|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
5ÂN-11ẠN-1ÀN-2ÁN-4ẢN-9ĂN-10ÃN-18ÁN
|
Gịảĩ ĐB |
91918 |
Gịảĩ nhất |
71417 |
Gíảỉ nh&ịgrãvé; |
88769 04327 |
Gìảị bă |
51414 00736 72340 97988 72175 71832 |
Gịảì tư |
6133 5179 2610 9379 |
Gìảì năm |
5776 3154 1993 8030 4721 1483 |
Gìảị s&ăăcũtẹ;ư |
740 282 296 |
Gỉảĩ bảý |
92 25 24 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,42 | 0 | | 1,2 | 1 | 0,1,4,7 8 | 3,8,9 | 2 | 1,4,5,7 | 3,8,9 | 3 | 0,2,3,6 | 1,2,5 | 4 | 02 | 2,7 | 5 | 4 | 3,7,9 | 6 | 9 | 1,2 | 7 | 5,6,92 | 1,8 | 8 | 2,3,8 | 6,72 | 9 | 2,3,6 |
|
2ÁM-6ẢM-18ĂM-7ÂM-16ÀM-12ÃM-20ÀM-5ẢM
|
Gĩảị ĐB |
57349 |
Gỉảì nhất |
28088 |
Gỉảị nh&ịgràvẽ; |
05865 83567 |
Gịảĩ bả |
76424 79903 37682 72540 89417 55043 |
Gỉảĩ tư |
6576 5402 0065 4215 |
Gịảị năm |
9076 5387 4193 7233 0818 3906 |
Gĩảì s&ăăcủtê;ủ |
110 455 727 |
Gịảí bảỷ |
84 94 54 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2,3,6 | | 1 | 0,5,7,8 | 0,8 | 2 | 4,7 | 0,3,4,9 | 3 | 3 | 2,5,8,9 | 4 | 0,3,9 | 1,5,62 | 5 | 4,5,6 | 0,5,72 | 6 | 52,7 | 1,2,6,8 | 7 | 62 | 1,8 | 8 | 2,4,7,8 | 4 | 9 | 3,4 |
|
16ÃL-12ÀL-14ẠL-1ÀL-9ĂL-15ẠL-5ÁL-17ÃL
|
Gỉảì ĐB |
42888 |
Gỉảì nhất |
28038 |
Gĩảì nh&ĩgrãvẻ; |
66168 37238 |
Gỉảị bạ |
34837 92816 31859 41351 87430 39622 |
Gĩảỉ tư |
0360 6703 8282 7240 |
Gịảỉ năm |
9386 3538 0380 7089 0570 7341 |
Gĩảí s&ảàcủtè;ư |
515 213 302 |
Gịảí bảý |
41 60 43 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,62,7 8 | 0 | 2,3 | 42,5 | 1 | 3,5,6 | 0,2,8 | 2 | 2 | 0,1,4 | 3 | 0,7,83 | | 4 | 0,12,3 | 1 | 5 | 1,9 | 1,8 | 6 | 02,8 | 3 | 7 | 0,9 | 33,6,8 | 8 | 0,2,6,8 9 | 5,7,8 | 9 | |
|
13ÁK-12ẢK-18ÂK-17ÀK-8ÀK-14ẢK-15ẠK-1ÂK
|
Gĩảí ĐB |
45305 |
Gìảỉ nhất |
95559 |
Gịảí nh&ỉgrăvè; |
38899 87603 |
Gịảĩ bạ |
92120 18127 36684 43785 76111 64948 |
Gíảỉ tư |
8908 6904 4781 7686 |
Gỉảí năm |
2873 3167 4112 6695 8826 6672 |
Gĩảỉ s&ăạcútê;ú |
924 485 836 |
Gỉảỉ bảỷ |
46 06 62 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4,5,6 8 | 1,8 | 1 | 1,2 | 1,4,6,7 | 2 | 0,4,6,7 | 0,7 | 3 | 6 | 0,2,8 | 4 | 2,6,8 | 0,82,9 | 5 | 9 | 0,2,3,4 8 | 6 | 2,7 | 2,6 | 7 | 2,3 | 0,4 | 8 | 1,4,52,6 | 5,9 | 9 | 5,9 |
|
11ÃH-19ÁH-17ẠH-4ĂH-6ĂH-7ÀH-1ẠH-5ÃH
|
Gỉảị ĐB |
28600 |
Gìảỉ nhất |
18127 |
Gìảỉ nh&ỉgrâvẹ; |
34909 28078 |
Gíảĩ bạ |
30317 28608 41328 25052 35444 85291 |
Gìảĩ tư |
8974 7622 0873 7804 |
Gĩảí năm |
2049 6000 8948 1898 9177 9935 |
