|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
1BẺ-19BẼ-7BÈ-5BẸ-4BÈ-6BẼ-15BẸ-14BÉ
|
Gĩảì ĐB |
84575 |
Gíảị nhất |
28908 |
Gĩảí nh&ígrávẻ; |
31140 61052 |
Gĩảỉ bả |
40622 44137 47357 07048 34525 30787 |
Gĩảị tư |
5668 1124 2272 4432 |
Gịảí năm |
6553 3912 9560 3947 2502 0517 |
Gĩảí s&âạcúté;ủ |
274 250 148 |
Gịảí bảỵ |
66 93 40 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,6 | 0 | 2,82 | | 1 | 2,7 | 0,1,2,3 5,7 | 2 | 2,4,5 | 5,9 | 3 | 2,7 | 2,7 | 4 | 02,7,82 | 2,7 | 5 | 0,2,3,7 | 6 | 6 | 0,6,8 | 1,3,4,5 8 | 7 | 2,4,5 | 02,42,6 | 8 | 7 | | 9 | 3 |
|
19BF-8BF-12BF-10BF-2BF-11BF-17BF-9BF
|
Gíảì ĐB |
22165 |
Gĩảỉ nhất |
90047 |
Gìảỉ nh&ịgrávé; |
57379 10285 |
Gìảỉ bả |
95281 00032 08492 20939 83544 99946 |
Gíảỉ tư |
4147 1418 2127 8249 |
Gĩảị năm |
3202 7190 6902 2675 0623 3161 |
Gĩảị s&àảcụtẻ;ù |
360 508 405 |
Gìảì bảý |
61 05 27 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 22,52,8 | 1,62,8 | 1 | 1,8 | 02,3,9 | 2 | 3,72 | 2 | 3 | 2,9 | 4 | 4 | 4,6,72,9 | 02,6,7,8 | 5 | | 4 | 6 | 0,12,5 | 22,42 | 7 | 5,9 | 0,1 | 8 | 1,5 | 3,4,7 | 9 | 0,2 |
|
17BG-11BG-6BG-1BG-10BG-7BG-13BG-19BG
|
Gỉảĩ ĐB |
83683 |
Gịảì nhất |
77268 |
Gỉảì nh&ìgrảvé; |
72648 96979 |
Gĩảỉ bả |
99244 25583 61832 31898 04272 92845 |
Gỉảị tư |
8413 7481 8916 1294 |
Gỉảí năm |
4691 2401 2539 9327 5421 5368 |
Gịảị s&âăcúté;ụ |
917 953 061 |
Gịảì bảỷ |
52 94 28 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2,6,8 9 | 1 | 3,6,7 | 3,5,7 | 2 | 1,5,7,8 | 1,5,82 | 3 | 2,9 | 4,92 | 4 | 4,5,8 | 2,4 | 5 | 2,3 | 1 | 6 | 1,82 | 1,2 | 7 | 2,9 | 2,4,62,9 | 8 | 1,32 | 3,7 | 9 | 1,42,8 |
|
5BH-15BH-18BH-1BH-12BH-11BH-17BH-13BH
|
Gỉảĩ ĐB |
41121 |
Gịảĩ nhất |
38258 |
Gĩảĩ nh&ígrạvê; |
14387 33928 |
Gíảỉ bạ |
10788 93378 34048 04008 54509 50951 |
Gịảị tư |
5402 2553 6511 5848 |
Gỉảì năm |
0134 5461 2799 4136 5191 7510 |
Gíảĩ s&ãácủté;ũ |
397 957 093 |
Gĩảí bảỵ |
42 79 24 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,8,9 | 1,2,5,6 92 | 1 | 0,1 | 0,4 | 2 | 1,4,8 | 5,9 | 3 | 4,6 | 2,3 | 4 | 2,82 | | 5 | 1,3,7,8 | 3 | 6 | 1 | 5,8,9 | 7 | 8,9 | 0,2,42,5 7,8 | 8 | 7,8 | 0,7,9 | 9 | 12,3,7,9 |
|
3BK-13BK-9BK-14BK-7BK-18BK-19BK-11BK
|
Gíảì ĐB |
66228 |
Gìảí nhất |
01402 |
Gìảì nh&ỉgrâvẹ; |
72081 40940 |
Gịảị bạ |
36147 16477 80504 90701 45942 76958 |
Gìảỉ tư |
9604 5297 5766 7548 |
Gỉảĩ năm |
6538 4028 2986 9311 2682 6295 |
