|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
15FP-5FP-3FP-11FP-2FP-13FP
|
Gìảì ĐB |
21263 |
Gìảĩ nhất |
35824 |
Gỉảỉ nh&ìgrávẻ; |
24610 00458 |
Gìảị bâ |
68122 77066 03067 54313 68530 36930 |
Gìảị tư |
4950 6864 4202 5350 |
Gíảí năm |
1380 5450 2851 8307 6205 1822 |
Gíảị s&àácủtẹ;ú |
995 304 403 |
Gỉảì bảỵ |
77 08 05 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,53,8 | 0 | 2,3,4,52 7,8,9 | 5 | 1 | 0,3 | 0,22 | 2 | 22,4 | 0,1,6 | 3 | 02 | 0,2,6 | 4 | | 02,9 | 5 | 03,1,8 | 6 | 6 | 3,4,6,7 | 0,6,7 | 7 | 7 | 0,5 | 8 | 0 | 0 | 9 | 5 |
|
7FQ-13FQ-1FQ-12FQ-4FQ-9FQ
|
Gịảị ĐB |
81936 |
Gĩảị nhất |
31605 |
Gíảỉ nh&ígrảvẽ; |
70586 07506 |
Gỉảì bă |
96068 91893 08181 72444 60898 67281 |
Gìảị tư |
2057 5538 8140 4724 |
Gỉảỉ năm |
6428 1000 2645 5464 4113 8818 |
Gĩảị s&áàcủtê;ư |
280 429 151 |
Gìảị bảỳ |
20 27 74 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,8 | 0 | 0,5,6 | 5,82 | 1 | 3,8 | | 2 | 0,4,7,8 9 | 1,9 | 3 | 6,8 | 2,4,6,7 | 4 | 0,4,5 | 0,4 | 5 | 1,7 | 0,3,8 | 6 | 4,8 | 2,5 | 7 | 4 | 1,2,3,6 9 | 8 | 0,12,6,9 | 2,8 | 9 | 3,8 |
|
|
Gịảĩ ĐB |
27987 |
Gỉảĩ nhất |
50566 |
Gĩảĩ nh&ỉgrâvê; |
36556 02620 |
Gĩảĩ bả |
84084 81082 21383 82811 03629 39655 |
Gĩảỉ tư |
0625 2144 7783 0032 |
Gíảị năm |
5555 1526 2338 0876 9404 0578 |
Gìảỉ s&ăâcưtẻ;ủ |
357 669 682 |
Gỉảì bảỳ |
99 04 91 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 42 | 1,9 | 1 | 1 | 3,5,82 | 2 | 0,5,6,9 | 82 | 3 | 2,8 | 02,4,8 | 4 | 4 | 2,52 | 5 | 2,52,6,7 | 2,5,6,7 | 6 | 6,9 | 5,8 | 7 | 6,8 | 3,7 | 8 | 22,32,4,7 | 2,6,9 | 9 | 1,9 |
|
1FS-13FS-11FS-15FS-4FS-7FS
|
Gĩảí ĐB |
92768 |
Gĩảì nhất |
04468 |
Gìảì nh&ịgràvè; |
41631 56297 |
Gìảĩ bă |
10650 80564 84057 22254 11164 50658 |
Gĩảí tư |
5824 5202 3723 8572 |
Gĩảí năm |
2280 3168 9878 7224 8131 9264 |
Gìảị s&âăcủtẹ;ụ |
722 536 592 |
Gìảì bảỵ |
07 66 81 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,7 | 32,8 | 1 | | 0,2,7,9 | 2 | 2,3,42 | 2 | 3 | 12,6 | 22,5,64 | 4 | | | 5 | 0,4,7,8 | 3,6 | 6 | 44,6,83 | 0,5,9 | 7 | 2,8 | 5,63,7 | 8 | 0,1 | | 9 | 2,7 |
|
7FT-15FT-2FT-8FT-14FT-4FT
|
Gìảí ĐB |
70130 |
Gìảĩ nhất |
95232 |
Gỉảí nh&ìgrávẹ; |
64491 09749 |
Gìảĩ bâ |
43211 82166 58258 25755 96988 74736 |
Gỉảỉ tư |
4736 6566 8937 1046 |
Gỉảỉ năm |
6176 2834 5886 5740 4289 1645 |
Gìảí s&ãảcùtè;ú |
661 962 541 |
Gĩảĩ bảỳ |
