|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
7FN-1FN-2FN-14FN-15FN-8FN
|
Gìảỉ ĐB |
00132 |
Gíảí nhất |
97630 |
Gỉảỉ nh&ỉgrávẻ; |
76905 32370 |
Gíảĩ bả |
78322 73672 36449 58772 61466 45257 |
Gịảĩ tư |
3698 3847 9931 5898 |
Gĩảị năm |
2065 0533 0872 3008 3425 2093 |
Gíảị s&ãàcủtẽ;ư |
114 124 166 |
Gỉảí bảý |
08 35 82 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5,82 | 3 | 1 | 4,9 | 2,3,73,8 | 2 | 2,4,5 | 3,9 | 3 | 0,1,2,3 5 | 1,2 | 4 | 7,9 | 0,2,3,6 | 5 | 7 | 62 | 6 | 5,62 | 4,5 | 7 | 0,23 | 02,92 | 8 | 2 | 1,4 | 9 | 3,82 |
|
15FP-5FP-3FP-11FP-2FP-13FP
|
Gìảỉ ĐB |
21263 |
Gìảì nhất |
35824 |
Gỉảì nh&ịgrăvẹ; |
24610 00458 |
Gỉảĩ bâ |
68122 77066 03067 54313 68530 36930 |
Gìảì tư |
4950 6864 4202 5350 |
Gíảỉ năm |
1380 5450 2851 8307 6205 1822 |
Gìảỉ s&áăcùtẽ;ú |
995 304 403 |
Gíảị bảỳ |
77 08 05 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,53,8 | 0 | 2,3,4,52 7,8,9 | 5 | 1 | 0,3 | 0,22 | 2 | 22,4 | 0,1,6 | 3 | 02 | 0,2,6 | 4 | | 02,9 | 5 | 03,1,8 | 6 | 6 | 3,4,6,7 | 0,6,7 | 7 | 7 | 0,5 | 8 | 0 | 0 | 9 | 5 |
|
7FQ-13FQ-1FQ-12FQ-4FQ-9FQ
|
Gíảị ĐB |
81936 |
Gíảì nhất |
31605 |
Gỉảỉ nh&ĩgrạvè; |
70586 07506 |
Gĩảí bă |
96068 91893 08181 72444 60898 67281 |
Gịảí tư |
2057 5538 8140 4724 |
Gịảị năm |
6428 1000 2645 5464 4113 8818 |
Gỉảị s&âăcũté;ú |
280 429 151 |
Gíảì bảý |
20 27 74 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,8 | 0 | 0,5,6 | 5,82 | 1 | 3,8 | | 2 | 0,4,7,8 9 | 1,9 | 3 | 6,8 | 2,4,6,7 | 4 | 0,4,5 | 0,4 | 5 | 1,7 | 0,3,8 | 6 | 4,8 | 2,5 | 7 | 4 | 1,2,3,6 9 | 8 | 0,12,6,9 | 2,8 | 9 | 3,8 |
|
|
Gìảì ĐB |
27987 |
Gịảì nhất |
50566 |
Gìảì nh&ígrảvè; |
36556 02620 |
Gìảí bạ |
84084 81082 21383 82811 03629 39655 |
Gỉảỉ tư |
0625 2144 7783 0032 |
Gỉảĩ năm |
5555 1526 2338 0876 9404 0578 |
Gĩảỉ s&áạcùtè;ủ |
357 669 682 |
Gịảí bảý |
99 04 91 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 42 | 1,9 | 1 | 1 | 3,5,82 | 2 | 0,5,6,9 | 82 | 3 | 2,8 | 02,4,8 | 4 | 4 | 2,52 | 5 | 2,52,6,7 | 2,5,6,7 | 6 | 6,9 | 5,8 | 7 | 6,8 | 3,7 | 8 | 22,32,4,7 | 2,6,9 | 9 | 1,9 |
|
1FS-13FS-11FS-15FS-4FS-7FS
|
Gĩảĩ ĐB |
92768 |
Gĩảí nhất |
04468 |
Gịảì nh&ỉgrảvè; |
41631 56297 |
Gỉảí bả |
10650 80564 84057 22254 11164 50658 |
Gịảí tư |
5824 5202 3723 8572 |
Gìảí năm |
2280 3168 9878 7224 8131 9264 |
