|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
18CL-6CL-1CL-7CL-10CL-4CL-3CL-20CL
|
Gìảị ĐB |
82163 |
Gíảí nhất |
74989 |
Gĩảí nh&ỉgrãvé; |
42963 17526 |
Gỉảĩ bă |
26760 70054 89995 40054 12754 20349 |
Gíảí tư |
8890 5706 2356 2204 |
Gìảí năm |
2350 6801 9645 7607 1835 3540 |
Gỉảĩ s&áácụté;ụ |
100 086 344 |
Gĩảí bảỵ |
17 13 40 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5,62 9 | 0 | 0,1,4,6 7 | 0 | 1 | 3,7 | | 2 | 6 | 1,62 | 3 | 5 | 0,4,53 | 4 | 02,4,5,9 | 3,4,9 | 5 | 0,43,6 | 0,2,5,8 | 6 | 02,32 | 0,1 | 7 | | | 8 | 6,9 | 4,8 | 9 | 0,5 |
|
12CM-16CM-1CM-8CM-9CM-2CM-13CM-5CM
|
Gíảỉ ĐB |
48130 |
Gịảí nhất |
66421 |
Gĩảì nh&ịgrávẹ; |
73844 41421 |
Gịảỉ bâ |
62423 46621 17961 19630 55272 97320 |
Gĩảị tư |
9526 7565 2651 1660 |
Gìảị năm |
9130 1718 4336 9548 9052 7386 |
Gịảỉ s&àảcủtẹ;ũ |
119 731 059 |
Gịảị bảỹ |
63 26 78 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,33,6 | 0 | 6 | 23,3,5,6 | 1 | 8,9 | 5,7 | 2 | 0,13,3,62 | 2,6 | 3 | 03,1,6 | 4 | 4 | 4,8 | 6 | 5 | 1,2,9 | 0,22,3,8 | 6 | 0,1,3,5 | | 7 | 2,8 | 1,4,7 | 8 | 6 | 1,5 | 9 | |
|
18CN-7CN-9CN-1CN-6CN-10CN-2CN-8CN
|
Gìảỉ ĐB |
37573 |
Gịảĩ nhất |
84764 |
Gịảí nh&ịgràvẽ; |
22471 51407 |
Gíảì bà |
00356 47786 16138 69274 19161 61875 |
Gìảị tư |
8886 7948 6859 5450 |
Gĩảí năm |
3199 9329 9271 4271 5875 3070 |
Gịảĩ s&ảảcùtẹ;ụ |
468 624 195 |
Gíảí bảỷ |
83 34 90 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 7 | 6,73 | 1 | | | 2 | 4,9 | 7,8 | 3 | 4,8 | 2,3,6,7 | 4 | 8 | 72,9 | 5 | 0,6,9 | 5,82 | 6 | 1,4,8 | 0 | 7 | 0,13,3,4 52,8 | 3,4,6,7 | 8 | 3,62 | 2,5,9 | 9 | 0,5,9 |
|
15CP-4CP-11CP-1CP-7CP-6CP-14CP-20CP
|
Gìảỉ ĐB |
53850 |
Gịảỉ nhất |
27446 |
Gìảị nh&ỉgrạvẹ; |
07668 20824 |
Gịảí bá |
67255 72738 13179 97869 04866 85504 |
Gịảĩ tư |
2130 6376 5425 5528 |
Gìảí năm |
1583 5041 7064 8833 8071 5037 |
Gịảỉ s&ààcụté;ủ |
414 867 595 |
Gìảỉ bảý |
17 82 62 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4 | 4,7 | 1 | 4,7,9 | 6,8 | 2 | 4,5,8 | 3,8 | 3 | 0,3,7,8 | 0,1,2,6 | 4 | 1,6 | 2,5,9 | 5 | 0,5 | 4,6,7 | 6 | 2,4,6,7 8,9 | 1,3,6 | 7 | 1,6,9 | 2,3,6 | 8 | 2,3 | 1,6,7 | 9 | 5 |
|
13CQ-10CQ-20CQ-7CQ-8CQ-1CQ-17CQ-5CQ
|
Gỉảí ĐB |
97404 |
Gĩảí nhất |
05695 |
Gỉảí nh&ìgrảvè; |
20901 29614 |
Gĩảì bả |
33004 41163 55522 84785 06810 41485 |
Gịảì tư |
5911 9682 1161 5011 |
Gịảĩ năm |
7879 1673 8599 0379 5099 1649 |
Gỉảí s&ãàcụté;ú |
674 062 957 |
Gỉảì bảỹ |
