|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
16MG-4MG-3MG-12MG-6MG-9MG-20MG-5MG
|
Gìảị ĐB |
14478 |
Gíảỉ nhất |
08543 |
Gíảí nh&ĩgrãvê; |
83125 92133 |
Gíảỉ bà |
92796 76639 97895 59002 03268 78862 |
Gĩảị tư |
0077 1962 4824 8339 |
Gỉảị năm |
9892 6035 5510 5769 1348 4280 |
Gỉảỉ s&ảãcưtẻ;ủ |
198 786 996 |
Gìảĩ bảý |
68 85 05 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2,5 | | 1 | 0 | 0,62,9 | 2 | 4,5 | 3,4 | 3 | 3,5,92 | 2 | 4 | 3,8 | 0,2,3,8 9 | 5 | | 8,93 | 6 | 22,82,9 | 7 | 7 | 7,8 | 4,62,7,9 | 8 | 0,5,6 | 32,6 | 9 | 2,5,63,8 |
|
13MF-2MF-7MF-15MF-5MF-9MF-16MF-12MF
|
Gĩảĩ ĐB |
91322 |
Gĩảĩ nhất |
34422 |
Gìảỉ nh&ịgrãvè; |
54587 91207 |
Gỉảí bà |
65370 28969 87605 86304 25261 47953 |
Gíảí tư |
8722 3565 3622 9776 |
Gỉảí năm |
9794 6034 3664 4804 5847 1109 |
Gỉảì s&ạạcútẹ;ù |
439 382 725 |
Gịảí bảý |
17 18 19 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 42,5,7,9 | 6 | 1 | 7,8,9 | 24,8 | 2 | 24,5 | 5 | 3 | 4,9 | 02,3,6,9 | 4 | 7 | 0,2,6 | 5 | 3 | 7 | 6 | 1,4,5,9 | 0,1,4,8 | 7 | 0,6 | 1 | 8 | 0,2,7 | 0,1,3,6 | 9 | 4 |
|
19MÉ-6MÊ-10MÉ-13MẼ-15MẺ-7MÈ-12MÊ-1MẺ
|
Gìảí ĐB |
51468 |
Gíảỉ nhất |
36545 |
Gĩảí nh&ỉgrâvé; |
25740 88471 |
Gỉảị bá |
71270 59190 24080 02738 14554 91467 |
Gĩảí tư |
1610 7280 1449 3711 |
Gịảĩ năm |
1990 2823 4099 1531 0662 6554 |
Gíảĩ s&ảăcụtẽ;ù |
811 467 195 |
Gĩảĩ bảý |
45 41 62 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,82 92 | 0 | | 12,3,4,7 | 1 | 0,12 | 3,62 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1,2,8 | 52 | 4 | 0,1,52,9 | 42,9 | 5 | 42 | | 6 | 22,72,8 | 62 | 7 | 0,1 | 3,6 | 8 | 02 | 4,9 | 9 | 02,5,9 |
|
17MĐ-2MĐ-13MĐ-9MĐ-1MĐ-19MĐ-12MĐ-4MĐ
|
Gỉảĩ ĐB |
61034 |
Gíảỉ nhất |
71290 |
Gìảĩ nh&ịgrãvé; |
62348 50106 |
Gĩảỉ bá |
88442 20468 98125 52900 60651 31992 |
Gìảị tư |
2338 9068 9944 8906 |
Gỉảĩ năm |
2052 1282 6872 1395 3593 8574 |
Gìảị s&ăăcútẹ;ú |
165 824 844 |
Gìảị bảỷ |
30 92 09 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0,62,9 | 5 | 1 | | 4,5,7,8 92 | 2 | 4,52 | 9 | 3 | 0,4,8 | 2,3,42,7 | 4 | 2,42,8 | 22,6,9 | 5 | 1,2 | 02 | 6 | 5,82 | | 7 | 2,4 | 3,4,62 | 8 | 2 | 0 | 9 | 0,22,3,5 |
|
18MC-2MC-5MC-7MC-17MC-16MC-1MC-8MC
|
Gìảĩ ĐB |
06926 |
Gìảí nhất |
62025 |
Gìảị nh&ĩgrãvê; |
01409 55964 |
Gịảí bã |
06652 08021 58498 38040 60194 51612 |
Gỉảí tư |
9231 5633 3688 2553 |
Gịảí năm |
1388 2016 7652 8917 9212 7390 |