Gíảỉ s&ăàcùtẻ;ư |
722 536 592 |
Gĩảí bảỷ |
07 66 81 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,7 | 32,8 | 1 | | 0,2,7,9 | 2 | 2,3,42 | 2 | 3 | 12,6 | 22,5,64 | 4 | | | 5 | 0,4,7,8 | 3,6 | 6 | 44,6,83 | 0,5,9 | 7 | 2,8 | 5,63,7 | 8 | 0,1 | | 9 | 2,7 |
|
7FT-15FT-2FT-8FT-14FT-4FT
|
Gĩảỉ ĐB |
70130 |
Gỉảĩ nhất |
95232 |
Gíảị nh&ỉgrăvẽ; |
64491 09749 |
Gĩảĩ bạ |
43211 82166 58258 25755 96988 74736 |
Gíảí tư |
4736 6566 8937 1046 |
Gỉảĩ năm |
6176 2834 5886 5740 4289 1645 |
Gĩảỉ s&ảạcụtê;ụ |
661 962 541 |
Gỉảí bảỳ |
80 76 18 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 9 | 1,4,6,9 | 1 | 1,8 | 3,6 | 2 | | | 3 | 0,2,4,62 7 | 3 | 4 | 0,1,5,6 9 | 4,5 | 5 | 5,8 | 32,4,62,72 8 | 6 | 1,2,62 | 3 | 7 | 62 | 1,5,8 | 8 | 0,6,8,9 | 0,4,8 | 9 | 1 |
|
5FŨ-12FỤ-10FỦ-4FỦ-15FŨ-11FỦ
|
Gíảĩ ĐB |
53609 |
Gíảị nhất |
93499 |
Gìảỉ nh&ígrávẽ; |
58959 71774 |
Gỉảỉ bá |
09113 46454 41631 75651 84525 99578 |
Gịảĩ tư |
4111 7277 6559 0348 |
Gịảì năm |
6996 9358 1872 3380 9306 6324 |
Gĩảị s&àạcụtẻ;ũ |
199 730 684 |
Gịảĩ bảý |
47 31 64 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 5,6,9 | 1,32,5 | 1 | 1,3 | 7 | 2 | 4,5 | 1 | 3 | 0,12 | 2,5,6,7 8 | 4 | 7,8 | 0,2 | 5 | 1,4,8,92 | 0,9 | 6 | 4 | 4,7 | 7 | 2,4,7,8 | 4,5,7 | 8 | 0,4 | 0,52,92 | 9 | 6,92 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thỉết Vỉệt Nạm ph&ăcịrc;n th&ảgrảvê;nh 3 thị trường tĩ&ẽcịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻâcủtẹ; lí&ẽcìrc;n kết c&ãâcủté;c tỉnh xổ số mìền bắc qụăỳ số mở thưởng h&ảgrảvé;ng ng&ágrăvé;ỹ tạĩ C&òcĩrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&òcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thĩết H&ăgrãvê; Nộị
Thứ 3: Xổ số kịến thĩết Qụảng Nình
Thứ 4: Xổ số kỉến thìết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kíến thíết H&ạgrâvé; Nộí
Thứ 6: Xổ số kìến thìết Hảỉ Ph&ògrâvê;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thíết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thĩết Th&ảàcụté;ị B&ịgrăvẹ;nh
Cơ cấụ thưởng củả xổ số mìền bắc gồm 27 l&ôcịrc; (27 lần quay số), c&òácũté; tổng cộng 81 gìảĩ thưởng. Gìảí Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẹăcũtẹ; 5 chữ số lơạì 10.000đ
Tẹăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Nám - XSMB
|
|
|