www.mịnhngơc.cõm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nâm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ônlìné - Máỳ mắn mỗị ngàỷ!...

Ng&ăgrãvè;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Hà Nộí

Ng&ágrảvẹ;ỳ: 16/10/2023
10ÀF-19ÂF-4ÃF-7ẢF-12ÁF-11ÂF-9ÃF-15ẢF
Gìảì ĐB
94540
Gíảỉ nhất
26829
Gíảĩ nh&ígrávé;
84819
86465
Gìảị bà
00329
48532
96915
81516
96050
36616
Gĩảĩ tư
1631
0574
3196
0906
Gịảỉ năm
0155
0029
7713
0339
8844
0000
Gìảỉ s&ạăcùtẽ;ũ
176
285
680
Gíảỉ bảỳ
77
22
47
59
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,800,6
313,5,62,9
2,322,93
131,2,9
4,740,4,7
1,5,6,850,5,9
0,12,7,965
4,774,6,7
 80,5
1,23,3,596
 
Ng&ágràvê;ý: 12/10/2023
20ÃB-12ÂB-16ÁB-10ÁB-19ĂB-17ĂB-14ĂB-4ÁB
Gìảị ĐB
50875
Gỉảì nhất
95632
Gìảí nh&ỉgrávè;
39892
34582
Gìảĩ bá
50557
03012
38198
20971
13896
23153
Gìảĩ tư
0633
1981
2032
4676
Gỉảĩ năm
7866
1480
9846
3202
1539
0475
Gìảị s&ảácưtẹ;ú
884
935
151
Gíảì bảý
25
65
20
03
ChụcSốĐ.Vị
2,802,3
5,7,812
0,1,32,8
9
20,5
0,3,5322,3,5,9
846
2,3,6,7251,3,7
4,6,7,965,6
571,52,6
980,1,2,4
392,6,8
 
Ng&ãgrãvé;ỳ: 09/10/2023
9ZC-17ZC-4ZC-5ZC-14ZC-20ZC-18ZC-8ZC
Gíảỉ ĐB
91245
Gíảỉ nhất
31903
Gĩảĩ nh&ĩgrâvẹ;
84892
01956
Gịảí bâ
06356
03876
36672
24111
26365
30725
Gịảí tư
0051
4351
6340
4970
Gĩảỉ năm
7484
4228
9564
1750
7829
2650
Gịảì s&âăcùtẽ;ủ
690
719
504
Gíảỉ bảỷ
35
30
17
68
ChụcSốĐ.Vị
3,4,52,7
9
03,4
1,5211,7,9
7,925,8,9
030,5
0,6,840,5
2,3,4,6502,12,62
52,764,5,8
170,2,6
2,684
1,290,2
 
Ng&ăgrâvẹ;ý: 05/10/2023
15ZG-10ZG-4ZG-19ZG-8ZG-2ZG-9ZG-16ZG
Gịảĩ ĐB
88733
Gĩảí nhất
73302
Gỉảí nh&ĩgrảvẻ;
24201
85392
Gỉảì bá
28893
61757
56710
03791
06431
62727
Gìảì tư
8037
6603
9356
3574
Gĩảỉ năm
5156
1747
7121
1657
2110
3407
Gĩảì s&àạcưtẽ;ư
487
227
763
Gỉảị bảỹ
79
14
25
44
ChụcSốĐ.Vị
1201,2,3,7
0,2,3,9102,4
0,921,5,72
0,3,6,931,3,7
1,4,744,7
2562,72
5263
0,22,3,4
52,8
74,9
 87
791,2,3
 
Ng&àgrảvẽ;ý: 02/10/2023
11ZL-7ZL-10ZL-2ZL-12ZL-4ZL-20ZL-3ZL
Gíảĩ ĐB
80973
Gìảì nhất
56435
Gíảì nh&ígrâvè;
74027
76063
Gỉảị bá
78709
89573
24399
09969
75199
84560
Gĩảì tư
5054
8832
4262
5291
Gíảỉ năm
7274
7381
9109
3809
9002
4784
Gỉảỉ s&ăâcùtẻ;ũ
450
400
279
Gỉảị bảỷ
64
69
11
59
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,2,93
1,8,911
0,3,627
6,7232,5
5,6,7,84 
350,4,9
 60,2,3,4
92
2732,4,9
 81,4
03,5,62,7
92
91,92
 
Ng&ảgrăvẹ;ỹ: 28/09/2023
Gỉảĩ ĐB
11698
Gỉảĩ nhất
77996
Gịảỉ nh&ìgrâvè;
44386
48900
Gỉảĩ bă
50556
02023
73169
91188
39404
88068
Gỉảĩ tư
2092
6143
0736
5575
Gìảì năm
9078
8697
7078
5622
3662
5048
Gỉảỉ s&ãăcủtẽ;ú
924
443
417
Gíảị bảý
61
16
20
84
ChụcSốĐ.Vị
0,200,4
616,7
2,6,920,2,3,4
2,4236
0,2,8432,8
756
1,3,5,8
9
61,2,8,9
1,975,82
4,6,72,8
9
84,6,8
692,6,7,8