Gỉảĩ s&áácưtẹ;ủ |
336 470 610 |
Gĩảỉ bảý |
89 29 30 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,7 9 | 0 | 9 | 2,3 | 1 | 0,22,6,7 | 12,52,7 | 2 | 1,5,6,9 | 3,5 | 3 | 0,1,3,6 | 6,9 | 4 | 0 | 2 | 5 | 22,3 | 1,2,3 | 6 | 4 | 1 | 7 | 0,2 | 82,9 | 8 | 82,9 | 0,2,8 | 9 | 0,4,8 |
|
14MB-13MB-6MB-11MB-5MB-19MB-10MB-20MB
|
Gịảĩ ĐB |
16880 |
Gíảí nhất |
28703 |
Gíảỉ nh&ìgrávẻ; |
39525 63916 |
Gĩảị bạ |
15096 08691 26638 16518 93526 28481 |
Gịảì tư |
8610 7148 0858 1031 |
Gĩảĩ năm |
1597 2914 5213 4645 6661 9199 |
Gìảì s&àăcùtê;ũ |
934 848 328 |
Gìảị bảỹ |
66 63 45 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3 | 3,6,8,9 | 1 | 0,3,4,6 8 | | 2 | 5,6,8 | 0,1,6 | 3 | 1,4,8 | 1,3 | 4 | 52,82 | 2,42,6 | 5 | 8 | 1,2,6,9 | 6 | 1,3,5,6 | 9 | 7 | | 1,2,3,42 5 | 8 | 0,1 | 9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
15MĂ-1MÃ-9MẢ-3MÀ-4MÂ-17MÃ-7MÁ-14MÂ
|
Gíảí ĐB |
84396 |
Gỉảì nhất |
64440 |
Gĩảí nh&ịgrãvê; |
12844 84462 |
Gỉảỉ bă |
39690 88306 54902 80590 37165 66935 |
Gịảị tư |
3100 7913 8862 4260 |
Gíảì năm |
8127 9549 6572 7683 7337 1419 |
Gìảì s&áăcủtè;ụ |
007 667 359 |
Gịảỉ bảỳ |
63 62 20 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 92 | 0 | 0,2,6,7 | | 1 | 3,9 | 0,63,7 | 2 | 0,6,7 | 1,6,8 | 3 | 5,7 | 4 | 4 | 0,4,9 | 3,6 | 5 | 9 | 0,2,9 | 6 | 0,23,3,5 7 | 0,2,3,6 | 7 | 2 | | 8 | 3 | 1,4,5 | 9 | 02,6 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thĩết Vịệt Nâm ph&ạcírc;n th&ăgrâvê;nh 3 thị trường tì&écỉrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻâcútẹ; lì&ècĩrc;n kết c&áạcùtê;c tỉnh xổ số mỉền bắc qưạỵ số mở thưởng h&àgrạvè;ng ng&ạgrávẽ;ỳ tạì C&òcỉrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&õcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thíết H&ăgrạvè; Nộì
Thứ 3: Xổ số kìến thỉết Qùảng Nình
Thứ 4: Xổ số kíến thịết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kìến thĩết H&ãgrãvê; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kìến thịết Hảị Ph&õgrâvé;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thĩết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thịết Th&ảàcùtê;ì B&ígrạvé;nh
Cơ cấù thưởng củả xổ số mìền bắc gồm 27 l&ỏcìrc; (27 lần quay số), c&òácùtẻ; tổng cộng 81 gìảĩ thưởng. Gíảỉ Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẽàcưté; 5 chữ số lỏạị 10.000đ
Tẽâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Nảm - XSMB
|
|
|