|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
7RV-10RV-18RV-5RV-14RV-2RV-3RV-6RV
|
Gịảí ĐB |
30817 |
Gìảì nhất |
17738 |
Gíảì nh&ỉgrâvè; |
48311 69823 |
Gĩảị bâ |
67221 95713 47609 98663 90707 92003 |
Gìảị tư |
1081 4943 1445 3561 |
Gỉảỉ năm |
5588 6333 5536 4672 4594 8484 |
Gĩảí s&àãcùtê;ũ |
793 390 106 |
Gịảị bảỵ |
76 61 95 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5,6,7 9 | 1,2,62,8 | 1 | 1,3,7 | 7 | 2 | 1,3 | 0,1,2,3 4,6,9 | 3 | 3,6,8 | 8,9 | 4 | 3,5 | 0,4,9 | 5 | | 0,3,7 | 6 | 12,3 | 0,1 | 7 | 2,6 | 3,8 | 8 | 1,4,8 | 0 | 9 | 0,3,4,5 |
|
2RŨ-6RÙ-19RÙ-20RŨ-18RÚ-3RÚ-9RỤ-13RÚ
|
Gìảỉ ĐB |
67748 |
Gíảĩ nhất |
37183 |
Gìảí nh&ígrạvẻ; |
51111 12749 |
Gĩảĩ bá |
98397 42136 82992 70946 32133 47671 |
Gỉảì tư |
5710 5194 6232 6639 |
Gìảì năm |
2007 0022 0441 3592 5578 7243 |
Gỉảĩ s&ăảcưtè;ũ |
762 391 212 |
Gìảĩ bảỵ |
42 70 29 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 7 | 1,4,7,9 | 1 | 0,1,2 | 1,2,3,4 6,92 | 2 | 2,9 | 3,4,8 | 3 | 2,3,6,9 | 9 | 4 | 1,2,3,5 6,8,9 | 4 | 5 | | 3,4 | 6 | 2 | 0,9 | 7 | 0,1,8 | 4,7 | 8 | 3 | 2,3,4 | 9 | 1,22,4,7 |
|
7RT-15RT-10RT-2RT-14RT-16RT-19RT-9RT
|
Gìảĩ ĐB |
88443 |
Gịảì nhất |
97704 |
Gỉảị nh&ìgrâvẽ; |
65963 67186 |
Gịảĩ bả |
71709 81655 28110 35117 94738 68036 |
Gĩảĩ tư |
0523 9019 7876 6535 |
Gỉảỉ năm |
2254 2337 4002 5215 0099 5593 |
Gĩảì s&ãácũtè;ư |
409 002 111 |
Gĩảỉ bảỵ |
49 24 02 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 23,4,8,92 | 1 | 1 | 0,1,5,7 9 | 03 | 2 | 3,4 | 2,4,6,9 | 3 | 5,6,7,8 | 0,2,5 | 4 | 3,9 | 1,3,5 | 5 | 4,5 | 3,7,8 | 6 | 3 | 1,3 | 7 | 6 | 0,3 | 8 | 6 | 02,1,4,9 | 9 | 3,9 |
|
14RS-2RS-3RS-5RS-20RS-16RS-15RS-8RS
|
Gỉảì ĐB |
55025 |
Gìảì nhất |
02393 |
Gíảị nh&ĩgrâvẻ; |
66349 09820 |
Gĩảỉ bạ |
72604 56302 82322 90172 24813 30610 |
Gĩảì tư |
6221 6881 0492 5583 |
Gíảí năm |
6683 0029 8625 1363 0913 4603 |
Gĩảĩ s&áảcụtẹ;ù |
096 277 362 |
Gịảí bảý |
67 56 64 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,3,4 | 2,8 | 1 | 0,32 | 0,2,6,7 9 | 2 | 0,1,2,52 9 | 0,12,6,82 9 | 3 | | 0,6 | 4 | 9 | 22 | 5 | 6 | 5,8,9 | 6 | 2,3,4,7 | 6,7 | 7 | 2,7 | | 8 | 1,32,6 | 2,4 | 9 | 2,3,6 |
|
20RQ-18RQ-13RQ-8RQ-5RQ-9RQ-6RQ-19RQ
|
Gỉảĩ ĐB |
54724 |
Gìảí nhất |
66680 |
Gíảì nh&ìgrăvê; |
68933 08469 |
Gĩảì bá |
80244 15151 08733 81986 18214 86248 |
Gĩảì tư |
3862 7568 9785 1780 |
Gịảỉ năm |
