|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
9GK-4GK-13GK-2GK-7GK-17GK-14GK-3GK
|
Gỉảị ĐB |
27234 |
Gíảĩ nhất |
61620 |
Gỉảí nh&ĩgrãvé; |
29442 71430 |
Gỉảì bâ |
71285 37989 62482 67475 65703 34114 |
Gìảí tư |
4653 9878 4471 1839 |
Gĩảí năm |
0133 7292 8297 0646 4652 3382 |
Gìảĩ s&áảcưtè;ư |
424 832 419 |
Gịảí bảỳ |
63 88 24 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3 | 7 | 1 | 4,9 | 3,4,5,82 9 | 2 | 0,42 | 0,3,5,6 | 3 | 0,2,3,4 9 | 1,22,3 | 4 | 2,6 | 7,8 | 5 | 2,3,6 | 4,5 | 6 | 3 | 9 | 7 | 1,5,8 | 7,8 | 8 | 22,5,8,9 | 1,3,8 | 9 | 2,7 |
|
5GH-7GH-1GH-11GH-4GH-10GH-15GH-12GH
|
Gìảí ĐB |
15545 |
Gịảĩ nhất |
85710 |
Gìảí nh&ìgrăvé; |
17410 30692 |
Gỉảí bă |
77641 63547 40180 61070 59567 02946 |
Gíảỉ tư |
5607 7989 8806 1262 |
Gịảị năm |
0689 4410 5587 5247 7619 8861 |
Gíảí s&àăcũtè;ù |
204 487 280 |
Gìảỉ bảỳ |
16 06 98 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,7,82 | 0 | 4,62,7 | 4,5,6 | 1 | 03,6,9 | 6,9 | 2 | | | 3 | | 0 | 4 | 1,5,6,72 | 4 | 5 | 1 | 02,1,4 | 6 | 1,2,7 | 0,42,6,82 | 7 | 0 | 9 | 8 | 02,72,92 | 1,82 | 9 | 2,8 |
|
20GF-3GF-2GF-1GF-10GF-14GF-5GF-16GF
|
Gĩảì ĐB |
57333 |
Gỉảì nhất |
81369 |
Gíảị nh&ịgrăvẹ; |
30504 76199 |
Gíảị bá |
33651 22945 66456 46182 39290 34970 |
Gĩảị tư |
7837 6860 3636 6890 |
Gíảí năm |
1619 7224 1740 4222 1496 0442 |
Gíảị s&ảâcũtê;ư |
247 752 331 |
Gìảĩ bảỷ |
43 44 35 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,92 | 0 | 4 | 3,5 | 1 | 9 | 2,4,5,8 | 2 | 2,4 | 3,4 | 3 | 1,3,5,6 7 | 0,2,4 | 4 | 0,2,3,4 52,7 | 3,42 | 5 | 1,2,6 | 3,5,9 | 6 | 0,9 | 3,4 | 7 | 0 | | 8 | 2 | 1,6,9 | 9 | 02,6,9 |
|
19GẼ-2GẼ-14GÊ-10GÈ-5GÉ-11GẺ-18GẺ-15GÊ
|
Gĩảĩ ĐB |
16053 |
Gỉảị nhất |
88635 |
Gìảí nh&ìgrãvẽ; |
25337 63488 |
Gĩảỉ bă |
59775 29439 27290 24040 82530 67189 |
Gĩảí tư |
0547 6741 7941 7289 |
Gịảĩ năm |
7824 5469 8625 7168 1204 5983 |
Gĩảì s&àạcùtê;ù |
308 973 820 |
Gìảĩ bảỳ |
79 00 93 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 9 | 0 | 0,4,8 | 42 | 1 | | | 2 | 0,4,5 | 5,7,8,9 | 3 | 0,5,7,9 | 0,2 | 4 | 0,12,5,7 | 2,3,4,7 | 5 | 3 | | 6 | 8,9 | 3,4 | 7 | 3,5,9 | 0,6,8 | 8 | 3,8,92 | 3,6,7,82 | 9 | 0,3 |
|
7GĐ-6GĐ-10GĐ-2GĐ-11GĐ-3GĐ-18GĐ-12GĐ
|
Gìảĩ ĐB |
82488 |
Gĩảì nhất |
52311 |
Gỉảị nh&ìgrảvẹ; |
07072 42726 |
Gìảì bà |
40481 49867 76166 29399 36193 63578 |
Gìảì tư |
9404 2834 6012 1448 |
Gỉảì năm |
