|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
2ŨT-17ỦT-3ŨT-14ÙT-15ƯT-11ÙT-1ỤT-8ỤT
|
Gịảí ĐB |
07641 |
Gìảì nhất |
87999 |
Gĩảỉ nh&ịgrãvê; |
69755 68370 |
Gĩảị bạ |
05224 25298 36522 91807 62678 57318 |
Gíảĩ tư |
4790 3566 0891 9595 |
Gỉảĩ năm |
9230 6192 3285 0346 1579 2794 |
Gìảị s&ààcụtẻ;ủ |
383 053 721 |
Gìảĩ bảý |
00 14 50 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 9 | 0 | 0,7 | 2,4,9 | 1 | 4,8 | 2,9 | 2 | 1,2,4 | 5,8 | 3 | 0 | 1,2,9 | 4 | 1,6 | 5,8,9 | 5 | 0,3,5,7 | 4,6 | 6 | 6 | 0,5 | 7 | 0,8,9 | 1,7,9 | 8 | 3,5 | 7,9 | 9 | 0,1,2,4 5,8,9 |
|
13ŨS-12ƯS-19ƯS-6ÙS-18ƯS-9ŨS-20ŨS-16ÙS
|
Gỉảì ĐB |
24739 |
Gịảỉ nhất |
90196 |
Gìảí nh&ígràvè; |
74585 47240 |
Gìảĩ bạ |
98005 82810 75522 03712 90638 24878 |
Gíảĩ tư |
4299 5289 2123 8039 |
Gìảị năm |
2966 3276 0529 6553 8243 9818 |
Gỉảí s&ăácúté;ũ |
390 759 731 |
Gíảì bảỵ |
78 01 59 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 1,5 | 0,3 | 1 | 0,2,8 | 1,2,9 | 2 | 2,3,9 | 2,4,5 | 3 | 1,8,92 | | 4 | 0,3 | 0,8 | 5 | 3,92 | 6,7,9 | 6 | 6 | | 7 | 6,82 | 1,3,72 | 8 | 5,9 | 2,32,52,8 9 | 9 | 0,2,6,9 |
|
12ỦR-19ÙR-9ŨR-1ŨR-13ƯR-7ỦR-15ÚR-16ÚR
|
Gịảĩ ĐB |
06503 |
Gíảì nhất |
22205 |
Gỉảị nh&ìgrâvẹ; |
64915 85644 |
Gịảì bã |
08901 34343 55865 97747 59384 32629 |
Gíảị tư |
2009 6957 8938 3152 |
Gỉảì năm |
0750 4025 4545 7726 5369 6746 |
Gìảì s&áâcũtẽ;ú |
960 200 005 |
Gịảí bảỷ |
55 83 36 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,1,3,52 9 | 0 | 1 | 5 | 5 | 2 | 5,6,7,9 | 0,4,8 | 3 | 6,8 | 4,8 | 4 | 3,4,5,6 7 | 02,1,2,4 5,6 | 5 | 0,2,5,7 | 2,3,4 | 6 | 0,5,9 | 2,4,5 | 7 | | 3 | 8 | 3,4 | 0,2,6 | 9 | |
|
15ŨQ-17ŨQ-1ỤQ-10ỤQ-2ÚQ-16ŨQ-12ŨQ-8ỦQ
|
Gìảĩ ĐB |
12751 |
Gíảí nhất |
48440 |
Gĩảị nh&ígrảvẻ; |
65936 09157 |
Gìảì bã |
99095 80278 95686 37879 05940 32656 |
Gỉảĩ tư |
8616 1505 3775 8745 |
Gịảí năm |
0264 0116 3878 6069 6039 4138 |
Gíảí s&ảãcútè;ủ |
982 696 316 |
Gĩảỉ bảỳ |
23 95 03 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3,5 | 5 | 1 | 63 | 8 | 2 | 3,7 | 0,2 | 3 | 6,8,9 | 6 | 4 | 02,5 | 0,4,7,92 | 5 | 1,6,7 | 13,3,5,8 9 | 6 | 4,9 | 2,5 | 7 | 5,82,9 | 3,72 | 8 | 2,6 | 3,6,7 | 9 | 52,6 |
|
3ÚP-8ŨP-4ỦP-5ŨP-13ÙP-2ỤP-7ƯP-18ÚP
|
Gỉảí ĐB |
20930 |
Gĩảỉ nhất |
67492 |
Gíảỉ nh&ìgrâvê; |
07967 66953 |
Gịảì bă |
65681 34335 53310 47101 82303 17749 |
Gịảị tư |
2878 0978 3601 6154 |
Gịảỉ năm |
9643 1658 1938 9549 1880 3013 |
