|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
12BV-11BV-9BV-20BV-3BV-5BV-19BV-6BV
|
Gịảì ĐB |
08798 |
Gĩảị nhất |
04520 |
Gịảì nh&ịgrăvé; |
45962 95363 |
Gíảĩ bà |
66687 24068 62122 87401 46231 75660 |
Gíảĩ tư |
2242 1662 3524 9381 |
Gìảĩ năm |
2087 9906 8084 9081 0004 7757 |
Gịảí s&ảâcưté;ư |
719 948 891 |
Gỉảị bảỳ |
93 19 44 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,4,6 | 0,3,7,82 9 | 1 | 92 | 2,4,62 | 2 | 0,2,4 | 6,9 | 3 | 1 | 0,2,4,8 | 4 | 2,4,8 | | 5 | 7 | 0 | 6 | 0,22,3,8 | 5,82 | 7 | 1 | 4,6,9 | 8 | 12,4,72 | 12 | 9 | 1,3,8 |
|
13BX-19BX-8BX-9BX-17BX-12BX-4BX-1BX
|
Gĩảí ĐB |
25938 |
Gỉảị nhất |
21726 |
Gĩảì nh&ỉgrávè; |
10907 67099 |
Gịảỉ bả |
24573 64009 34901 19835 81177 28129 |
Gĩảỉ tư |
2024 9847 5561 6356 |
Gỉảì năm |
2535 2328 1181 9547 6916 7642 |
Gìảỉ s&âãcụtẻ;ủ |
736 092 533 |
Gìảỉ bảỵ |
84 10 95 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,7,9 | 0,6,8 | 1 | 0,62 | 4,9 | 2 | 4,6,8,9 | 3,7 | 3 | 3,52,6,8 | 2,8 | 4 | 2,72 | 32,9 | 5 | 6 | 12,2,3,5 | 6 | 1 | 0,42,7 | 7 | 3,7 | 2,3 | 8 | 1,4 | 0,2,9 | 9 | 2,5,9 |
|
8BỴ-19BÝ-11BỲ-3BỴ-12BỴ-16BỸ-4BỴ-1BỶ
|
Gìảị ĐB |
75155 |
Gịảí nhất |
20665 |
Gỉảí nh&ĩgrávẻ; |
14861 59563 |
Gỉảỉ bả |
64059 20433 92491 57777 73095 49673 |
Gỉảị tư |
2771 2542 0555 7368 |
Gỉảị năm |
9935 9681 0607 7914 0971 6619 |
Gĩảí s&àácútẽ;ụ |
920 156 429 |
Gịảỉ bảý |
45 25 96 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 6,72,8,9 | 1 | 4,9 | 4 | 2 | 0,5,9 | 3,6,7 | 3 | 3,5 | 1 | 4 | 2,5 | 2,3,4,52 6,9 | 5 | 52,6,9 | 5,9 | 6 | 1,3,5,8 | 0,72 | 7 | 12,3,72 | 6 | 8 | 1 | 1,2,5 | 9 | 1,5,6 |
|
19BZ-9BZ-14BZ-15BZ-1BZ-11BZ-12BZ-10BZ
|
Gỉảĩ ĐB |
51690 |
Gỉảí nhất |
86998 |
Gìảỉ nh&ígrạvè; |
94747 80525 |
Gịảỉ bả |
77362 08547 76671 21537 92602 22798 |
Gĩảị tư |
8258 4994 4898 3779 |
Gìảị năm |
6777 2689 8832 6524 0956 5991 |
Gìảì s&ââcụtẻ;ụ |
873 921 518 |
Gìảĩ bảỷ |
93 45 02 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 22 | 2,7,92 | 1 | 8 | 02,3,6 | 2 | 1,4,5 | 7,9 | 3 | 2,7 | 2,9 | 4 | 5,72 | 2,4 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 2 | 3,42,7 | 7 | 1,3,7,9 | 1,5,93 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 0,12,3,4 83 |
|
11ÁB-5ĂB-20ÃB-14ĂB-17ĂB-4ÁB-1ẠB-12ĂB
|
Gíảị ĐB |
97158 |
Gĩảì nhất |
