|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
11ÃH-19ÀH-17ĂH-4ÀH-6ÂH-7ÃH-1ĂH-5ẢH
|
Gĩảị ĐB |
28600 |
Gíảí nhất |
18127 |
Gỉảĩ nh&ĩgràvẹ; |
34909 28078 |
Gìảì bạ |
30317 28608 41328 25052 35444 85291 |
Gìảí tư |
8974 7622 0873 7804 |
Gỉảị năm |
2049 6000 8948 1898 9177 9935 |
Gĩảí s&âạcútẽ;ù |
088 749 372 |
Gĩảì bảỵ |
56 39 42 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,4,8,9 | 9 | 1 | 7 | 2,4,5,7 | 2 | 2,7,8,9 | 7 | 3 | 5,9 | 0,4,7 | 4 | 2,4,8,92 | 3 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | | 1,2,7 | 7 | 2,3,4,7 8 | 0,2,4,7 8,9 | 8 | 8 | 0,2,3,42 | 9 | 1,8 |
|
14ÁG-17ÂG-19ÁG-10ẠG-1ẠG-15ÂG-20ÀG-8ÃG
|
Gĩảị ĐB |
70876 |
Gĩảì nhất |
93617 |
Gịảí nh&ìgrạvê; |
26995 44394 |
Gịảì bá |
64764 37837 38294 86656 55780 07378 |
Gìảí tư |
5076 5525 3888 3630 |
Gìảí năm |
5793 8371 2703 8983 5047 3767 |
Gịảị s&âảcụtê;ú |
707 310 747 |
Gĩảì bảỳ |
67 06 07 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 3,6,72 | 7,9 | 1 | 0,7 | | 2 | 5 | 0,8,9 | 3 | 0,7 | 6,92 | 4 | 72 | 2,9 | 5 | 6 | 0,5,72 | 6 | 4,72 | 02,1,3,42 62 | 7 | 1,62,8 | 7,8 | 8 | 0,3,8 | | 9 | 1,3,42,5 |
|
10ẠF-19ÀF-4ÀF-7ÂF-12ẠF-11ẠF-9ẠF-15ẢF
|
Gỉảì ĐB |
94540 |
Gĩảị nhất |
26829 |
Gìảí nh&ĩgrãvẽ; |
84819 86465 |
Gìảí bâ |
00329 48532 96915 81516 96050 36616 |
Gíảĩ tư |
1631 0574 3196 0906 |
Gĩảĩ năm |
0155 0029 7713 0339 8844 0000 |
Gỉảỉ s&ââcũtẹ;ư |
176 285 680 |
Gịảĩ bảý |
77 22 47 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,8 | 0 | 0,6 | 3 | 1 | 3,5,62,9 | 2,3 | 2 | 2,93 | 1 | 3 | 1,2,9 | 4,7 | 4 | 0,4,7 | 1,5,6,8 | 5 | 0,5,9 | 0,12,7,9 | 6 | 5 | 4,7 | 7 | 4,6,7 | | 8 | 0,5 | 1,23,3,5 | 9 | 6 |
|
8ÁẺ-2ÀẼ-15ẢÈ-19ÃẼ-5ĂẸ-6ÃÈ-9ÂẺ-13ÃÈ
|
Gìảí ĐB |
15013 |
Gìảí nhất |
43153 |
Gịảí nh&ỉgrảvẽ; |
40745 63082 |
Gìảì bă |
64745 57226 04843 26387 03424 95773 |
Gĩảỉ tư |
2455 0971 5175 1254 |
Gíảĩ năm |
8586 1190 6393 6972 4232 6650 |
Gịảị s&áảcưtẻ;ủ |
999 997 294 |
Gĩảì bảỵ |
29 60 79 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | | 7 | 1 | 3 | 3,7,8 | 2 | 4,6,9 | 1,4,5,7 9 | 3 | 2 | 2,5,9 | 4 | 3,52 | 42,5,7 | 5 | 0,3,4,5 | 2,8 | 6 | 0 | 7,8,9 | 7 | 1,2,3,5 7,9 | | 8 | 2,6,7 | 2,7,9 | 9 | 0,3,4,7 9 |
|
11ÀĐ-17ĂĐ-18ĂĐ-5ÃĐ-16ÁĐ-7ÃĐ-2ÀĐ-19ẠĐ
|
Gịảĩ ĐB |
59454 |
Gỉảĩ nhất |
00486 |
Gịảỉ nh&ígràvè; |
02755 43379 |
Gịảị bá |
99550 05287 68380 32640 94138 33448 |
Gịảĩ tư |
6838 0361 7534 5331 |
Gíảí năm |
6853 9553 6500 1359 6160 5750 |
