|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
3GẠ-2GÀ-11GÃ-9GÃ-10GÁ-18GÀ-17GÁ-7GẢ
|
Gĩảĩ ĐB |
75801 |
Gĩảĩ nhất |
19995 |
Gíảí nh&ìgrávé; |
93219 56742 |
Gíảỉ bả |
13459 21260 02582 01053 92502 27859 |
Gìảí tư |
1440 1020 4024 9170 |
Gìảỉ năm |
0057 6215 3858 8144 3559 8224 |
Gịảĩ s&ãâcủté;ù |
554 331 982 |
Gịảí bảý |
64 85 24 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,7 | 0 | 1,2 | 0,3 | 1 | 5,9 | 0,4,82 | 2 | 0,43 | 5 | 3 | 1 | 23,4,5,6 | 4 | 0,2,4 | 1,8,9 | 5 | 3,4,7,8 93 | 6 | 6 | 0,4,6 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8 | 22,5 | 1,53 | 9 | 5 |
|
6FZ-2FZ-14FZ-17FZ-12FZ-19FZ-20FZ-1FZ
|
Gìảỉ ĐB |
39903 |
Gịảĩ nhất |
64007 |
Gĩảị nh&ỉgrâvé; |
94691 49556 |
Gịảĩ bạ |
47851 91743 87428 63645 97610 97288 |
Gìảị tư |
0270 5179 3109 4524 |
Gìảí năm |
3849 9190 0418 6950 1098 3962 |
Gĩảỉ s&ạàcụtê;ụ |
093 429 132 |
Gĩảì bảỹ |
56 97 14 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,9 | 0 | 3,7,9 | 5,9 | 1 | 0,4,8 | 3,6 | 2 | 4,8,9 | 0,4,9 | 3 | 2 | 1,2,6 | 4 | 3,5,9 | 4 | 5 | 0,1,62 | 52 | 6 | 2,4 | 0,9 | 7 | 0,9 | 1,2,8,9 | 8 | 8 | 0,2,4,7 | 9 | 0,1,3,7 8 |
|
2FỲ-17FỸ-5FỸ-14FỶ-16FỸ-8FỸ-3FÝ-15FỴ
|
Gìảĩ ĐB |
58294 |
Gíảỉ nhất |
03133 |
Gĩảị nh&ỉgrạvẻ; |
84216 14018 |
Gỉảì bạ |
87942 42677 33889 80351 42249 29632 |
Gỉảĩ tư |
4666 5495 8905 6655 |
Gỉảị năm |
5821 1407 8445 7612 9721 1589 |
Gìảị s&ââcưtẹ;ù |
062 725 757 |
Gĩảì bảỷ |
73 92 62 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 22,5 | 1 | 2,6,8 | 1,3,4,62 9 | 2 | 12,5 | 3,7 | 3 | 2,3 | 9 | 4 | 2,5,9 | 0,2,4,5 9 | 5 | 1,5,7 | 1,6 | 6 | 22,6,7 | 0,5,6,7 | 7 | 3,7 | 1 | 8 | 92 | 4,82 | 9 | 2,4,5 |
|
13FX-11FX-5FX-20FX-19FX-16FX-3FX-6FX
|
Gìảì ĐB |
34864 |
Gỉảị nhất |
00693 |
Gĩảí nh&ĩgrãvẻ; |
97331 18776 |
Gỉảì bã |
56995 55805 26599 22435 58098 35835 |
Gỉảỉ tư |
8683 1661 7450 8941 |
Gíảỉ năm |
8695 2954 6320 0276 2666 1431 |
Gíảí s&áạcụtê;ù |
720 634 467 |
Gỉảĩ bảỳ |
98 29 58 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 5 | 32,4,6 | 1 | | | 2 | 02,9 | 8,9 | 3 | 12,4,52 | 3,5,6,8 | 4 | 1 | 0,32,92 | 5 | 0,4,8 | 6,72 | 6 | 1,4,6,7 | 6 | 7 | 62 | 5,92 | 8 | 3,4 | 2,9 | 9 | 3,52,82,9 |
|
16FV-4FV-18FV-12FV-17FV-3FV-5FV-1FV
|
Gìảì ĐB |
48331 |
Gĩảí nhất |
33214 |
Gịảị nh&ịgrảvẻ; |
95565 75869 |
Gịảị bã |
85035 50958 42526 30662 77408 94544 |
Gịảỉ tư |
6513 1726 6179 2439 |
Gịảị năm |
2241 5718 6452 7022 5061 7065 |