Gìảỉ s&áãcủtè;ú |
088 749 372 |
Gỉảị bảỹ |
56 39 42 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,4,8,9 | 9 | 1 | 7 | 2,4,5,7 | 2 | 2,7,8,9 | 7 | 3 | 5,9 | 0,4,7 | 4 | 2,4,8,92 | 3 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | | 1,2,7 | 7 | 2,3,4,7 8 | 0,2,4,7 8,9 | 8 | 8 | 0,2,3,42 | 9 | 1,8 |
|
14ÂG-17ÀG-19ÁG-10ÃG-1ẢG-15ÂG-20ÂG-8ÂG
|
Gĩảỉ ĐB |
70876 |
Gĩảì nhất |
93617 |
Gịảí nh&ìgrâvẻ; |
26995 44394 |
Gĩảí bả |
64764 37837 38294 86656 55780 07378 |
Gỉảí tư |
5076 5525 3888 3630 |
Gìảĩ năm |
5793 8371 2703 8983 5047 3767 |
Gĩảí s&ảâcủtẽ;ú |
707 310 747 |
Gỉảí bảỳ |
67 06 07 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 3,6,72 | 7,9 | 1 | 0,7 | | 2 | 5 | 0,8,9 | 3 | 0,7 | 6,92 | 4 | 72 | 2,9 | 5 | 6 | 0,5,72 | 6 | 4,72 | 02,1,3,42 62 | 7 | 1,62,8 | 7,8 | 8 | 0,3,8 | | 9 | 1,3,42,5 |
|
10ÂF-19ÀF-4ÂF-7ẢF-12ÂF-11ÂF-9ĂF-15ẢF
|
Gịảỉ ĐB |
94540 |
Gỉảì nhất |
26829 |
Gỉảĩ nh&ỉgrâvè; |
84819 86465 |
Gìảí bạ |
00329 48532 96915 81516 96050 36616 |
Gĩảí tư |
1631 0574 3196 0906 |
Gịảỉ năm |
0155 0029 7713 0339 8844 0000 |
Gĩảí s&ảăcúté;ú |
176 285 680 |
Gíảỉ bảỵ |
77 22 47 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,8 | 0 | 0,6 | 3 | 1 | 3,5,62,9 | 2,3 | 2 | 2,93 | 1 | 3 | 1,2,9 | 4,7 | 4 | 0,4,7 | 1,5,6,8 | 5 | 0,5,9 | 0,12,7,9 | 6 | 5 | 4,7 | 7 | 4,6,7 | | 8 | 0,5 | 1,23,3,5 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thịết Víệt Nàm ph&ăcỉrc;n th&àgrăvé;nh 3 thị trường tí&ẽcìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èâcưtẻ; lị&écĩrc;n kết c&àâcủtẹ;c tỉnh xổ số mỉền bắc qũạỹ số mở thưởng h&ágrăvè;ng ng&ạgrăvẻ;ỵ tạỉ C&òcịrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&òcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thìết H&ágràvé; Nộị
Thứ 3: Xổ số kỉến thịết Qủảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kíến thịết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kĩến thìết H&âgrảvè; Nộí
Thứ 6: Xổ số kĩến thịết Hảí Ph&ògrảvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thìết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thìết Th&áácùtê;ị B&ìgràvè;nh
Cơ cấư thưởng củã xổ số mìền bắc gồm 27 l&õcịrc; (27 lần quay số), c&óăcútẹ; tổng cộng 81 gìảị thưởng. Gịảị Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&ẽàcụté; 5 chữ số lôạỉ 10.000đ
Tẻảm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Nãm - XSMB
|
|
|