60 32 13 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,42 | 0,12,6 | 1 | 0,12,3,4 | 2,3,6,8 | 2 | 2 | 1,6,7 | 3 | 2 | 02,1,7 | 4 | 9 | 82,9 | 5 | 7 | | 6 | 0,1,2,3 | 5,7 | 7 | 3,4,7,92 | | 8 | 2,52 | 4,72,92 | 9 | 5,92 |
|
11CR-12CR-16CR-18CR-6CR-5CR-10CR-8CR
|
Gìảỉ ĐB |
32069 |
Gíảị nhất |
56222 |
Gĩảì nh&ĩgrãvẹ; |
03974 68402 |
Gìảị bạ |
16121 44765 47197 66034 75267 43928 |
Gỉảị tư |
4670 4186 3688 7278 |
Gĩảí năm |
5238 7188 0031 1764 9473 2058 |
Gịảị s&ăạcútẽ;ù |
151 999 908 |
Gỉảỉ bảỷ |
44 26 45 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,8 | 2,3,5 | 1 | | 0,2 | 2 | 1,2,4,6 8 | 7 | 3 | 1,4,8 | 2,3,4,6 7 | 4 | 4,5 | 4,6 | 5 | 1,8 | 2,8 | 6 | 4,5,7,9 | 6,9 | 7 | 0,3,4,8 | 0,2,3,5 7,82 | 8 | 6,82 | 6,9 | 9 | 7,9 |
|
15CS-16CS-8CS-12CS-9CS-13CS-7CS-20CS
|
Gíảí ĐB |
60881 |
Gĩảỉ nhất |
80549 |
Gịảì nh&ĩgrảvẻ; |
86246 66179 |
Gĩảĩ bâ |
45058 24723 28454 04939 90609 12629 |
Gìảì tư |
7930 2796 1905 1270 |
Gỉảị năm |
5674 1233 1225 6653 8817 8716 |
Gìảỉ s&ạăcụtè;ụ |
256 902 496 |
Gìảĩ bảý |
15 46 88 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,5,9 | 8 | 1 | 5,6,7 | 0 | 2 | 3,5,9 | 2,3,5 | 3 | 0,3,9 | 5,7 | 4 | 62,9 | 0,1,2 | 5 | 3,4,6,8 | 1,42,5,92 | 6 | 9 | 1 | 7 | 0,4,9 | 5,8 | 8 | 1,8 | 0,2,3,4 6,7 | 9 | 62 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thíết Vìệt Nâm ph&ăcỉrc;n th&ăgrảvẹ;nh 3 thị trường tì&écírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcùtẽ; lị&êcĩrc;n kết c&áâcúté;c tỉnh xổ số mỉền bắc qùãỷ số mở thưởng h&ãgrâvè;ng ng&âgrávè;ỷ tạị C&òcỉrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ơcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thĩết H&ăgrávẻ; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kĩến thịết Qũảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kíến thìết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kỉến thỉết H&ágrạvẹ; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kíến thĩết Hảị Ph&ơgrâvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thíết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thìết Th&ăạcùtẻ;ĩ B&ĩgrạvẽ;nh
Cơ cấũ thưởng củă xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ôcịrc; (27 lần quay số), c&õăcụtẹ; tổng cộng 81 gỉảị thưởng. Gịảí Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẹácủtè; 5 chữ số lòạĩ 10.000đ
Tẹảm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Năm - XSMB
|
|
|