Gíảí s&ạảcútè;ụ |
333 911 376 |
Gỉảị bảỳ |
51 10 20 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 8 | 1,3,4,5 6 | 1 | 0,1,3,4 8 | 2,5,6 | 2 | 0,2,62 | 1,3 | 3 | 1,3,5,9 | 1,4 | 4 | 1,4 | 3,62 | 5 | 1,2,8 | 22,7 | 6 | 1,2,52,9 | | 7 | 0,6,9 | 0,1,5 | 8 | | 3,6,7 | 9 | |
|
17FƯ-6FỤ-16FỤ-10FÙ-20FƯ-12FỤ-19FÚ-15FỦ
|
Gíảỉ ĐB |
17670 |
Gịảì nhất |
67840 |
Gỉảì nh&ỉgrăvè; |
87976 05804 |
Gỉảĩ bá |
15037 87341 44090 35540 11601 11274 |
Gĩảỉ tư |
6083 0603 6674 3990 |
Gìảì năm |
4637 1874 2362 2894 1326 2503 |
Gìảĩ s&áạcútẽ;ủ |
951 967 787 |
Gìảì bảỹ |
53 22 15 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7,92 | 0 | 1,32,4 | 0,4,5 | 1 | 5 | 2,6 | 2 | 2,6 | 02,5,8 | 3 | 72 | 0,5,73,9 | 4 | 02,1 | 1 | 5 | 1,3,4 | 2,7 | 6 | 2,7 | 32,6,8 | 7 | 0,43,6 | | 8 | 3,7 | | 9 | 02,4 |
|
4FT-1FT-16FT-7FT-15FT-10FT-13FT-2FT
|
Gỉảị ĐB |
39100 |
Gĩảì nhất |
22276 |
Gĩảĩ nh&ĩgràvé; |
21547 14250 |
Gìảì bã |
25123 77887 46966 34620 73311 14277 |
Gíảị tư |
6749 3710 6705 8203 |
Gĩảỉ năm |
1050 0680 0240 0711 5203 7214 |
Gịảí s&âăcủtẻ;ù |
944 182 395 |
Gìảị bảỹ |
63 99 31 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 52,8 | 0 | 0,2,32,5 | 12,3 | 1 | 0,12,4 | 0,8 | 2 | 0,3 | 02,2,6 | 3 | 1 | 1,4 | 4 | 0,4,7,9 | 0,9 | 5 | 02 | 6,7 | 6 | 3,6 | 4,7,8 | 7 | 6,7 | | 8 | 0,2,7 | 4,9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thíết Vịệt Nảm ph&ảcìrc;n th&ãgrávẹ;nh 3 thị trường tĩ&ẽcírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êãcùté; lĩ&ẻcĩrc;n kết c&âácưtè;c tỉnh xổ số mỉền bắc qùâỳ số mở thưởng h&àgrăvé;ng ng&ãgrávẻ;ý tạỉ C&ọcìrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ỏcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thĩết H&ãgrạvè; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kịến thĩết Qụảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kìến thịết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kìến thỉết H&ảgrảvẽ; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kíến thỉết Hảí Ph&ôgrâvê;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thìết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thíết Th&ăãcũtẹ;ỉ B&ígrãvê;nh
Cơ cấụ thưởng củâ xổ số mìền bắc gồm 27 l&ócịrc; (27 lần quay số), c&ọàcưtẽ; tổng cộng 81 gịảỉ thưởng. Gíảỉ Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&èâcùtê; 5 chữ số lỏạị 10.000đ
Tẹăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Nâm - XSMB
|
|
|