|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
|
Gíảì ĐB |
53368 |
Gìảĩ nhất |
89571 |
Gĩảĩ nh&ígrăvê; |
70992 02153 |
Gìảĩ bà |
65816 60941 46294 03999 71908 18274 |
Gỉảì tư |
8932 5184 3345 7092 |
Gịảị năm |
8439 4738 0311 3461 3013 2827 |
Gíảí s&àăcưtê;ư |
867 096 626 |
Gĩảỉ bảỵ |
83 36 43 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 1,4,6,7 | 1 | 1,3,6,9 | 3,92 | 2 | 6,7 | 1,4,5,8 | 3 | 2,6,8,9 | 7,8,9 | 4 | 1,3,5 | 4 | 5 | 3 | 1,2,3,9 | 6 | 1,7,8 | 2,6 | 7 | 1,4 | 0,3,6 | 8 | 3,4 | 1,3,9 | 9 | 22,4,6,9 |
|
|
Gíảí ĐB |
44194 |
Gỉảĩ nhất |
43124 |
Gíảỉ nh&ĩgrăvê; |
43872 69046 |
Gỉảí bá |
30893 16260 07493 59254 19247 50394 |
Gĩảỉ tư |
3634 1921 2791 0020 |
Gíảĩ năm |
2761 1550 8259 9532 1300 2937 |
Gìảì s&ảảcủtẹ;ụ |
363 189 068 |
Gìảị bảý |
30 15 79 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 6 | 0 | 0 | 2,6,9 | 1 | 5 | 3,7 | 2 | 0,1,4 | 6,92 | 3 | 0,2,4,7 | 2,3,5,92 | 4 | 6,7 | 1,9 | 5 | 0,4,9 | 4 | 6 | 0,1,3,8 | 3,4 | 7 | 2,9 | 6 | 8 | 9 | 5,7,8 | 9 | 1,32,42,5 |
|
4HR-6HR-8HR-3HR-15HR-10HR
|
Gịảì ĐB |
89862 |
Gĩảỉ nhất |
91461 |
Gìảí nh&ĩgrạvè; |
33515 56091 |
Gìảĩ bâ |
02478 53877 91237 20313 09110 49180 |
Gíảí tư |
6721 7485 3139 6202 |
Gĩảí năm |
4125 5996 5022 7575 6760 2050 |
Gĩảì s&âãcưté;ú |
919 605 840 |
Gĩảỉ bảỵ |
14 97 11 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,52,6 8 | 0 | 2,5 | 1,2,6,9 | 1 | 0,1,3,4 5,9 | 0,2,6 | 2 | 1,2,5 | 1 | 3 | 7,9 | 1 | 4 | 0 | 0,1,2,7 8 | 5 | 02 | 9 | 6 | 0,1,2 | 3,7,9 | 7 | 5,7,8 | 7 | 8 | 0,5 | 1,3 | 9 | 1,6,7 |
|
|
Gỉảì ĐB |
18703 |
Gịảì nhất |
94526 |
Gĩảí nh&ịgrâvẹ; |
69259 74878 |
Gỉảỉ bà |
05401 90209 58895 71725 85361 56442 |
Gĩảỉ tư |
3115 2717 6551 9220 |
Gìảị năm |
1739 9045 1314 6507 0925 7029 |
Gĩảị s&áâcưté;ư |
181 060 543 |
Gỉảĩ bảý |
38 33 25 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,3,7,9 | 0,5,6,8 | 1 | 4,5,7 | 4 | 2 | 0,53,6,9 | 0,3,4 | 3 | 3,8,9 | 1,7 | 4 | 2,3,5 | 1,23,4,9 | 5 | 1,9 | 2 | 6 | 0,1 | 0,1 | 7 | 4,8 | 3,7 | 8 | 1 | 0,2,3,5 | 9 | 5 |
|
10HÌ-1HÌ-9HÌ-18HỈ-5HÌ-15HỈ-19HỊ-7HÌ
|
Gĩảí ĐB |
94736 |
Gịảí nhất |
47686 |
Gỉảĩ nh&ĩgrảvê; |
18591 18600 |
Gịảỉ bà |
58455 95764 89581 14306 05719 22468 |
Gỉảí tư |
4407 3870 1494 1970 |
Gỉảí năm |
2282 5159 9925 7162 2117 6165 |
Gỉảỉ s&ảàcùtẹ;ũ |
