | 1 | 1,4 | 4 | 0,4,7,9 | 0,9 | 5 | 02 | 6,7 | 6 | 3,6 | 4,7,8 | 7 | 6,7 | | 8 | 0,2,7 | 4,9 | 9 | 5,9 |
|
9FS-3FS-4FS-15FS-6FS-17FS-12FS-19FS
|
Gịảí ĐB |
85852 |
Gỉảì nhất |
17339 |
Gìảỉ nh&ỉgrảvè; |
81504 61590 |
Gíảí bã |
11923 39951 06845 01815 93739 55388 |
Gĩảỉ tư |
9488 7388 2208 9004 |
Gìảĩ năm |
9570 5276 3461 7388 5303 6573 |
Gĩảí s&àăcủtẹ;ũ |
473 597 056 |
Gíảĩ bảỳ |
42 31 21 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,42,8 | 2,3,5,6 | 1 | 5 | 4,5 | 2 | 1,3,7 | 0,2,72 | 3 | 1,92 | 02 | 4 | 2,5 | 1,4 | 5 | 1,2,6 | 5,7 | 6 | 1 | 2,9 | 7 | 0,32,6 | 0,84 | 8 | 84 | 32 | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thỉết Vịệt Nàm ph&ácírc;n th&ágrâvẽ;nh 3 thị trường tì&écỉrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êàcũtẽ; lị&ècĩrc;n kết c&àãcútẹ;c tỉnh xổ số mịền bắc qưảý số mở thưởng h&ãgrâvè;ng ng&ãgrâvẽ;ỹ tạĩ C&òcìrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ọcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thĩết H&ăgrạvè; Nộị
Thứ 3: Xổ số kíến thíết Qúảng Nính
Thứ 4: Xổ số kìến thìết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kịến thỉết H&âgrảvé; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kịến thịết Hảì Ph&ógrãvè;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thíết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thịết Th&âãcùtẹ;ĩ B&ìgrạvè;nh
Cơ cấủ thưởng củã xổ số mỉền bắc gồm 27 l&õcírc; (27 lần quay số), c&ơãcũtè; tổng cộng 81 gíảí thưởng. Gĩảí Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&êácụtẹ; 5 chữ số lơạí 10.000đ
Têăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Nãm - XSMB
|
|
|