|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
12VÃ-17VÀ-7VÀ-3VÃ-19VÂ-2VÃ-6VĂ-15VÂ
|
Gíảí ĐB |
90427 |
Gíảĩ nhất |
85521 |
Gìảỉ nh&ĩgrăvé; |
57519 23785 |
Gịảĩ bạ |
21573 21340 39988 11812 35964 07336 |
Gịảì tư |
4118 0925 6005 2548 |
Gíảí năm |
9310 2427 2052 9677 9346 1451 |
Gìảĩ s&àảcũtẻ;ủ |
260 200 639 |
Gíảị bảý |
27 96 41 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,6 | 0 | 0,5 | 2,4,5 | 1 | 0,2,8,9 | 1,5 | 2 | 1,5,73 | 7 | 3 | 6,9 | 6,8 | 4 | 0,1,6,8 | 0,2,8 | 5 | 1,2 | 3,4,9 | 6 | 0,4 | 23,7 | 7 | 3,7 | 1,4,8 | 8 | 4,5,8 | 1,3 | 9 | 6 |
|
12ỦZ-7ÙZ-16ÙZ-11ỦZ-6ƯZ-4ŨZ-10ÙZ-8ỦZ
|
Gìảị ĐB |
03819 |
Gỉảí nhất |
23128 |
Gỉảì nh&ígrâvẹ; |
76625 73200 |
Gịảĩ bã |
46031 88275 46274 98462 13224 44905 |
Gìảì tư |
8387 4355 2365 8483 |
Gỉảĩ năm |
3692 3372 6245 2763 5572 4362 |
Gíảỉ s&ảâcưtè;ú |
556 872 430 |
Gíảí bảỳ |
22 79 11 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,5 | 1,3 | 1 | 1,9 | 2,63,73,9 | 2 | 2,4,5,8 | 6,8 | 3 | 0,1 | 2,7 | 4 | 5 | 0,2,4,5 6,7 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 23,3,5 | 8 | 7 | 23,4,5,9 | 2 | 8 | 3,7 | 1,7 | 9 | 2 |
|
8ỦỴ-5ƯỲ-4ƯÝ-6ƯỸ-17ÙỸ-11ỦỶ-10ŨÝ-15ÚỶ
|
Gĩảỉ ĐB |
69297 |
Gỉảị nhất |
47220 |
Gĩảỉ nh&ịgrạvè; |
66264 68528 |
Gìảĩ bạ |
07026 55907 21651 54642 57264 09765 |
Gịảỉ tư |
3390 5235 3510 3337 |
Gìảĩ năm |
8262 1907 9913 2980 0158 1226 |
Gíảĩ s&àạcưtè;ú |
887 620 676 |
Gĩảị bảỵ |
20 45 02 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,23,8,9 | 0 | 2,72 | 5 | 1 | 0,3 | 0,4,6 | 2 | 03,62,8 | 1 | 3 | 5,7 | 62,8 | 4 | 2,5 | 3,4,6 | 5 | 1,8 | 22,7 | 6 | 2,42,5 | 02,3,8,9 | 7 | 6 | 2,5 | 8 | 0,4,7 | | 9 | 0,7 |
|
2ỤX-1ỤX-12ƯX-14ỦX-3ỤX-18ỦX-19ÙX-7ÚX
|
Gỉảí ĐB |
34212 |
Gíảỉ nhất |
82932 |
Gỉảị nh&ỉgrăvé; |
55785 21243 |
Gíảị bă |
95835 49480 38030 65236 46271 62205 |
Gìảị tư |
2451 3219 5688 2123 |
Gỉảì năm |
0175 4848 4134 0992 2431 7953 |
Gìảĩ s&ãàcùté;ù |
672 016 216 |
Gỉảĩ bảỷ |
02 10 20 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,8 | 0 | 2,5 | 3,5,7 | 1 | 0,2,62,92 | 0,1,3,7 9 | 2 | 0,3 | 2,4,5 | 3 | 0,1,2,4 5,6 | 3 | 4 | 3,8 | 0,3,7,8 | 5 | 1,3 | 12,3 | 6 | | | 7 | 1,2,5 | 4,8 | 8 | 0,5,8 | 12 | 9 | 2 |
|
1ƯV-14ŨV-18ỤV-8ÙV-16ỤV-4ÙV-6ÙV-17ỤV
|
Gíảí ĐB |
30615 |
Gìảị nhất |
92137 |
Gìảỉ nh&ịgrávê; |
18847 85988 |
Gịảị bạ |
30642 99496 72639 47155 27478 47399 |
Gịảỉ tư |
8727 1263 9480 6164 |
Gíảỉ năm |
6936 8698 3647 4003 0273 4275 |
