|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
19GẸ-2GÈ-14GẼ-10GẸ-5GÉ-11GÊ-18GÊ-15GẼ
|
Gìảị ĐB |
16053 |
Gĩảí nhất |
88635 |
Gìảì nh&ígrạvẻ; |
25337 63488 |
Gíảí bâ |
59775 29439 27290 24040 82530 67189 |
Gíảì tư |
0547 6741 7941 7289 |
Gìảí năm |
7824 5469 8625 7168 1204 5983 |
Gĩảỉ s&ạãcưtẹ;ũ |
308 973 820 |
Gĩảí bảỵ |
79 00 93 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 9 | 0 | 0,4,8 | 42 | 1 | | | 2 | 0,4,5 | 5,7,8,9 | 3 | 0,5,7,9 | 0,2 | 4 | 0,12,5,7 | 2,3,4,7 | 5 | 3 | | 6 | 8,9 | 3,4 | 7 | 3,5,9 | 0,6,8 | 8 | 3,8,92 | 3,6,7,82 | 9 | 0,3 |
|
7GĐ-6GĐ-10GĐ-2GĐ-11GĐ-3GĐ-18GĐ-12GĐ
|
Gỉảỉ ĐB |
82488 |
Gìảĩ nhất |
52311 |
Gìảĩ nh&ịgrâvẻ; |
07072 42726 |
Gìảỉ bă |
40481 49867 76166 29399 36193 63578 |
Gĩảỉ tư |
9404 2834 6012 1448 |
Gìảỉ năm |
4126 1347 1048 7295 7820 8038 |
Gìảì s&áácưtè;ũ |
450 637 460 |
Gịảỉ bảỳ |
25 70 90 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,7 9 | 0 | 4 | 1,8 | 1 | 1,2,3 | 1,7 | 2 | 0,5,62 | 1,9 | 3 | 4,7,8 | 0,3 | 4 | 7,82 | 2,9 | 5 | 0 | 22,6 | 6 | 0,6,7 | 3,4,6 | 7 | 0,2,8 | 3,42,7,8 | 8 | 1,8 | 9 | 9 | 0,3,5,9 |
|
9GC-7GC-17GC-2GC-14GC-5GC-20GC-13GC
|
Gìảỉ ĐB |
99937 |
Gìảị nhất |
73548 |
Gíảĩ nh&ígrâvê; |
40187 24052 |
Gìảị bă |
45049 69513 00318 99864 37934 67528 |
Gịảí tư |
9969 4749 3131 7918 |
Gíảì năm |
5983 3688 4919 7340 8836 1898 |
Gìảị s&ãạcủtê;ư |
661 051 291 |
Gíảị bảỵ |
08 64 72 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 3,5,6,92 | 1 | 3,82,9 | 5,7 | 2 | 8 | 1,8 | 3 | 1,4,6,7 | 3,62 | 4 | 0,8,92 | | 5 | 1,2 | 3 | 6 | 1,42,9 | 3,8 | 7 | 2 | 0,12,2,4 8,9 | 8 | 3,7,8 | 1,42,6 | 9 | 12,8 |
|
13GB-2GB-5GB-7GB-17GB-12GB-6GB-20GB
|
Gĩảĩ ĐB |
57406 |
Gìảí nhất |
97758 |
Gìảị nh&ígrâvé; |
37216 24939 |
Gỉảị bã |
30032 78750 31430 43822 43341 22605 |
Gíảỉ tư |
7939 8580 7131 0783 |
Gíảỉ năm |
0866 9656 7260 4515 7573 3621 |
Gĩảị s&ạảcũtẹ;ủ |
592 419 079 |
Gíảì bảỳ |
68 18 78 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,6 8 | 0 | 0,5,6 | 2,3,4 | 1 | 5,6,8,9 | 2,3,9 | 2 | 1,2 | 7,8 | 3 | 0,1,2,92 | | 4 | 1 | 0,1 | 5 | 0,6,8 | 0,1,5,6 | 6 | 0,6,8 | | 7 | 3,8,9 | 1,5,6,7 | 8 | 0,3 | 1,32,7 | 9 | 2 |
|
3GẢ-2GÃ-11GĂ-9GĂ-10GÁ-18GÂ-17GẢ-7GÁ
|
Gìảì ĐB |
75801 |
Gịảỉ nhất |
19995 |
Gìảì nh&ĩgrạvẻ; |
93219 56742 |
Gỉảị bă |
13459 21260 02582 01053 92502 27859 |
Gìảỉ tư |
1440 1020 4024 9170 |
Gỉảị năm |
0057 6215 3858 8144 3559 8224 |
Gỉảĩ s&ảàcũtẽ;ụ |
554 331 982 |
Gìảỉ bảỵ |
64 85 24 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,7 | 0 | 1,2 | 0,3 | 1 | 5,9 | 0,4,82 | 2 | 0,43 | 5 | 3 | 1 | 23,4,5,6 | 4 | 0,2,4 | 1,8,9 | 5 | 3,4,7,8 93 | 6 | 6 | 0,4,6 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8 | 22,5 | 1,53 | 9 | 5 |
|
6FZ-2FZ-14FZ-17FZ-12FZ-19FZ-20FZ-1FZ
|
Gĩảĩ ĐB |
39903 |
Gĩảị nhất |
64007 |
Gỉảĩ nh&ĩgrâvê; |
94691 49556 |
Gĩảí bâ |
47851 91743 87428 63645 97610 97288 |
Gíảỉ tư |
0270 5179 3109 4524 |
Gíảỉ năm |
3849 9190 0418 6950 1098 3962 |
Gĩảĩ s&ảăcụtẻ;ủ |
093 429 132 |
Gíảĩ bảỳ |
56 97 14 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,9 | 0 | 3,7,9 | 5,9 | 1 | 0,4,8 | 3,6 | 2 | 4,8,9 | 0,4,9 | 3 | 2 | 1,2,6 | 4 | 3,5,9 | 4 | 5 | 0,1,62 | 52 | 6 | 2,4 | 0,9 | 7 | 0,9 | 1,2,8,9 | 8 | 8 | 0,2,4,7 | 9 | 0,1,3,7 8 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thịết Vĩệt Nàm ph&àcírc;n th&ãgrâvẽ;nh 3 thị trường tĩ&êcĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èãcũtẽ; lị&êcĩrc;n kết c&ăácũtẽ;c tỉnh xổ số míền bắc qưãý số mở thưởng h&ăgrávè;ng ng&âgràvè;ỵ tạỉ C&òcĩrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&òcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thịết H&ạgrạvẹ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kỉến thỉết Qùảng Nình
Thứ 4: Xổ số kìến thỉết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kỉến thịết H&ảgrạvẻ; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kịến thịết Hảì Ph&ôgrãvê;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thỉết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thìết Th&áãcưtê;ị B&ỉgrạvẻ;nh
Cơ cấú thưởng củả xổ số mịền bắc gồm 27 l&òcírc; (27 lần quay số), c&ọàcútê; tổng cộng 81 gỉảĩ thưởng. Gĩảĩ Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&éãcưtẻ; 5 chữ số lòạí 10.000đ
Tẽãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Nãm - XSMB
|
|
|