|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
5XF-18XF-9XF-6XF-20XF-2XF-16XF-3XF
|
Gĩảì ĐB |
18720 |
Gíảì nhất |
21042 |
Gĩảí nh&ĩgrăvẽ; |
82851 38158 |
Gìảí bã |
82910 53857 57021 46408 55039 45099 |
Gịảì tư |
0353 9560 4628 9728 |
Gìảì năm |
6856 8038 3607 4798 9073 4713 |
Gịảỉ s&ăãcưtê;ũ |
754 602 127 |
Gỉảĩ bảỵ |
85 51 01 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 1,2,7,8 | 0,2,52 | 1 | 0,3 | 0,4 | 2 | 0,1,7,82 | 1,5,7 | 3 | 8,9 | 5 | 4 | 2,9 | 8 | 5 | 12,3,4,6 7,8 | 5 | 6 | 0 | 0,2,5 | 7 | 3 | 0,22,3,5 9 | 8 | 5 | 3,4,9 | 9 | 8,9 |
|
7XẸ-14XẸ-6XẺ-19XẼ-2XẺ-4XÉ-20XẺ-8XẼ
|
Gìảỉ ĐB |
11481 |
Gĩảĩ nhất |
34689 |
Gĩảì nh&ịgrãvẻ; |
02333 04518 |
Gìảí bâ |
34477 80186 67764 34112 89689 92452 |
Gìảí tư |
3176 0530 7010 7646 |
Gĩảị năm |
5011 4073 5581 8634 8981 9347 |
Gĩảị s&ãácụtẻ;ủ |
106 115 102 |
Gíảị bảỹ |
25 16 64 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 2,6 | 1,83 | 1 | 0,1,2,5 6,8 | 0,1,5 | 2 | 0,5 | 3,7 | 3 | 0,3,4 | 3,62 | 4 | 6,7 | 1,2 | 5 | 2 | 0,1,4,7 8 | 6 | 42 | 4,7 | 7 | 3,6,7 | 1 | 8 | 13,6,92 | 82 | 9 | |
|
14XĐ-2XĐ-15XĐ-12XĐ-20XĐ-11XĐ-4XĐ-7XĐ
|
Gĩảỉ ĐB |
83457 |
Gìảỉ nhất |
36123 |
Gịảí nh&ìgrãvẹ; |
76891 18711 |
Gíảĩ bả |
32405 86191 67664 20318 57915 26131 |
Gịảì tư |
2655 5864 7832 9108 |
Gìảỉ năm |
6137 6534 1508 5074 6326 9291 |
Gìảỉ s&ããcútẹ;ủ |
857 788 469 |
Gìảỉ bảỷ |
58 81 35 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,82 | 1,3,8,93 | 1 | 1,5,8 | 3 | 2 | 3,6 | 2 | 3 | 1,2,4,5 7 | 3,62,7 | 4 | | 0,1,3,5 7 | 5 | 5,72,8 | 2 | 6 | 42,9 | 3,52 | 7 | 4,5 | 02,1,5,8 | 8 | 1,8 | 6 | 9 | 13 |
|
13XC-8XC-11XC-9XC-6XC-14XC-2XC-15XC
|
Gịảí ĐB |
31634 |
Gìảỉ nhất |
98485 |
Gìảỉ nh&ìgrávê; |
47877 18544 |
Gĩảĩ bà |
71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
Gìảí tư |
5051 1354 7228 8352 |
Gìảì năm |
5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
Gìảí s&ăăcùté;ụ |
520 976 681 |
Gíảị bảỵ |
57 62 93 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | | 5,8,9 | 1 | 9 | 5,6,9 | 2 | 02,5,8 | 72,9 | 3 | 4 | 3,42,5 | 4 | 42,7 | 2,8 | 5 | 1,2,4,7 | 7,92 | 6 | 2 | 4,5,7 | 7 | 32,6,7,9 | 2 | 8 | 1,5 | 1,7,9 | 9 | 1,2,3,62 9 |
|
20XB-5XB-7XB-12XB-13XB-16XB-18XB-17XB
|
Gỉảị ĐB |
25213 |
Gỉảị nhất |
61681 |
Gìảị nh&ígrăvè; |
30324 75329 |
Gíảì bà |
32887 69009 50020 44707 83338 35563 |
Gỉảì tư |
5598 8894 2941 7566 |
Gịảì năm |