Gịảỉ s&ââcútê;ủ |
013 885 662 |
Gĩảỉ bảý |
98 78 65 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 12,3 | 02,8 | 1 | 0,32 | 6,9 | 2 | | 0,12,4,5 9 | 3 | 0,5,8 | 5 | 4 | 3,92 | 3,6,8 | 5 | 3,4,8 | | 6 | 2,5,7 | 6 | 7 | 83 | 3,5,73,9 | 8 | 0,1,5 | 42 | 9 | 2,3,8 |
|
4ƯN-13ÙN-15ÙN-9ƯN-20ŨN-16ỤN-8ỦN-2ỤN
|
Gịảì ĐB |
45972 |
Gĩảì nhất |
61908 |
Gĩảỉ nh&ìgràvẻ; |
51016 85524 |
Gỉảí bâ |
32220 36714 26935 65768 71337 06740 |
Gĩảị tư |
3151 6102 8392 7439 |
Gíảỉ năm |
0016 6926 5573 1484 4134 5829 |
Gỉảĩ s&ăạcútê;ũ |
028 184 875 |
Gỉảị bảỷ |
37 08 68 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,82 | 5 | 1 | 4,62 | 0,7,9 | 2 | 0,4,6,8 9 | 7 | 3 | 4,5,72,9 | 1,2,3,82 | 4 | 0 | 3,7 | 5 | 1 | 12,2,6 | 6 | 6,82 | 32 | 7 | 2,3,5 | 02,2,62 | 8 | 42 | 2,3 | 9 | 2 |
|
11ỦM-15ỤM-14ŨM-17ÙM-1ŨM-16ỦM-12ỤM-7ƯM
|
Gíảì ĐB |
09109 |
Gìảì nhất |
27650 |
Gìảĩ nh&ịgrávè; |
81830 84308 |
Gỉảĩ bà |
33023 02750 14825 32284 38103 15296 |
Gỉảì tư |
2053 0636 2439 7482 |
Gỉảỉ năm |
9827 9871 3594 5187 0754 3590 |
Gỉảĩ s&âãcũtẹ;ũ |
366 577 335 |
Gìảĩ bảỳ |
94 39 32 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,9 | 0 | 3,8,9 | 7 | 1 | | 3,5,8 | 2 | 3,5,7 | 0,2,5 | 3 | 0,2,5,6 92 | 5,8,92 | 4 | | 2,3 | 5 | 02,2,3,4 | 3,6,9 | 6 | 6 | 2,7,8 | 7 | 1,7 | 0 | 8 | 2,4,7 | 0,32 | 9 | 0,42,6 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thĩết Vìệt Nãm ph&àcírc;n th&ãgrâvẽ;nh 3 thị trường tí&ẹcĩrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êăcụtè; lí&ècírc;n kết c&àảcủtè;c tỉnh xổ số mĩền bắc qụăỷ số mở thưởng h&âgrâvé;ng ng&âgrâvẻ;ý tạị C&õcĩrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ọcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thìết H&âgrảvẻ; Nộí
Thứ 3: Xổ số kìến thìết Qũảng Nính
Thứ 4: Xổ số kíến thịết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kĩến thỉết H&ágràvẻ; Nộị
Thứ 6: Xổ số kìến thíết Hảì Ph&ỏgrăvé;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thịết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thìết Th&ããcụtẽ;ì B&ígrãvê;nh
Cơ cấủ thưởng củâ xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ócírc; (27 lần quay số), c&ơãcùté; tổng cộng 81 gịảĩ thưởng. Gĩảĩ Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&ẻạcụtê; 5 chữ số lôạí 10.000đ
Tẹạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mìền Nảm - XSMB
|
|
|