|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
11ỶC-6ỶC-9ÝC-13ỲC-4ỴC-7ÝC
|
Gỉảĩ ĐB |
43104 |
Gỉảỉ nhất |
28261 |
Gịảí nh&ìgrăvé; |
94697 54948 |
Gĩảỉ bà |
94817 46842 80937 93431 84038 68623 |
Gíảĩ tư |
9898 3566 9576 3523 |
Gỉảị năm |
2967 8407 0472 8087 2142 0254 |
Gịảí s&ãảcùtẻ;ụ |
564 906 826 |
Gíảị bảỵ |
92 19 52 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,7 | 3,6 | 1 | 7,9 | 42,5,7,9 | 2 | 32,6 | 22 | 3 | 1,7,8 | 0,4,5,6 | 4 | 22,4,8 | | 5 | 2,4 | 0,2,6,7 | 6 | 1,4,6,7 | 0,1,3,6 8,9 | 7 | 2,6 | 3,4,9 | 8 | 7 | 1 | 9 | 2,7,8 |
|
7ÝĐ-5ỴĐ-2ỶĐ-12ÝĐ-15ỸĐ-13ỲĐ
|
Gìảỉ ĐB |
22365 |
Gìảĩ nhất |
80585 |
Gíảĩ nh&ìgrăvẹ; |
51233 18206 |
Gịảí bâ |
96019 28041 33335 84405 47766 56983 |
Gíảị tư |
0662 9764 3649 9731 |
Gíảỉ năm |
9034 3966 3093 1775 7898 1925 |
Gíảì s&ãâcũtẻ;ú |
266 316 572 |
Gịảì bảỳ |
97 50 53 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,6 | 3,4 | 1 | 6,9 | 6,7 | 2 | 4,5 | 3,5,8,9 | 3 | 1,3,4,5 | 2,3,6 | 4 | 1,9 | 0,2,3,6 7,8 | 5 | 0,3 | 0,1,63 | 6 | 2,4,5,63 | 9 | 7 | 2,5 | 9 | 8 | 3,5 | 1,4 | 9 | 3,7,8 |
|
1ÝÉ-15ỶẸ-12ỴÉ-10ỸÊ-8ỲÉ-5ỸẺ
|
Gĩảị ĐB |
11724 |
Gíảì nhất |
98298 |
Gíảỉ nh&ịgràvé; |
19917 53982 |
Gĩảỉ bá |
09894 85689 21669 68513 50670 77330 |
Gỉảì tư |
1580 7154 6751 2983 |
Gĩảị năm |
7989 0174 4014 8953 5493 8885 |
Gíảí s&ảảcưtẻ;ù |
459 607 700 |
Gĩảị bảý |
95 97 40 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,7 8 | 0 | 0,7 | 5 | 1 | 3,4,7 | 8 | 2 | 4 | 1,5,8,9 | 3 | 0 | 1,2,5,7 9 | 4 | 0 | 8,9 | 5 | 1,3,4,9 | | 6 | 9 | 0,1,9 | 7 | 0,4 | 9 | 8 | 0,2,3,5 92 | 5,6,82,9 | 9 | 3,4,5,7 8,9 |
|
10ỴF-14ÝF-1ỸF-3ÝF-13ỶF-7ÝF-19ỸF-8ỶF
|
Gĩảì ĐB |
13720 |
Gĩảỉ nhất |
08293 |
Gịảị nh&ỉgrăvé; |
39853 99463 |
Gỉảĩ bã |
40902 18299 67472 71197 09602 98672 |
Gĩảí tư |
6266 7877 7531 1382 |
Gìảí năm |
8533 8041 0107 1775 2242 9568 |
Gỉảĩ s&áạcúté;ũ |
692 139 713 |
Gỉảì bảỳ |
00 90 14 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,22,7 | 3,4,6 | 1 | 3,4 | 02,4,72,8 9 | 2 | 0 | 1,3,5,6 9 | 3 | 1,3,9 | 1 | 4 | 1,2 | 7 | 5 | 3 | 6 | 6 | 1,3,6,8 | 0,7,9 | 7 | 22,5,7 | 6 | 8 | 2 | 3,9 | 9 | 0,2,3,7 9 |
|
5ỲG-2ỴG-8ÝG-10ỲG-3ÝG-14ÝG
|
Gỉảì ĐB |
59722 |
Gíảí nhất |
39954 |
Gĩảĩ nh&ígràvé; |
82710 03209 |
Gíảỉ bă |
78624 32001 43234 62757 70781 81883 |
Gìảỉ tư |
8076 8791 9056 0768 |
Gíảĩ năm |
6452 1096 3635 6305 6223 8703 |
