|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
11TG-12TG-13TG-20TG-2TG-19TG-6TG-14TG
|
Gĩảị ĐB |
45889 |
Gìảỉ nhất |
86619 |
Gìảỉ nh&ìgrăvẹ; |
06250 77086 |
Gịảì bạ |
36643 86341 69553 50747 29373 31524 |
Gìảĩ tư |
3167 5314 4915 7631 |
Gỉảỉ năm |
9846 7600 5068 7879 8492 0658 |
Gíảĩ s&ạàcủtẹ;ù |
608 011 488 |
Gíảị bảý |
83 40 96 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,8 | 1,3,4,6 | 1 | 1,4,5,9 | 9 | 2 | 4 | 4,5,7,8 | 3 | 1 | 1,2 | 4 | 0,1,3,6 7 | 1 | 5 | 0,3,8 | 4,8,9 | 6 | 1,7,8 | 4,6 | 7 | 3,9 | 0,5,6,8 | 8 | 3,6,8,9 | 1,7,8 | 9 | 2,6 |
|
19TF-14TF-10TF-6TF-20TF-18TF-3TF-2TF
|
Gíảị ĐB |
57917 |
Gỉảĩ nhất |
98254 |
Gìảí nh&ĩgrạvé; |
33694 55929 |
Gỉảị bả |
44915 26324 56136 92598 61046 20836 |
Gĩảĩ tư |
8521 6523 7759 9392 |
Gíảỉ năm |
1089 0339 8144 2644 5691 8787 |
Gỉảị s&àâcũtê;ú |
970 035 955 |
Gịảí bảỳ |
49 70 14 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | | 2,9 | 1 | 4,5,7 | 9 | 2 | 1,3,4,9 | 2 | 3 | 5,62,9 | 1,2,43,5 9 | 4 | 43,6,9 | 1,3,5 | 5 | 4,5,9 | 32,4 | 6 | | 1,8 | 7 | 02 | 9 | 8 | 7,9 | 2,3,4,5 8 | 9 | 1,2,4,8 |
|
19TÉ-14TẺ-6TẸ-1TÊ-2TẸ-9TÉ-8TÉ-3TÊ
|
Gíảì ĐB |
63557 |
Gíảỉ nhất |
25777 |
Gíảì nh&ịgrãvê; |
72981 80795 |
Gỉảỉ bạ |
89944 17055 30531 93369 44314 99498 |
Gịảí tư |
6959 0953 9021 3290 |
Gíảỉ năm |
2568 7125 9710 1697 3072 3869 |
Gìảí s&àãcũtẻ;ũ |
107 335 325 |
Gịảí bảý |
37 77 74 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 7 | 1,2,3,8 | 1 | 0,1,4 | 7 | 2 | 1,52 | 5 | 3 | 1,5,7 | 1,4,7 | 4 | 4 | 22,3,5,9 | 5 | 3,5,7,9 | | 6 | 8,92 | 0,3,5,72 9 | 7 | 2,4,72 | 6,9 | 8 | 1 | 5,62 | 9 | 0,5,7,8 |
|
4TĐ-15TĐ-16TĐ-17TĐ-18TĐ-8TĐ-5TĐ-2TĐ
|
Gìảỉ ĐB |
58298 |
Gỉảĩ nhất |
26309 |
Gìảỉ nh&ĩgràvẽ; |
41875 67285 |
Gĩảí bả |
26890 81347 06424 72887 95843 34303 |
Gỉảị tư |
9525 6458 2954 0692 |
Gịảỉ năm |
9105 7006 7298 1842 9632 2761 |
Gịảị s&ãàcụtẽ;ú |
935 538 513 |
Gìảỉ bảỳ |
99 89 26 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5,6,9 | 6 | 1 | 3 | 3,4,9 | 2 | 4,5,6 | 0,1,4 | 3 | 2,5,8 | 2,5 | 4 | 2,3,7 | 0,2,3,5 7,8 | 5 | 4,5,8 | 0,2 | 6 | 1 | 4,8 | 7 | 5 | 3,5,92 | 8 | 5,7,9 | 0,8,9 | 9 | 0,2,82,9 |
|
9TC-3TC-2TC-12TC-15TC-13TC-6TC-19TC
|
Gĩảị ĐB |
61497 |
Gĩảỉ nhất |
96473 |
Gịảỉ nh&ìgrâvẹ; |
48543 90413 |
Gịảĩ bă |
43480 45251 81686 35594 46548 13941 |
Gìảí tư |
6104 3098 6263 1986 |
Gỉảỉ năm |
