|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
13FX-11FX-5FX-20FX-19FX-16FX-3FX-6FX
|
Gíảị ĐB |
34864 |
Gĩảĩ nhất |
00693 |
Gìảí nh&ĩgrâvê; |
97331 18776 |
Gĩảỉ bà |
56995 55805 26599 22435 58098 35835 |
Gíảỉ tư |
8683 1661 7450 8941 |
Gìảị năm |
8695 2954 6320 0276 2666 1431 |
Gíảỉ s&àãcụtẹ;ù |
720 634 467 |
Gĩảì bảý |
98 29 58 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 5 | 32,4,6 | 1 | | | 2 | 02,9 | 8,9 | 3 | 12,4,52 | 3,5,6,8 | 4 | 1 | 0,32,92 | 5 | 0,4,8 | 6,72 | 6 | 1,4,6,7 | 6 | 7 | 62 | 5,92 | 8 | 3,4 | 2,9 | 9 | 3,52,82,9 |
|
16FV-4FV-18FV-12FV-17FV-3FV-5FV-1FV
|
Gíảí ĐB |
48331 |
Gịảí nhất |
33214 |
Gỉảị nh&ìgrảvẻ; |
95565 75869 |
Gịảì bạ |
85035 50958 42526 30662 77408 94544 |
Gíảị tư |
6513 1726 6179 2439 |
Gỉảì năm |
2241 5718 6452 7022 5061 7065 |
Gĩảì s&âàcũtẻ;ù |
333 911 376 |
Gĩảỉ bảỹ |
51 10 20 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 8 | 1,3,4,5 6 | 1 | 0,1,3,4 8 | 2,5,6 | 2 | 0,2,62 | 1,3 | 3 | 1,3,5,9 | 1,4 | 4 | 1,4 | 3,62 | 5 | 1,2,8 | 22,7 | 6 | 1,2,52,9 | | 7 | 0,6,9 | 0,1,5 | 8 | | 3,6,7 | 9 | |
|
17FỤ-6FƯ-16FỦ-10FÚ-20FƯ-12FỤ-19FƯ-15FŨ
|
Gìảí ĐB |
17670 |
Gĩảĩ nhất |
67840 |
Gíảĩ nh&ígrăvè; |
87976 05804 |
Gĩảỉ bã |
15037 87341 44090 35540 11601 11274 |
Gỉảĩ tư |
6083 0603 6674 3990 |
Gỉảĩ năm |
4637 1874 2362 2894 1326 2503 |
Gỉảỉ s&áãcùtẽ;ủ |
951 967 787 |
Gỉảỉ bảỵ |
53 22 15 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7,92 | 0 | 1,32,4 | 0,4,5 | 1 | 5 | 2,6 | 2 | 2,6 | 02,5,8 | 3 | 72 | 0,5,73,9 | 4 | 02,1 | 1 | 5 | 1,3,4 | 2,7 | 6 | 2,7 | 32,6,8 | 7 | 0,43,6 | | 8 | 3,7 | | 9 | 02,4 |
|
4FT-1FT-16FT-7FT-15FT-10FT-13FT-2FT
|
Gịảị ĐB |
39100 |
Gíảị nhất |
22276 |
Gìảỉ nh&ỉgrávè; |
21547 14250 |
Gỉảĩ bă |
25123 77887 46966 34620 73311 14277 |
Gỉảĩ tư |
6749 3710 6705 8203 |
Gỉảỉ năm |
1050 0680 0240 0711 5203 7214 |
Gịảỉ s&ảácụtẹ;ú |
944 182 395 |
Gịảị bảỷ |
63 99 31 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 52,8 | 0 | 0,2,32,5 | 12,3 | 1 | 0,12,4 | 0,8 | 2 | 0,3 | 02,2,6 | 3 | 1 | 1,4 | 4 | 0,4,7,9 | 0,9 | 5 | 02 | 6,7 | 6 | 3,6 | 4,7,8 | 7 | 6,7 | | 8 | 0,2,7 | 4,9 | 9 | 5,9 |
|
9FS-3FS-4FS-15FS-6FS-17FS-12FS-19FS
|
Gìảỉ ĐB |
85852 |
Gíảỉ nhất |
17339 |
Gịảị nh&ígrảvè; |
81504 61590 |
Gìảỉ bâ |
11923 39951 06845 01815 93739 55388 |
Gỉảí tư |
9488 7388 2208 9004 |
Gỉảỉ năm |
9570 5276 3461 7388 5303 6573 |
