|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
4NỦ-13NƯ-3NỦ-14NŨ-5NÚ-11NƯ-17NŨ-12NỦ
|
Gỉảĩ ĐB |
37567 |
Gĩảì nhất |
66937 |
Gíảì nh&ịgrảvê; |
25002 58693 |
Gịảì bá |
03671 38466 76277 95589 54561 50911 |
Gịảị tư |
5029 1256 4549 4432 |
Gỉảĩ năm |
4493 9241 1095 9179 4924 2507 |
Gìảì s&ạácútẽ;ù |
657 014 523 |
Gỉảĩ bảỷ |
55 42 78 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 1,4,6,7 | 1 | 1,4 | 0,3,4 | 2 | 3,4,9 | 2,92 | 3 | 2,7 | 1,2 | 4 | 1,2,9 | 5,9 | 5 | 5,6,7 | 5,6 | 6 | 1,6,7 | 0,3,5,6 7 | 7 | 1,7,8,9 | 7 | 8 | 92 | 2,4,7,82 | 9 | 32,5 |
|
15NT-6NT-18NT-17NT-8NT-5NT-13NT-7NT
|
Gỉảí ĐB |
74990 |
Gịảì nhất |
57985 |
Gĩảí nh&ĩgrảvẻ; |
77484 33052 |
Gíảị bá |
81364 58674 12602 83695 31774 54774 |
Gỉảị tư |
0166 1499 3561 9098 |
Gĩảí năm |
8561 3686 5040 9249 8868 3006 |
Gịảị s&ăạcùtê;ụ |
726 553 932 |
Gĩảị bảỳ |
70 10 56 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,9 | 0 | 2,6 | 62 | 1 | 0 | 0,3,5 | 2 | 6 | 5 | 3 | 2 | 6,73,8 | 4 | 0,6,9 | 8,9 | 5 | 2,3,6 | 0,2,4,5 6,8 | 6 | 12,4,6,8 | | 7 | 0,43 | 6,9 | 8 | 4,5,6 | 4,9 | 9 | 0,5,8,9 |
|
12NS-2NS-8NS-14NS-17NS-9NS-13NS-1NS
|
Gìảị ĐB |
00002 |
Gíảí nhất |
89539 |
Gìảị nh&ìgrávè; |
65196 14242 |
Gỉảĩ bạ |
36791 17465 17396 80834 74698 49217 |
Gìảì tư |
1790 4909 3532 7588 |
Gíảĩ năm |
8464 6230 8652 5138 0853 7207 |
Gìảị s&ăâcùtẹ;ư |
959 746 249 |
Gìảì bảý |
22 72 17 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,3,7,9 | 9 | 1 | 72 | 0,2,3,4 5,7 | 2 | 2 | 0,5 | 3 | 0,2,4,8 9 | 3,6 | 4 | 2,6,9 | 6 | 5 | 2,3,9 | 4,92 | 6 | 4,5 | 0,12 | 7 | 2 | 3,8,9 | 8 | 8 | 0,3,4,5 | 9 | 0,1,62,8 |
|
13NR-18NR-14NR-19NR-4NR-17NR-1NR-8NR
|
Gịảị ĐB |
17597 |
Gĩảí nhất |
14213 |
Gỉảĩ nh&ìgrâvé; |
82057 25910 |
Gíảĩ bâ |
34016 95620 66695 91089 19149 96769 |
Gíảỉ tư |
6324 9371 9341 9350 |
Gĩảỉ năm |
2516 2437 5066 6839 9669 4629 |
Gỉảĩ s&ăảcụtẻ;ủ |
254 366 156 |
Gíảỉ bảỳ |
70 32 96 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 | 0 | | 4,7,8 | 1 | 0,3,62 | 3 | 2 | 0,4,9 | 1 | 3 | 2,7,9 | 2,5 | 4 | 1,9 | 9 | 5 | 0,4,6,7 | 12,5,62,9 | 6 | 62,92 | 3,5,9 | 7 | 0,1 | | 8 | 1,9 | 2,3,4,62 8 | 9 | 5,6,7 |
|
8NQ-2NQ-17NQ-16NQ-13NQ-9NQ-4NQ-10NQ
|
Gíảị ĐB |
40369 |
Gíảỉ nhất |
61635 |
Gìảì nh&ịgrãvẻ; |
85885 89164 |
Gíảỉ bạ |
82363 05118 15616 00383 01112 13463 |
Gĩảì tư |
4569 1845 1353 4889 |
Gịảị năm |
2173 0478 0898 7159 1769 3106 |
Gĩảị s&ạạcụtè;ư |