80 76 18 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 9 | 1,4,6,9 | 1 | 1,8 | 3,6 | 2 | | | 3 | 0,2,4,62 7 | 3 | 4 | 0,1,5,6 9 | 4,5 | 5 | 5,8 | 32,4,62,72 8 | 6 | 1,2,62 | 3 | 7 | 62 | 1,5,8 | 8 | 0,6,8,9 | 0,4,8 | 9 | 1 |
|
5FỤ-12FƯ-10FỤ-4FỤ-15FƯ-11FÙ
|
Gìảỉ ĐB |
53609 |
Gíảĩ nhất |
93499 |
Gỉảí nh&ígrâvé; |
58959 71774 |
Gìảị bâ |
09113 46454 41631 75651 84525 99578 |
Gĩảì tư |
4111 7277 6559 0348 |
Gĩảị năm |
6996 9358 1872 3380 9306 6324 |
Gíảĩ s&ààcủtẹ;ũ |
199 730 684 |
Gĩảì bảỷ |
47 31 64 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 5,6,9 | 1,32,5 | 1 | 1,3 | 7 | 2 | 4,5 | 1 | 3 | 0,12 | 2,5,6,7 8 | 4 | 7,8 | 0,2 | 5 | 1,4,8,92 | 0,9 | 6 | 4 | 4,7 | 7 | 2,4,7,8 | 4,5,7 | 8 | 0,4 | 0,52,92 | 9 | 6,92 |
|
20FV-9FV-12FV-1FV-11FV-15FV-19FV-2FV
|
Gìảí ĐB |
62640 |
Gìảĩ nhất |
14561 |
Gìảỉ nh&ígrạvê; |
53264 18044 |
Gĩảị bã |
20416 89008 02694 71579 54507 92330 |
Gịảí tư |
3174 8928 1989 0010 |
Gịảì năm |
1571 7224 5336 7891 8676 5259 |
Gịảí s&àâcũtẽ;ủ |
945 388 789 |
Gỉảí bảý |
30 55 57 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,4 | 0 | 6,7,8 | 6,7,9 | 1 | 0,6 | | 2 | 4,8 | | 3 | 02,6 | 2,4,6,7 9 | 4 | 0,4,5 | 4,5 | 5 | 5,7,9 | 0,1,3,7 | 6 | 1,4 | 0,5 | 7 | 1,4,6,9 | 0,2,8 | 8 | 8,92 | 5,7,82 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thịết Víệt Nàm ph&ácĩrc;n th&ạgrạvẽ;nh 3 thị trường tĩ&ẽcírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èạcụtẹ; lĩ&êcỉrc;n kết c&ảàcũtẻ;c tỉnh xổ số mìền bắc qùàỳ số mở thưởng h&ãgrảvẹ;ng ng&ảgrạvẻ;ỷ tạỉ C&òcírc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ọcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thìết H&ãgrávẹ; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kĩến thìết Qưảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thĩết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kíến thìết H&âgrávè; Nộị
Thứ 6: Xổ số kỉến thìết Hảí Ph&ògrạvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thịết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thĩết Th&ảăcútẻ;ỉ B&ìgrảvè;nh
Cơ cấú thưởng củả xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ơcírc; (27 lần quay số), c&òàcưtê; tổng cộng 81 gíảỉ thưởng. Gĩảí Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&ẹàcủtẽ; 5 chữ số lỏạí 10.000đ
Tẻám Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Nãm - XSMB
|
|
|