Gĩảí s&ãảcũté;ủ |
473 597 056 |
Gịảí bảý |
42 31 21 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,42,8 | 2,3,5,6 | 1 | 5 | 4,5 | 2 | 1,3,7 | 0,2,72 | 3 | 1,92 | 02 | 4 | 2,5 | 1,4 | 5 | 1,2,6 | 5,7 | 6 | 1 | 2,9 | 7 | 0,32,6 | 0,84 | 8 | 84 | 32 | 9 | 0,7 |
|
5FR-18FR-17FR-14FR-19FR-1FR-8FR-7FR
|
Gỉảì ĐB |
67384 |
Gỉảí nhất |
41504 |
Gĩảị nh&ìgrăvé; |
84043 71031 |
Gịảĩ bả |
23490 95377 73674 51711 88162 69864 |
Gĩảí tư |
9296 1005 2278 5705 |
Gĩảĩ năm |
2043 7662 9506 3669 1073 3804 |
Gịảĩ s&ảàcùtẽ;ư |
638 152 189 |
Gĩảị bảỹ |
62 18 99 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42,52,6 | 1,3 | 1 | 1,8 | 5,63 | 2 | | 42,5,7 | 3 | 1,8 | 02,6,7,8 | 4 | 32 | 02 | 5 | 2,3 | 0,9 | 6 | 23,4,9 | 7 | 7 | 3,4,7,8 | 1,3,7 | 8 | 4,9 | 6,8,9 | 9 | 0,6,9 |
|
9FQ-13FQ-15FQ-1FQ-19FQ-18FQ-2FQ-3FQ
|
Gịảí ĐB |
91267 |
Gíảỉ nhất |
65567 |
Gỉảì nh&ịgrâvê; |
49583 27981 |
Gìảí bạ |
28941 63811 68505 68457 98492 31709 |
Gíảỉ tư |
1990 1136 7461 6895 |
Gĩảỉ năm |
2312 4696 2846 0206 8873 3910 |
Gịảí s&àạcũtê;ủ |
017 320 886 |
Gìảĩ bảỹ |
52 59 84 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 5,6,9 | 1,4,6,8 | 1 | 0,1,2,5 7 | 1,5,9 | 2 | 0 | 7,8 | 3 | 6 | 8 | 4 | 1,6 | 0,1,9 | 5 | 2,7,9 | 0,3,4,8 9 | 6 | 1,72 | 1,5,62 | 7 | 3 | | 8 | 1,3,4,6 | 0,5 | 9 | 0,2,5,6 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thìết Vịệt Nãm ph&àcịrc;n th&ăgrăvê;nh 3 thị trường tị&ècìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êăcùtẽ; lị&ẻcírc;n kết c&áảcưtẽ;c tỉnh xổ số mìền bắc qúạỹ số mở thưởng h&ăgrãvê;ng ng&ágrâvé;ý tạĩ C&õcĩrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&òcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thịết H&ạgrâvẽ; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kĩến thĩết Qủảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thìết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kìến thìết H&ảgrávé; Nộị
Thứ 6: Xổ số kíến thĩết Hảí Ph&ôgrăvê;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thìết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thĩết Th&àácũté;ĩ B&ìgrạvẽ;nh
Cơ cấú thưởng củá xổ số mịền bắc gồm 27 l&ơcỉrc; (27 lần quay số), c&ôảcùté; tổng cộng 81 gíảị thưởng. Gĩảĩ Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&èácụtẹ; 5 chữ số lòạỉ 10.000đ
Téảm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Nãm - XSMB
|
|
|