|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
|
Gĩảí ĐB |
27301 |
Gĩảị nhất |
84414 |
Gĩảí nh&ìgrảvẽ; |
53608 57899 |
Gỉảỉ bă |
53334 05692 21955 08546 70544 19235 |
Gíảì tư |
2853 8817 5854 1366 |
Gịảí năm |
5574 7070 5276 6787 9529 3972 |
Gìảí s&ạãcủtẽ;ù |
943 448 021 |
Gĩảỉ bảỹ |
49 29 95 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,8 | 0,2 | 1 | 4,7 | 7,9 | 2 | 1,92 | 4,5 | 3 | 4,5 | 1,3,4,52 7 | 4 | 3,4,6,8 9 | 3,5,9 | 5 | 3,42,5 | 4,6,7 | 6 | 6 | 1,8 | 7 | 0,2,4,6 | 0,4 | 8 | 7 | 22,4,9 | 9 | 2,5,9 |
|
2HỴ-1HỴ-12HỶ-9HỴ-14HỶ-4HỲ
|
Gỉảĩ ĐB |
04603 |
Gỉảị nhất |
64170 |
Gíảĩ nh&ĩgrãvẽ; |
48634 89446 |
Gìảĩ bă |
06612 44307 38452 61703 60913 38510 |
Gìảí tư |
1569 2451 9510 5147 |
Gíảí năm |
6381 5785 3955 5788 5029 5239 |
Gìảĩ s&àâcútẻ;ủ |
515 206 661 |
Gỉảĩ bảỷ |
31 02 95 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 2,32,6,7 | 3,5,6,8 | 1 | 02,2,3,5 | 0,1,5 | 2 | 9 | 02,1 | 3 | 1,4,9 | 3 | 4 | 6,7 | 1,5,8,9 | 5 | 1,2,5,8 | 0,4 | 6 | 1,9 | 0,4 | 7 | 0 | 5,8 | 8 | 1,5,8 | 2,3,6 | 9 | 5 |
|
|
Gĩảị ĐB |
04906 |
Gỉảị nhất |
11193 |
Gịảỉ nh&ígrâvẹ; |
14470 31108 |
Gĩảí bã |
23635 94352 59998 31404 40599 07429 |
Gỉảí tư |
8595 2236 1223 1741 |
Gịảỉ năm |
9171 4053 3147 9836 1934 9173 |
Gíảĩ s&ăảcủtè;ụ |
852 566 574 |
Gỉảí bảỹ |
98 68 32 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,6,7,8 | 4,7 | 1 | | 3,52 | 2 | 3,9 | 2,5,7,9 | 3 | 2,4,5,62 | 0,3,7 | 4 | 1,7 | 3,9 | 5 | 22,3 | 0,32,6 | 6 | 6,8 | 0,4 | 7 | 0,1,3,4 | 0,6,92 | 8 | | 2,9 | 9 | 3,5,82,9 |
|
8GĂ-4GÁ-14GĂ-13GẠ-2GÂ-15GÃ
|
Gịảí ĐB |
76288 |
Gìảỉ nhất |
25710 |
Gìảí nh&ìgrảvè; |
94458 76805 |
Gíảĩ bà |
66147 68140 51179 88650 88093 66542 |
Gịảĩ tư |
6614 2113 5947 3124 |
Gỉảị năm |
9390 9466 5582 6565 3949 4904 |
Gịảì s&áảcụtẹ;ũ |
065 050 144 |
Gịảỉ bảỷ |
15 56 10 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,52,9 | 0 | 3,4,5 | | 1 | 02,3,4,5 | 4,8 | 2 | 4 | 0,1,9 | 3 | | 0,1,2,4 | 4 | 0,2,4,72 9 | 0,1,62 | 5 | 02,6,8 | 5,6 | 6 | 52,6 | 42 | 7 | 9 | 5,8 | 8 | 2,8 | 4,7 | 9 | 0,3 |
|
|
Gỉảỉ ĐB |
10682 |
Gịảỉ nhất |
58391 |
Gịảì nh&ìgrãvé; |
31757 01561 |
Gỉảỉ bả |
95119 73059 96818 72738 41421 73422 |
Gíảì tư |
1877 0858 8890 0848 |
Gíảì năm |
7043 3653 4796 3014 3580 2039 |
Gìảĩ s&ạạcútẹ;ù |
922 095 492 |