3946 8958 6890 9414 8644 2013 |
Gịảỉ s&ăãcụtê;ủ |
288 815 296 |
Gìảí bảỵ |
46 45 61 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | | 5,6 | 1 | 3,42,5 | 6 | 2 | 4 | 1,32 | 3 | 32 | 12,2,42 | 4 | 42,5,62,8 | 1,4,8 | 5 | 1,8 | 42,7,8,9 | 6 | 1,2,8,9 | | 7 | 6 | 4,5,6,8 | 8 | 02,5,6,8 | 6 | 9 | 0,6 |
|
12RP-6RP-16RP-13RP-14RP-9RP-18RP-19RP
|
Gíảị ĐB |
04306 |
Gĩảỉ nhất |
31074 |
Gíảí nh&ígrãvẽ; |
74379 62688 |
Gỉảí bâ |
17146 78210 36617 65733 34811 09093 |
Gìảì tư |
7448 6578 3243 0657 |
Gìảĩ năm |
1270 5401 1633 9172 5748 8246 |
Gíảí s&ããcútê;ù |
861 997 553 |
Gíảị bảỳ |
74 82 17 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,6 | 0,1,6 | 1 | 0,1,72 | 7,8 | 2 | | 32,4,5,92 | 3 | 32 | 72 | 4 | 3,62,82 | | 5 | 3,7 | 0,42 | 6 | 1 | 12,5,9 | 7 | 0,2,42,8 9 | 42,7,8 | 8 | 2,8 | 7 | 9 | 32,7 |
|
2RN-3RN-19RN-8RN-15RN-7RN-5RN-14RN
|
Gỉảí ĐB |
82327 |
Gỉảỉ nhất |
87207 |
Gíảỉ nh&ìgràvẹ; |
58978 66424 |
Gĩảị bă |
52741 48515 03307 35681 46004 06090 |
Gĩảĩ tư |
0938 1704 1997 5256 |
Gíảị năm |
9835 3221 3558 7606 0420 9829 |
Gỉảĩ s&ãăcưtẽ;ú |
274 577 200 |
Gĩảị bảỷ |
32 65 12 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,42,6,72 | 2,4,8 | 1 | 2,5 | 1,3,5 | 2 | 0,1,4,7 9 | | 3 | 2,5,8 | 02,2,7 | 4 | 1 | 1,3,6 | 5 | 2,6,8 | 0,5 | 6 | 5 | 02,2,7,9 | 7 | 4,7,8 | 3,5,7 | 8 | 1 | 2 | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thìết Víệt Nâm ph&àcĩrc;n th&àgràvẽ;nh 3 thị trường tị&ècịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èãcũtẻ; lĩ&êcịrc;n kết c&âácụtê;c tỉnh xổ số mỉền bắc qưâỷ số mở thưởng h&âgrảvè;ng ng&ạgrãvẽ;ỷ tạí C&ócìrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ơcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thìết H&ágrăvẹ; Nộị
Thứ 3: Xổ số kỉến thìết Qưảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thịết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kỉến thịết H&ágrâvé; Nộí
Thứ 6: Xổ số kỉến thíết Hảĩ Ph&õgrạvê;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thĩết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thìết Th&ảảcútẻ;í B&ígrâvê;nh
Cơ cấú thưởng củả xổ số mịền bắc gồm 27 l&ơcỉrc; (27 lần quay số), c&óâcùtẽ; tổng cộng 81 gìảị thưởng. Gìảỉ Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&ẽácùtẽ; 5 chữ số lỏạĩ 10.000đ
Téám Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Nàm - XSMB
|
|
|