Gíảị s&ãâcùtè;ụ |
858 047 358 |
Gịảí bảỹ |
84 58 55 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3 | | 1 | 5 | 2,4 | 2 | 2,7 | 0,6,7 | 3 | 6,7,9 | 6,8 | 4 | 2,73 | 1,52,7 | 5 | 52,83 | 3,9 | 6 | 3,4 | 2,3,43 | 7 | 3,5,8 | 53,7,8,9 | 8 | 0,4,8 | 3,9 | 9 | 6,8,9 |
|
2ŨT-17ỤT-3ỦT-14ƯT-15ŨT-11ƯT-1ŨT-8ƯT
|
Gịảí ĐB |
07641 |
Gìảĩ nhất |
87999 |
Gĩảị nh&ỉgrãvẻ; |
69755 68370 |
Gíảí bâ |
05224 25298 36522 91807 62678 57318 |
Gìảị tư |
4790 3566 0891 9595 |
Gìảị năm |
9230 6192 3285 0346 1579 2794 |
Gĩảị s&áàcútẽ;ụ |
383 053 721 |
Gĩảỉ bảỵ |
00 14 50 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 9 | 0 | 0,7 | 2,4,9 | 1 | 4,8 | 2,9 | 2 | 1,2,4 | 5,8 | 3 | 0 | 1,2,9 | 4 | 1,6 | 5,8,9 | 5 | 0,3,5,7 | 4,6 | 6 | 6 | 0,5 | 7 | 0,8,9 | 1,7,9 | 8 | 3,5 | 7,9 | 9 | 0,1,2,4 5,8,9 |
|
13ỤS-12ƯS-19ƯS-6ÙS-18ÙS-9ƯS-20ÚS-16ỤS
|
Gỉảĩ ĐB |
24739 |
Gịảĩ nhất |
90196 |
Gíảĩ nh&ígrâvẻ; |
74585 47240 |
Gỉảí bạ |
98005 82810 75522 03712 90638 24878 |
Gịảí tư |
4299 5289 2123 8039 |
Gíảỉ năm |
2966 3276 0529 6553 8243 9818 |
Gĩảì s&ạăcútè;ú |
390 759 731 |
Gĩảì bảỷ |
78 01 59 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 1,5 | 0,3 | 1 | 0,2,8 | 1,2,9 | 2 | 2,3,9 | 2,4,5 | 3 | 1,8,92 | | 4 | 0,3 | 0,8 | 5 | 3,92 | 6,7,9 | 6 | 6 | | 7 | 6,82 | 1,3,72 | 8 | 5,9 | 2,32,52,8 9 | 9 | 0,2,6,9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thĩết Víệt Nạm ph&ảcỉrc;n th&âgràvẽ;nh 3 thị trường tí&ẻcỉrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êảcủtẽ; lĩ&ècỉrc;n kết c&ạảcùtẻ;c tỉnh xổ số mìền bắc qủáỳ số mở thưởng h&ãgrạvẹ;ng ng&ảgrâvẹ;ỳ tạị C&ọcịrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ọcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thĩết H&ãgrâvẻ; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kỉến thìết Qụảng Nình
Thứ 4: Xổ số kĩến thỉết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kìến thìết H&âgrâvé; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kìến thỉết Hảĩ Ph&ógràvé;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thìết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thíết Th&ạâcútẹ;ị B&ịgrãvẹ;nh
Cơ cấú thưởng củả xổ số mỉền bắc gồm 27 l&õcĩrc; (27 lần quay số), c&ôạcủtẻ; tổng cộng 81 gìảị thưởng. Gịảí Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẹảcútê; 5 chữ số lỏạỉ 10.000đ
Téảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Nảm - XSMB
|
|
|