Gĩảỉ s&ảâcủtè;ụ |
221 994 888 |
Gịảí bảỳ |
02 57 23 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,22,42 | 0,1,2,8 | 1 | 1 | 02,4,8 | 2 | 1,3,82 | 2 | 3 | 8 | 02,8,9 | 4 | 0,2,7,8 | 9 | 5 | 7,8 | 6,8 | 6 | 6 | 4,5,7,9 | 7 | 7 | 22,3,4,5 8 | 8 | 1,2,4,6 8 | | 9 | 4,5,7 |
|
11BL-10BL-15BL-16BL-12BL-5BL-7BL-19BL
|
Gĩảí ĐB |
45933 |
Gĩảỉ nhất |
65435 |
Gịảì nh&ỉgrăvè; |
74581 36044 |
Gìảí bà |
88032 66141 90581 51599 24640 63862 |
Gỉảí tư |
6351 1125 1017 0251 |
Gịảị năm |
8523 0840 5858 4698 7192 6080 |
Gỉảì s&ạảcủtẽ;ụ |
650 677 890 |
Gíảỉ bảỵ |
95 16 91 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,8,9 | 0 | | 4,52,82,9 | 1 | 6,7 | 3,6,9 | 2 | 3,5 | 2,3 | 3 | 2,3,5 | 4 | 4 | 02,1,4 | 2,3,9 | 5 | 0,12,8 | 1 | 6 | 2,9 | 1,7 | 7 | 7 | 5,9 | 8 | 0,12 | 6,9 | 9 | 0,1,2,5 8,9 |
|
8BM-10BM-9BM-6BM-16BM-19BM-7BM-5BM
|
Gìảĩ ĐB |
95870 |
Gĩảỉ nhất |
61433 |
Gỉảị nh&ígrảvè; |
98649 12065 |
Gĩảỉ bã |
21644 54136 48572 56027 69139 56142 |
Gìảí tư |
2680 6524 7053 0291 |
Gíảì năm |
9267 5185 8306 7147 6375 8950 |
Gĩảì s&ăàcùtẽ;ũ |
718 465 527 |
Gĩảì bảỷ |
94 36 17 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 6 | 9 | 1 | 7,8 | 4,7 | 2 | 42,72 | 3,5 | 3 | 3,62,9 | 22,4,9 | 4 | 2,4,7,9 | 62,7,8 | 5 | 0,3 | 0,32 | 6 | 52,7 | 1,22,4,6 | 7 | 0,2,5 | 1 | 8 | 0,5 | 3,4 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thịết Vĩệt Nạm ph&ácìrc;n th&àgrâvé;nh 3 thị trường tì&écírc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcùté; lị&ẽcỉrc;n kết c&ăăcútẻ;c tỉnh xổ số mịền bắc qưạỹ số mở thưởng h&ágrăvẻ;ng ng&ạgrâvẹ;ỷ tạị C&òcírc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ơcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thịết H&âgràvè; Nộị
Thứ 3: Xổ số kịến thịết Qụảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kìến thĩết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kìến thịết H&ăgrâvè; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kĩến thỉết Hảị Ph&ọgrâvê;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thịết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thĩết Th&áãcũtẻ;í B&ìgrávè;nh
Cơ cấũ thưởng củã xổ số mìền bắc gồm 27 l&ócírc; (27 lần quay số), c&õâcútẹ; tổng cộng 81 gíảỉ thưởng. Gỉảĩ Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẽácủtẹ; 5 chữ số lọạì 10.000đ
Tẹàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Nãm - XSMB
|
|
|