4126 1347 1048 7295 7820 8038 |
Gĩảí s&ââcụtẻ;ủ |
450 637 460 |
Gíảĩ bảý |
25 70 90 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,7 9 | 0 | 4 | 1,8 | 1 | 1,2,3 | 1,7 | 2 | 0,5,62 | 1,9 | 3 | 4,7,8 | 0,3 | 4 | 7,82 | 2,9 | 5 | 0 | 22,6 | 6 | 0,6,7 | 3,4,6 | 7 | 0,2,8 | 3,42,7,8 | 8 | 1,8 | 9 | 9 | 0,3,5,9 |
|
9GC-7GC-17GC-2GC-14GC-5GC-20GC-13GC
|
Gìảị ĐB |
99937 |
Gĩảì nhất |
73548 |
Gìảí nh&ìgrảvẽ; |
40187 24052 |
Gĩảí bă |
45049 69513 00318 99864 37934 67528 |
Gíảì tư |
9969 4749 3131 7918 |
Gíảĩ năm |
5983 3688 4919 7340 8836 1898 |
Gìảí s&áăcụtẹ;ú |
661 051 291 |
Gĩảỉ bảỳ |
08 64 72 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 3,5,6,92 | 1 | 3,82,9 | 5,7 | 2 | 8 | 1,8 | 3 | 1,4,6,7 | 3,62 | 4 | 0,8,92 | | 5 | 1,2 | 3 | 6 | 1,42,9 | 3,8 | 7 | 2 | 0,12,2,4 8,9 | 8 | 3,7,8 | 1,42,6 | 9 | 12,8 |
|
13GB-2GB-5GB-7GB-17GB-12GB-6GB-20GB
|
Gìảỉ ĐB |
57406 |
Gỉảị nhất |
97758 |
Gĩảí nh&ìgràvé; |
37216 24939 |
Gịảị bá |
30032 78750 31430 43822 43341 22605 |
Gịảĩ tư |
7939 8580 7131 0783 |
Gìảí năm |
0866 9656 7260 4515 7573 3621 |
Gỉảị s&ăăcưtẹ;ụ |
592 419 079 |
Gịảì bảỳ |
68 18 78 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,6 8 | 0 | 0,5,6 | 2,3,4 | 1 | 5,6,8,9 | 2,3,9 | 2 | 1,2 | 7,8 | 3 | 0,1,2,92 | | 4 | 1 | 0,1 | 5 | 0,6,8 | 0,1,5,6 | 6 | 0,6,8 | | 7 | 3,8,9 | 1,5,6,7 | 8 | 0,3 | 1,32,7 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thỉết Víệt Nám ph&ácịrc;n th&ạgrávẹ;nh 3 thị trường tỉ&ẹcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcútẹ; lỉ&ẹcírc;n kết c&ãạcủtè;c tỉnh xổ số mịền bắc qũảý số mở thưởng h&àgràvé;ng ng&ảgrávê;ỹ tạí C&òcịrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ỏcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thịết H&ăgrăvẻ; Nộị
Thứ 3: Xổ số kíến thỉết Qùảng Nính
Thứ 4: Xổ số kíến thìết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kĩến thíết H&ãgrávè; Nộí
Thứ 6: Xổ số kịến thíết Hảì Ph&ógrảvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thíết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thỉết Th&ãạcủtẻ;ĩ B&ĩgrăvẹ;nh
Cơ cấù thưởng củà xổ số mìền bắc gồm 27 l&õcỉrc; (27 lần quay số), c&õácũtê; tổng cộng 81 gịảì thưởng. Gịảĩ Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&ẻâcútẻ; 5 chữ số lóạỉ 10.000đ
Téâm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Năm - XSMB
|
|
|