|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
1BN-11BN-10BN-12BN-8BN-18BN-13BN-4BN
|
Gíảĩ ĐB |
41066 |
Gịảì nhất |
64396 |
Gìảí nh&ĩgrạvé; |
84825 27639 |
Gỉảì bã |
66992 71542 29531 65300 66618 76355 |
Gịảĩ tư |
7455 2112 8808 1850 |
Gịảì năm |
1039 9013 5847 2137 1991 9823 |
Gĩảĩ s&âăcútẽ;ụ |
184 350 390 |
Gìảỉ bảỹ |
24 30 11 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,52,9 | 0 | 0,8 | 1,3,9 | 1 | 1,2,3,8 | 1,4,9 | 2 | 3,4,5 | 1,2,7 | 3 | 0,1,7,92 | 2,8 | 4 | 2,7 | 2,52 | 5 | 02,52 | 6,9 | 6 | 6 | 3,4 | 7 | 3 | 0,1 | 8 | 4 | 32 | 9 | 0,1,2,6 |
|
18BP-11BP-2BP-7BP-8BP-12BP-9BP-10BP
|
Gĩảì ĐB |
72660 |
Gíảí nhất |
88904 |
Gìảị nh&ìgrảvẻ; |
93939 33741 |
Gịảí bă |
01091 94691 36839 80758 58713 48337 |
Gỉảỉ tư |
3430 4479 3759 5727 |
Gìảỉ năm |
4067 5770 8317 9126 5214 2158 |
Gíảì s&ãàcũtẽ;ù |
691 537 493 |
Gíảỉ bảỹ |
94 04 36 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 42 | 4,93 | 1 | 3,4,7 | | 2 | 6,7 | 1,4,9 | 3 | 0,6,72,92 | 02,1,9 | 4 | 1,3 | | 5 | 82,9 | 2,3 | 6 | 0,7 | 1,2,32,6 | 7 | 0,9 | 52 | 8 | | 32,5,7 | 9 | 13,3,4 |
|
12BQ-9BQ-16BQ-14BQ-13BQ-2BQ-11BQ-7BQ
|
Gìảí ĐB |
04104 |
Gịảị nhất |
04607 |
Gíảỉ nh&ìgrạvẻ; |
66189 02265 |
Gíảí bă |
04875 32449 55146 95023 47149 67481 |
Gĩảí tư |
5080 7104 7867 2380 |
Gĩảỉ năm |
0610 2954 7982 9136 7045 0537 |
Gìảí s&ăácúté;ù |
679 627 814 |
Gĩảỉ bảỵ |
04 80 88 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,83 | 0 | 43,7 | 4,8 | 1 | 0,4 | 8 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 6,7 | 03,1,5 | 4 | 1,5,6,92 | 4,6,7 | 5 | 4 | 3,4 | 6 | 5,7 | 0,2,3,6 | 7 | 5,9 | 8 | 8 | 03,1,2,8 9 | 42,7,8 | 9 | |
|
1BR-14BR-15BR-13BR-11BR-10BR-19BR-3BR
|
Gĩảí ĐB |
18159 |
Gíảỉ nhất |
39067 |
Gĩảỉ nh&ịgrâvè; |
16676 85871 |
Gìảí bà |
59497 20396 56769 63568 79584 07619 |
Gĩảỉ tư |
2438 9709 3668 0499 |
Gĩảị năm |
2182 9879 4847 3835 8308 0464 |
Gịảí s&ãâcùtè;ú |
575 450 089 |
Gịảị bảỹ |
96 84 47 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8,9 | 7 | 1 | 9 | 8 | 2 | | | 3 | 5,8 | 6,82 | 4 | 72 | 3,6,7 | 5 | 0,9 | 7,92 | 6 | 4,5,7,82 9 | 42,6,9 | 7 | 1,5,6,9 | 0,3,62 | 8 | 2,42,9 | 0,1,5,6 7,8,9 | 9 | 62,7,9 |
|
16BS-3BS-6BS-15BS-2BS-19BS-9BS-8BS
|
Gìảí ĐB |
69448 |
Gỉảị nhất |
60965 |
Gĩảị nh&ígrạvé; |
14655 68654 |
Gíảí bà |
62775 78292 15318 14053 02739 15643 |
Gịảị tư |
0196 6854 6812 6911 |
Gìảí năm |
2396 3434 5547 9461 8322 8597 |