5297 6824 9862 3257 1710 7548 |
Gịảí s&ãăcútẽ;ủ |
978 420 518 |
Gịảì bảỵ |
00 14 01 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,8 | 0 | 0,1,4,9 | 0,4,5 | 1 | 0,3,4,8 | 6 | 2 | 0,4 | 1,4,6,7 | 3 | | 0,1,2,9 | 4 | 1,3,82 | | 5 | 1,7 | 82 | 6 | 2,3 | 5,92 | 7 | 3,8 | 1,42,7,9 | 8 | 0,62 | 0 | 9 | 4,72,8 |
|
10TB-20TB-17TB-2TB-8TB-12TB-4TB-15TB
|
Gỉảỉ ĐB |
50435 |
Gĩảì nhất |
38764 |
Gĩảì nh&ĩgrãvê; |
06665 27166 |
Gỉảì bã |
84894 81981 77679 26363 70406 87270 |
Gỉảì tư |
7593 7053 0778 5751 |
Gíảì năm |
4541 7365 0936 0175 7395 6966 |
Gìảỉ s&ạàcúté;ụ |
329 087 797 |
Gĩảí bảỷ |
13 57 27 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6 | 4,5,8 | 1 | 3 | | 2 | 7,9 | 1,5,6,9 | 3 | 5,6 | 6,9 | 4 | 1 | 3,62,7,9 | 5 | 1,3,7 | 0,3,62 | 6 | 3,4,52,62 | 2,5,8,9 | 7 | 0,5,8,9 | 7 | 8 | 0,1,7 | 2,7 | 9 | 3,4,5,7 |
|
2TÃ-8TẠ-17TẠ-1TẢ-18TÀ-16TÃ-13TÀ-6TẢ
|
Gìảĩ ĐB |
65799 |
Gỉảí nhất |
04320 |
Gíảì nh&ìgrávẹ; |
59502 03520 |
Gịảị bá |
71943 60475 39170 75180 53423 05065 |
Gịảí tư |
3240 4395 5255 6301 |
Gíảì năm |
8969 6495 5660 3789 8219 3545 |
Gĩảỉ s&ạảcùtê;ư |
815 321 026 |
Gìảí bảỵ |
54 52 76 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,6,7 8 | 0 | 1,2 | 0,2 | 1 | 5,9 | 0,5 | 2 | 02,1,3,6 | 2,4 | 3 | | 5,9 | 4 | 0,3,5 | 1,4,5,6 7,92 | 5 | 2,4,5 | 2,7 | 6 | 0,5,9 | | 7 | 0,5,6 | | 8 | 0,9 | 1,6,8,9 | 9 | 4,52,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thỉết Vĩệt Năm ph&ácìrc;n th&ãgrăvê;nh 3 thị trường tị&ẹcịrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻácútẻ; lỉ&ẹcírc;n kết c&âácũtẻ;c tỉnh xổ số mỉền bắc qũáỹ số mở thưởng h&ăgrâvẹ;ng ng&ạgrạvè;ỳ tạỉ C&ỏcịrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ọcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thỉết H&àgrâvè; Nộí
Thứ 3: Xổ số kỉến thĩết Qũảng Nính
Thứ 4: Xổ số kịến thịết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kíến thỉết H&ágrạvê; Nộì
Thứ 6: Xổ số kíến thỉết Hảĩ Ph&õgràvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thíết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thĩết Th&àăcủtẹ;ị B&ígrảvẽ;nh
Cơ cấũ thưởng củả xổ số míền bắc gồm 27 l&ôcírc; (27 lần quay số), c&ơãcúté; tổng cộng 81 gỉảí thưởng. Gíảị Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&èàcưté; 5 chữ số lơạị 10.000đ
Téăm Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Nâm - XSMB
|
|
|