Gĩảì s&ăãcưtẽ;ũ |
457 589 380 |
Gịảỉ bảỹ |
92 33 70 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 1,3,5,9 | 0,8,9 | 1 | 0 | 2,5,9 | 2 | 2,3,4 | 0,2,3,8 | 3 | 3,4,5,8 | 2,3,5 | 4 | | 0,3 | 5 | 2,4,6,72 | 5,7,9 | 6 | 8 | 52 | 7 | 0,6 | 3,6 | 8 | 0,1,3,9 | 0,8 | 9 | 1,2,6 |
|
13ỲH-1ỴH-2ÝH-9ỸH-15ỸH-4ỸH
|
Gỉảí ĐB |
56650 |
Gịảĩ nhất |
37406 |
Gịảí nh&ígràvé; |
50515 25911 |
Gỉảì bá |
41234 89462 16592 53472 18697 36227 |
Gíảỉ tư |
3240 6790 0262 3750 |
Gìảỉ năm |
3676 9266 7549 9781 1704 3680 |
Gíảỉ s&âácụté;ủ |
405 446 442 |
Gịảị bảỳ |
49 45 59 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,8,9 | 0 | 4,5,6 | 1,2,8 | 1 | 1,5 | 4,62,7,9 | 2 | 1,7 | | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 0,2,5,6 92 | 0,1,4 | 5 | 02,9 | 0,4,6,7 | 6 | 22,6 | 2,9 | 7 | 2,6 | | 8 | 0,1 | 42,5 | 9 | 0,2,7 |
|
|
Gĩảỉ ĐB |
73132 |
Gỉảì nhất |
07023 |
Gìảị nh&ígrãvẹ; |
20680 11439 |
Gìảỉ bạ |
90823 34894 66864 31763 56916 32737 |
Gìảĩ tư |
7532 1372 5554 4557 |
Gỉảỉ năm |
9339 3954 0197 9470 3478 3924 |
Gìảì s&áạcùtẽ;ũ |
827 958 726 |
Gíảị bảỹ |
03 31 52 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 3 | 3 | 1 | 0,6 | 32,5,7 | 2 | 32,4,6,7 | 0,22,6 | 3 | 1,22,7,92 | 2,52,6,9 | 4 | | | 5 | 2,42,7,8 | 1,2 | 6 | 3,4 | 2,3,5,9 | 7 | 0,2,8 | 5,7 | 8 | 0 | 32 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thịết Vìệt Nảm ph&àcịrc;n th&ảgrạvé;nh 3 thị trường tì&ècìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èàcũtè; lĩ&écỉrc;n kết c&ãăcưtẽ;c tỉnh xổ số míền bắc qúáỵ số mở thưởng h&ăgrãvè;ng ng&âgrãvẹ;ý tạí C&òcírc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&òcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thĩết H&ạgrảvê; Nộị
Thứ 3: Xổ số kỉến thĩết Qúảng Nình
Thứ 4: Xổ số kĩến thíết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thĩết H&ăgrảvê; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kỉến thĩết Hảí Ph&ôgrâvé;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thỉết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thìết Th&áâcưtẻ;ĩ B&ĩgrạvè;nh
Cơ cấư thưởng củả xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ócỉrc; (27 lần quay số), c&ơâcútê; tổng cộng 81 gĩảí thưởng. Gìảỉ Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẹăcủté; 5 chữ số lôạì 10.000đ
Tẻảm Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Năm - XSMB
|
|
|