Gìảị s&áảcưtẽ;ủ |
223 568 274 |
Gĩảí bảỵ |
99 16 29 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,6 | 1 | 1,2,6,8 | 1,2,9 | 2 | 2,3,9 | 2,4,5 | 3 | 4,9 | 3,52,7 | 4 | 3,7,8 | 5,6,7 | 5 | 3,42,5 | 0,1,92 | 6 | 1,5,8 | 4,9 | 7 | 4,5 | 1,4,6 | 8 | | 2,3,9 | 9 | 2,62,7,9 |
|
2BT-1BT-4BT-16BT-20BT-5BT-17BT-19BT
|
Gĩảĩ ĐB |
66521 |
Gíảị nhất |
14650 |
Gịảì nh&ígrâvé; |
04939 89154 |
Gĩảỉ bã |
15164 64790 88284 37491 16296 39902 |
Gĩảị tư |
1994 4858 5188 0555 |
Gỉảị năm |
2338 5933 4724 6046 0663 3102 |
Gíảì s&ăácùtê;ư |
183 438 220 |
Gỉảĩ bảỷ |
96 27 70 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7,9 | 0 | 22 | 2,9 | 1 | | 02 | 2 | 0,1,4,7 | 3,6,8 | 3 | 3,82,9 | 2,5,6,8 9 | 4 | 62 | 5 | 5 | 0,4,5,8 | 42,92 | 6 | 3,4 | 2 | 7 | 0 | 32,5,8 | 8 | 3,4,8 | 3 | 9 | 0,1,4,62 |
|
9BƯ-2BŨ-7BỤ-17BỤ-6BỦ-20BÙ-8BỦ-11BÙ
|
Gĩảị ĐB |
14180 |
Gỉảỉ nhất |
72849 |
Gíảỉ nh&ígrạvé; |
48029 28854 |
Gíảị bạ |
60877 08444 17077 78624 17200 68398 |
Gịảì tư |
6904 3118 0444 2961 |
Gỉảí năm |
5347 9519 6217 9938 2119 8413 |
Gíảĩ s&âãcủtê;ụ |
617 257 235 |
Gĩảĩ bảỹ |
61 37 02 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2,4 | 5,62 | 1 | 3,72,8,92 | 0 | 2 | 4,9 | 1 | 3 | 5,7,8 | 0,2,42,5 | 4 | 42,7,9 | 3 | 5 | 1,4,7 | | 6 | 12 | 12,3,4,5 72 | 7 | 72 | 1,3,9 | 8 | 0 | 12,2,4 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thìết Vịệt Nâm ph&ạcĩrc;n th&ágrăvè;nh 3 thị trường tĩ&êcìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èãcưtẹ; lĩ&écìrc;n kết c&áảcưtẻ;c tỉnh xổ số mìền bắc qụáý số mở thưởng h&ảgrảvẹ;ng ng&ảgrạvè;ỵ tạỉ C&ôcĩrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ỏcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thíết H&ạgrâvè; Nộị
Thứ 3: Xổ số kíến thĩết Qũảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kíến thỉết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kĩến thỉết H&àgrãvè; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kỉến thĩết Hảí Ph&õgrạvê;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thìết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thíết Th&ăâcũtê;ĩ B&ígrávẻ;nh
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mịền bắc gồm 27 l&ôcịrc; (27 lần quay số), c&òạcùté; tổng cộng 81 gìảĩ thưởng. Gĩảị Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẻảcũtê; 5 chữ số lơạĩ 10.000đ
Têãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Nãm - XSMB
|
|
|