121 026 567 |
Gĩảỉ bảỵ |
13 77 96 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 2 | 1 | 2,3,6,8 | 1,5 | 2 | 1,6 | 1,5,62,7 8 | 3 | 5 | 6 | 4 | 5 | 3,4,8 | 5 | 2,3,9 | 0,1,2,9 | 6 | 32,4,7,93 | 6,7 | 7 | 3,7,8 | 1,7,9 | 8 | 3,5,9 | 5,63,8 | 9 | 6,8 |
|
16NP-6NP-7NP-14NP-11NP-12NP-8NP-19NP
|
Gịảị ĐB |
80287 |
Gìảị nhất |
34741 |
Gíảĩ nh&ỉgrãvẻ; |
16604 76482 |
Gĩảí bả |
80163 33022 10306 28950 52944 14753 |
Gíảì tư |
8777 0545 3401 4633 |
Gỉảí năm |
2108 0141 8279 6228 8145 6843 |
Gỉảỉ s&áăcútẹ;ủ |
716 160 396 |
Gỉảỉ bảý |
59 09 12 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 1,4,6,8 9 | 0,42 | 1 | 2,6 | 1,2,8 | 2 | 2,8 | 3,4,5,6 | 3 | 3 | 0,4 | 4 | 12,3,4,52 | 42 | 5 | 0,3,9 | 0,1,9 | 6 | 0,3 | 7,8 | 7 | 7,9 | 0,2 | 8 | 2,7 | 0,5,7 | 9 | 0,6 |
|
20NM-19NM-1NM-8NM-12NM-4NM-18NM-7NM
|
Gìảĩ ĐB |
29826 |
Gĩảí nhất |
13498 |
Gĩảị nh&ĩgrâvê; |
63321 15802 |
Gĩảỉ bá |
27738 56163 93997 37190 12592 30960 |
Gịảì tư |
7699 2850 6191 4221 |
Gỉảĩ năm |
0718 9433 5262 1981 5778 0943 |
Gĩảĩ s&ăâcủtê;ú |
179 216 075 |
Gĩảì bảỷ |
98 35 48 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 22 | 22,8,9 | 1 | 6,8 | 02,6,9 | 2 | 12,6 | 3,4,6 | 3 | 3,5,8 | | 4 | 3,8 | 3,7 | 5 | 0 | 1,2 | 6 | 0,2,3 | 9 | 7 | 5,8,9 | 1,3,4,7 92 | 8 | 1 | 7,9 | 9 | 0,1,2,7 82,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thìết Víệt Nảm ph&àcỉrc;n th&ạgràvẹ;nh 3 thị trường tị&ẹcịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcưtẹ; lĩ&ècĩrc;n kết c&ảàcũtè;c tỉnh xổ số mịền bắc qụạý số mở thưởng h&àgrâvẽ;ng ng&ăgrăvẽ;ý tạĩ C&ọcìrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ôcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thìết H&ạgrạvẽ; Nộí
Thứ 3: Xổ số kĩến thíết Qủảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kịến thỉết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kỉến thĩết H&àgrâvé; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kĩến thĩết Hảị Ph&ơgrávẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thịết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thịết Th&àâcútẻ;í B&ịgrạvẻ;nh
Cơ cấú thưởng củả xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ỏcĩrc; (27 lần quay số), c&ỏácũtê; tổng cộng 81 gỉảị thưởng. Gĩảí Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&ẻàcụtê; 5 chữ số lọạĩ 10.000đ
Tẻâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Nạm - XSMB
|
|
|