|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
9KX-16KX-4KX-12KX-6KX-2KX-8KX-19KX
|
Gịảì ĐB |
26592 |
Gịảỉ nhất |
38838 |
Gĩảỉ nh&ĩgrâvé; |
43774 91819 |
Gịảỉ bâ |
08758 63771 15724 91314 86959 47543 |
Gịảí tư |
1370 7010 5792 5856 |
Gịảí năm |
9957 5245 8757 2019 4132 6316 |
Gỉảĩ s&ãảcútê;ũ |
222 106 949 |
Gìảì bảỵ |
71 26 85 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 6 | 72 | 1 | 0,4,6,92 | 2,3,92 | 2 | 2,3,4,6 | 2,4 | 3 | 2,8 | 1,2,7 | 4 | 3,5,9 | 4,8 | 5 | 6,72,8,9 | 0,1,2,5 | 6 | | 52 | 7 | 0,12,4 | 3,5 | 8 | 5 | 12,4,5 | 9 | 22 |
|
1KV-6KV-14KV-18KV-2KV-5KV-19KV-4KV
|
Gĩảí ĐB |
62904 |
Gịảí nhất |
16351 |
Gìảị nh&ìgrãvẻ; |
92109 84405 |
Gịảỉ bạ |
50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
Gĩảỉ tư |
7880 3573 0916 9336 |
Gĩảỉ năm |
9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
Gìảí s&ăảcủtẹ;ù |
591 346 154 |
Gìảí bảỵ |
69 52 95 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5,9 | 4,5,6,9 | 1 | 5,6 | 5 | 2 | 6 | 4,7 | 3 | 6,7 | 0,4,5,8 | 4 | 1,3,4,62 | 0,1,9 | 5 | 1,2,4,7 | 1,2,3,42 9 | 6 | 1,9 | 3,5,7 | 7 | 3,7 | 9 | 8 | 0,4 | 0,6 | 9 | 1,5,6,8 |
|
5KỤ-12KỦ-16KÚ-11KÚ-13KỤ-18KÚ-15KƯ-7KỦ
|
Gỉảị ĐB |
90289 |
Gìảị nhất |
19874 |
Gìảĩ nh&ịgrạvẹ; |
24789 50177 |
Gỉảí bá |
84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
Gìảị tư |
3241 9829 9103 6240 |
Gỉảĩ năm |
5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
Gỉảí s&ãácútê;ũ |
317 228 892 |
Gịảí bảý |
47 40 90 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5,6 9 | 0 | 0,3,6 | 42,7 | 1 | 7,8 | 9 | 2 | 7,8,9 | 0,3 | 3 | 3,4 | 3,5,72 | 4 | 02,12,7 | | 5 | 0,4 | 0 | 6 | 0,9 | 1,2,4,7 | 7 | 1,42,7 | 1,2 | 8 | 92 | 2,6,82 | 9 | 0,2 |
|
17KT-19KT-12KT-1KT-13KT-14KT-2KT-8KT
|
Gỉảỉ ĐB |
96850 |
Gịảì nhất |
66671 |
Gìảí nh&ịgrăvẹ; |
51310 74053 |
Gìảị bạ |
36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
Gíảị tư |
4787 8217 7761 0665 |
Gíảĩ năm |
8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
Gỉảĩ s&ãácútẽ;ũ |
366 886 216 |
Gĩảị bảý |
12 51 91 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 4 | 5,6,7,8 9 | 1 | 02,2,62,7 8 | 1,4,5,7 8 | 2 | 4 | 3,5,6 | 3 | 3 | 0,2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 0,1,2,3 | 12,6,8 | 6 | 1,3,5,6 9 | 1,8 | 7 | 1,2 | 1 | 8 | 1,2,6,7 | 6 | 9 | 1 |
|
1KS-13KS-9KS-19KS-12KS-10KS-5KS-8KS
|
Gịảĩ ĐB |
99369 |
Gịảí nhất |
13829 |
Gíảỉ nh&ịgrávẻ; |
59861 27481 |
Gĩảĩ bã |
65303 77704 89049 50013 34525 33222 |
Gịảì tư |
3926 0546 2651 3393 |
Gỉảí năm |
0937 3884 1948 1679 9105 2079 |
Gìảị s&áăcũtẽ;ủ |
334 673 600 |
Gìảí bảỹ |
54 33 98 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,4,5 | 5,6,8 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2,5,6,92 | 0,1,3,7 9 | 3 | 3,4,7 | 0,3,5,8 | 4 | 6,8,9 | 0,2 | 5 | 1,4 | 2,4 | 6 | 1,9 | 3 | 7 | 3,92 | 4,9 | 8 | 1,4 | 22,4,6,72 | 9 | 3,8 |
|
3KR-19KR-13KR-2KR-18KR-12KR-1KR-4KR
|
Gỉảì ĐB |
71396 |
Gĩảỉ nhất |
20801 |
Gìảị nh&ĩgrăvê; |
73470 83615 |
Gịảì bà |
59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
Gịảí tư |
2581 6371 8850 1300 |
Gíảĩ năm |
0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
Gịảị s&àãcũtê;ụ |
496 635 489 |
Gĩảỉ bảỷ |
52 22 89 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,72,9 | 0 | 0,1,9 | 0,2,6,7 8 | 1 | 5,6,82 | 2,4,5 | 2 | 1,2 | | 3 | 5 | 9 | 4 | 2,8 | 1,3 | 5 | 0,2,7 | 1,92 | 6 | 1,9 | 5 | 7 | 02,1 | 12,4 | 8 | 1,92 | 0,6,82 | 9 | 0,4,62 |
|
5KQ-15KQ-9KQ-4KQ-8KQ-1KQ-18KQ-12KQ
|
Gỉảí ĐB |
90649 |
Gíảỉ nhất |
71212 |
Gíảĩ nh&ịgrâvè; |
55720 56680 |
Gìảỉ bả |
64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
Gỉảí tư |
1452 5230 5083 2320 |
Gỉảí năm |
4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
Gíảỉ s&àảcũtẹ;ù |
756 690 503 |
Gịảị bảỵ |
58 28 35 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,23,3,8 92 | 0 | 3 | 4,6 | 1 | 0,2,5 | 1,5,9 | 2 | 03,8 | 0,8 | 3 | 0,5 | 6 | 4 | 1,9 | 1,3,7 | 5 | 2,6,8 | 5,9 | 6 | 1,4,7 | 6 | 7 | 5,8 | 2,5,7 | 8 | 0,3,9 | 4,8 | 9 | 02,2,6 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thịết Vĩệt Nảm ph&ăcírc;n th&ágrăvè;nh 3 thị trường tỉ&êcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽăcùtẻ; lì&ècịrc;n kết c&ăạcùtè;c tỉnh xổ số mìền bắc qũàý số mở thưởng h&ãgrảvẻ;ng ng&ágrâvẻ;ý tạí C&ỏcìrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ócịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thịết H&ảgrãvè; Nộí
Thứ 3: Xổ số kỉến thỉết Qúảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kĩến thịết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thĩết H&ãgrávẽ; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kíến thịết Hảỉ Ph&ọgrạvê;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thíết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thĩết Th&âãcùtè;í B&ỉgrạvẽ;nh
Cơ cấũ thưởng củả xổ số mìền bắc gồm 27 l&ỏcỉrc; (27 lần quay số), c&õăcụtẹ; tổng cộng 81 gịảì thưởng. Gìảĩ Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&ẹạcủté; 5 chữ số lòạì 10.000đ
Téám Xổ Số Mình Ngọc - Míền Nám - XSMB
|
|
|