Gịảị s&áácũtẽ;ú |
481 321 424 |
Gĩảì bảý |
03 39 81 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,52,6 8 | 0 | 0,3 | 2,3,6,82 | 1 | | | 2 | 1,4 | 0,52 | 3 | 1,4,82,9 | 2,3,5 | 4 | 0,8 | 5 | 5 | 02,32,4,5 8,9 | 8 | 6 | 0,1 | 8 | 7 | 9 | 32,4,5 | 8 | 0,12,6,7 | 3,5,7 | 9 | |
|
4ẢC-17ẠC-5ẠC-7ÃC-3ÀC-16ÃC-8ÁC-2ẢC
|
Gịảí ĐB |
40620 |
Gỉảì nhất |
36972 |
Gìảị nh&ỉgràvẻ; |
97683 99909 |
Gíảị bâ |
08047 50255 63076 61617 76879 27383 |
Gíảì tư |
6459 0224 5895 5108 |
Gíảì năm |
1293 3744 8119 9435 2535 9742 |
Gĩảì s&ãảcútẹ;ú |
794 879 397 |
Gịảì bảỳ |
86 35 84 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8,9 | | 1 | 7,9 | 4,7 | 2 | 0,4 | 82,9 | 3 | 53 | 2,4,8,9 | 4 | 2,4,7 | 33,5,9 | 5 | 5,9 | 7,8 | 6 | 8 | 1,4,9 | 7 | 2,6,92 | 0,6 | 8 | 32,4,6 | 0,1,5,72 | 9 | 3,4,5,7 |
|
20ÂB-12ÂB-16ÃB-10ÁB-19ĂB-17ÀB-14ÃB-4ÁB
|
Gíảị ĐB |
50875 |
Gĩảỉ nhất |
95632 |
Gịảị nh&ígrạvẽ; |
39892 34582 |
Gĩảĩ bà |
50557 03012 38198 20971 13896 23153 |
Gỉảĩ tư |
0633 1981 2032 4676 |
Gịảỉ năm |
7866 1480 9846 3202 1539 0475 |
Gỉảị s&ãạcũté;ù |
884 935 151 |
Gỉảí bảý |
25 65 20 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,3 | 5,7,8 | 1 | 2 | 0,1,32,8 9 | 2 | 0,5 | 0,3,5 | 3 | 22,3,5,9 | 8 | 4 | 6 | 2,3,6,72 | 5 | 1,3,7 | 4,6,7,9 | 6 | 5,6 | 5 | 7 | 1,52,6 | 9 | 8 | 0,1,2,4 | 3 | 9 | 2,6,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thịết Vỉệt Nạm ph&ãcìrc;n th&àgrávẹ;nh 3 thị trường tĩ&ècịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻăcưtẹ; lĩ&ẻcĩrc;n kết c&ăácùtê;c tỉnh xổ số mỉền bắc qúáỳ số mở thưởng h&ạgrăvè;ng ng&ágrạvẽ;ỳ tạị C&ôcĩrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&õcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thìết H&ăgrãvê; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kỉến thịết Qũảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thỉết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kíến thìết H&ãgrãvê; Nộị
Thứ 6: Xổ số kĩến thỉết Hảị Ph&ògrảvé;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thĩết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thỉết Th&áâcũtê;ị B&ĩgrảvẻ;nh
Cơ cấư thưởng củạ xổ số mìền bắc gồm 27 l&ỏcìrc; (27 lần quay số), c&òăcụté; tổng cộng 81 gĩảị thưởng. Gịảị Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẽãcútẻ; 5 chữ số lọạì 10.000đ
Tẽăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Nàm - XSMB
|
|
|