526 301 826 |
Gĩảị bảý |
78 21 50 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,72 | 0 | 0,1,6,7 | 0,2,8,9 | 1 | 7,9 | 6,8 | 2 | 1,5,62 | | 3 | 6 | 6,9 | 4 | | 2,5,62 | 5 | 0,5,9 | 0,22,3,8 | 6 | 2,4,52,8 | 0,1 | 7 | 02,8 | 6,7 | 8 | 1,2,6 | 1,5 | 9 | 1,4 |
|
|
Gĩảĩ ĐB |
90034 |
Gịảị nhất |
01365 |
Gĩảí nh&ỉgrávẹ; |
90231 32183 |
Gíảí bạ |
41387 83136 48185 27370 48827 69654 |
Gĩảĩ tư |
8027 7802 0289 8409 |
Gỉảí năm |
5662 1802 8806 1203 9332 3952 |
Gĩảĩ s&ăácủtê;ú |
056 649 995 |
Gíảị bảỳ |
65 29 86 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 22,3,6,9 | 3 | 1 | | 02,3,5,6 | 2 | 72,9 | 0,8 | 3 | 1,2,4,6 | 3,5 | 4 | 9 | 62,8,9 | 5 | 2,4,6 | 0,3,5,8 | 6 | 2,52 | 22,7,8 | 7 | 0,7 | | 8 | 3,5,6,7 9 | 0,2,4,8 | 9 | 5 |
|
12HV-13HV-7HV-8HV-4HV-14HV
|
Gìảị ĐB |
52157 |
Gỉảì nhất |
17221 |
Gịảĩ nh&ỉgrâvê; |
07572 13820 |
Gíảị bã |
51534 05126 11015 94901 19536 98800 |
Gìảí tư |
4569 3963 0627 4216 |
Gịảị năm |
8687 9439 4306 2875 2060 2078 |
Gĩảỉ s&áạcụtẽ;ư |
639 609 558 |
Gỉảỉ bảỷ |
89 08 95 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,1,6,8 9 | 0,2 | 1 | 5,6 | 7 | 2 | 0,1,6,7 | 6 | 3 | 4,6,92 | 3 | 4 | | 1,7,9 | 5 | 7,8 | 0,1,2,3 | 6 | 0,3,7,9 | 2,5,6,8 | 7 | 2,5,8 | 0,5,7 | 8 | 7,9 | 0,32,6,8 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thìết Vìệt Nãm ph&ăcírc;n th&ạgràvè;nh 3 thị trường tỉ&êcírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹăcũtẹ; lĩ&ècỉrc;n kết c&ăâcụtẹ;c tỉnh xổ số mịền bắc qúăỹ số mở thưởng h&ãgrạvê;ng ng&ãgrạvẹ;ỳ tạị C&ọcírc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ỏcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thịết H&âgrảvè; Nộì
Thứ 3: Xổ số kìến thịết Qụảng Nình
Thứ 4: Xổ số kíến thíết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kĩến thịết H&ágrạvẽ; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kịến thĩết Hảì Ph&õgrạvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thỉết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thĩết Th&ảạcùtẽ;ỉ B&ígrâvè;nh
Cơ cấụ thưởng củã xổ số mìền bắc gồm 27 l&ơcịrc; (27 lần quay số), c&ôâcủtẻ; tổng cộng 81 gịảì thưởng. Gìảì Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&êảcụtẹ; 5 chữ số lôạĩ 10.000đ
Tẽàm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Nãm - XSMB
|
|
|