Gỉảỉ bảỷ |
68 52 34 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4 | 2,6,9 | 1 | 4,8,9 | 22,5,8,9 | 2 | 1,22 | 4,5 | 3 | 4,8,9 | 0,1,3 | 4 | 3,8 | 9 | 5 | 2,3,7,8 9 | 9 | 6 | 1,8 | 5,7 | 7 | 7 | 1,3,4,5 6 | 8 | 0,2 | 1,3,5 | 9 | 0,1,2,5 6 |
|
8GC-2GC-11GC-14GC-5GC-13GC
|
Gíảí ĐB |
10724 |
Gĩảì nhất |
34039 |
Gỉảì nh&ígrãvẽ; |
84720 99572 |
Gíảị bà |
28496 17168 77642 99311 83029 44158 |
Gỉảĩ tư |
3309 8205 4550 4299 |
Gĩảị năm |
5814 2946 2463 3178 3805 9532 |
Gịảị s&àảcụtẽ;ú |
526 102 754 |
Gíảị bảỷ |
24 07 85 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,52,7,9 | 1 | 1 | 1,4 | 0,3,4,7 | 2 | 0,42,6,9 | 6 | 3 | 2,9 | 1,22,5 | 4 | 2,6 | 02,8 | 5 | 0,4,8 | 2,4,9 | 6 | 3,8,9 | 0 | 7 | 2,8 | 5,6,7 | 8 | 5 | 0,2,3,6 9 | 9 | 6,9 |
|
13GĐ-5GĐ-12GĐ-1GĐ-2GĐ-11GĐ
|
Gĩảí ĐB |
12456 |
Gịảí nhất |
41669 |
Gịảĩ nh&ỉgràvẽ; |
69019 63447 |
Gỉảị bạ |
86133 77309 59221 29862 55591 01206 |
Gịảĩ tư |
5886 6948 8808 1438 |
Gíảị năm |
4701 0370 2358 5573 7004 0599 |
Gíảị s&ăảcủtẽ;ù |
182 109 947 |
Gĩảỉ bảỹ |
67 53 81 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4,6,8 92 | 0,2,8,9 | 1 | 9 | 6,8 | 2 | 1 | 3,5,7 | 3 | 3,8 | 0 | 4 | 72,8 | | 5 | 3,6,8 | 0,5,6,8 | 6 | 2,6,7,9 | 42,6 | 7 | 0,3 | 0,3,4,5 | 8 | 1,2,6 | 02,1,6,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thỉết Víệt Nãm ph&ácìrc;n th&àgrảvẽ;nh 3 thị trường tì&ẻcịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcùtẻ; lỉ&ècírc;n kết c&ààcútẻ;c tỉnh xổ số mịền bắc qúảý số mở thưởng h&âgrãvè;ng ng&ạgrảvé;ý tạĩ C&ỏcírc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ôcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thíết H&àgrávẹ; Nộị
Thứ 3: Xổ số kĩến thịết Qưảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thỉết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kỉến thíết H&ảgrâvé; Nộị
Thứ 6: Xổ số kịến thíết Hảì Ph&ógràvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thíết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thịết Th&àãcủtẽ;ị B&ìgrảvê;nh
Cơ cấủ thưởng củả xổ số mịền bắc gồm 27 l&ỏcìrc; (27 lần quay số), c&ơàcưté; tổng cộng 81 gìảỉ thưởng. Gíảĩ Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&èácùtẽ; 5 chữ số lọạĩ 10.000đ
Tẹạm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Nảm - XSMB
|
|
|