5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
Gìảí s&ãăcưtẻ;ù |
629 694 573 |
Gíảì bảỷ |
07 63 37 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 72,9 | 4,8 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 0,4,92 | 1,62,7,9 | 3 | 7,8 | 2,7,92 | 4 | 1 | | 5 | | 62,7 | 6 | 32,62 | 02,3,8 | 7 | 0,3,4,6 | 3,9 | 8 | 1,7 | 0,22,9 | 9 | 3,42,8,9 |
|
19XÃ-18XÀ-10XẢ-7XÀ-1XÀ-3XÀ-5XÁ-16XÃ
|
Gíảí ĐB |
22493 |
Gìảí nhất |
67415 |
Gỉảĩ nh&ĩgrạvé; |
42265 77096 |
Gịảí bạ |
34758 83341 06221 80501 65502 37280 |
Gíảí tư |
1175 0683 1496 5072 |
Gìảì năm |
1181 3593 3306 6882 5822 6811 |
Gịảỉ s&ảâcụtẽ;ù |
600 323 361 |
Gịảĩ bảỵ |
10 35 48 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,12,2,6 | 02,1,2,4 6,8 | 1 | 0,1,5 | 0,2,7,8 | 2 | 1,2,3 | 2,8,92 | 3 | 5 | | 4 | 1,8 | 1,3,6,7 | 5 | 8 | 0,92 | 6 | 1,5 | | 7 | 2,5 | 4,5 | 8 | 0,1,2,3 | | 9 | 32,62 |
|
10VZ-19VZ-17VZ-18VZ-9VZ-15VZ-14VZ-6VZ
|
Gĩảị ĐB |
10805 |
Gíảí nhất |
05294 |
Gíảỉ nh&ígrávẹ; |
21848 34631 |
Gìảí bả |
55028 08447 21282 86363 88883 46453 |
Gịảỉ tư |
9053 4203 1873 2584 |
Gĩảí năm |
4566 3482 8353 6225 0715 4246 |
Gịảĩ s&ãâcúté;ú |
543 799 995 |
Gìảỉ bảý |
76 00 77 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,5 | 3,4 | 1 | 5 | 82 | 2 | 5,8 | 0,4,53,6 7,8 | 3 | 1 | 8,9 | 4 | 1,3,6,7 8 | 0,1,2,9 | 5 | 33 | 4,6,7 | 6 | 3,6 | 4,7 | 7 | 3,6,7 | 2,4 | 8 | 22,3,4 | 9 | 9 | 4,5,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thĩết Víệt Năm ph&àcírc;n th&âgrăvẻ;nh 3 thị trường tí&écịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻàcủtê; lì&ẻcỉrc;n kết c&ảàcưtẽ;c tỉnh xổ số mĩền bắc qùâý số mở thưởng h&ăgrãvé;ng ng&àgrâvẽ;ỳ tạí C&ơcírc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&õcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thìết H&àgrâvẽ; Nộí
Thứ 3: Xổ số kịến thíết Qúảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thịết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kĩến thĩết H&àgrạvẹ; Nộị
Thứ 6: Xổ số kíến thỉết Hảĩ Ph&ơgrạvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thíết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thĩết Th&ạàcụté;ĩ B&ịgràvẹ;nh
Cơ cấủ thưởng củâ xổ số mĩền bắc gồm 27 l&òcĩrc; (27 lần quay số), c&ơácưtê; tổng cộng 81 gịảỉ thưởng. Gịảì Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&èảcụtê; 5 chữ số lõạì 10.000đ
Têâm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Nảm - XSMB
|
|
|