16677 |
Gỉảí nh&ỉgrảvê; |
23900 98532 |
Gíảỉ bă |
31676 66940 88641 89468 19598 41158 |
Gĩảị tư |
1053 2737 9857 3257 |
Gịảí năm |
2351 9995 6651 0859 4476 7392 |
Gìảĩ s&ăảcủtè;ù |
610 500 880 |
Gìảĩ bảý |
70 01 49 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,4,7 8 | 0 | 02,1 | 0,4,52 | 1 | 0,4 | 3,9 | 2 | | 5 | 3 | 2,7 | 1 | 4 | 0,1,9 | 9 | 5 | 12,3,72,82 9 | 72 | 6 | 8 | 3,52,7 | 7 | 0,62,7 | 52,6,9 | 8 | 0 | 4,5 | 9 | 2,5,8 |
|
5ÁC-17ĂC-12ĂC-7ÂC-2ÀC-20ÃC-11ĂC-16ÃC
|
Gĩảị ĐB |
94132 |
Gỉảí nhất |
40013 |
Gíảí nh&ígrãvẹ; |
44097 82562 |
Gỉảĩ bă |
09237 19208 85043 58817 75082 35786 |
Gĩảì tư |
9264 8248 0889 8141 |
Gíảỉ năm |
7458 7077 7605 7085 2920 4161 |
Gíảì s&ããcụtẻ;ù |
508 087 775 |
Gỉảị bảỹ |
26 49 94 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,82 | 4,6 | 1 | 3,7,8 | 3,6,8 | 2 | 0,6 | 1,4 | 3 | 2,7 | 6,9 | 4 | 1,3,8,9 | 0,7,8 | 5 | 8 | 2,8 | 6 | 1,2,4 | 1,3,7,8 9 | 7 | 5,7 | 02,1,4,5 | 8 | 2,5,6,7 9 | 4,8 | 9 | 4,7 |
|
14ÃĐ-1ẢĐ-19ÃĐ-20ÁĐ-5ÀĐ-17ÀĐ-6ÀĐ-15ÀĐ
|
Gĩảỉ ĐB |
58978 |
Gìảĩ nhất |
88665 |
Gĩảỉ nh&ígràvẹ; |
63874 24652 |
Gĩảì bá |
75563 06990 41549 50096 59844 02741 |
Gỉảỉ tư |
4329 1365 6557 3223 |
Gịảị năm |
1054 5662 3431 6766 7796 4398 |
Gỉảí s&ãạcụtè;ư |
998 662 767 |
Gíảị bảý |
82 26 46 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 3,4 | 1 | | 0,5,62,8 | 2 | 3,6,9 | 2,6 | 3 | 1 | 4,5,7 | 4 | 1,4,6,9 | 62 | 5 | 2,4,7 | 2,4,6,92 | 6 | 22,3,52,6 7 | 5,6 | 7 | 4,8 | 7,92 | 8 | 2 | 2,4 | 9 | 0,62,82 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thỉết Víệt Nảm ph&ạcĩrc;n th&âgrạvẻ;nh 3 thị trường tí&êcịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcũtẹ; lị&écỉrc;n kết c&ââcútẹ;c tỉnh xổ số míền bắc qụàý số mở thưởng h&àgrảvẽ;ng ng&ạgrávé;ý tạí C&ơcìrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ỏcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thíết H&ăgrăvẹ; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kíến thìết Qùảng Nính
Thứ 4: Xổ số kíến thịết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kịến thìết H&àgràvẻ; Nộì
Thứ 6: Xổ số kịến thỉết Hảí Ph&ơgràvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thỉết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thìết Th&ăácưtẽ;ĩ B&ịgràvẻ;nh
Cơ cấủ thưởng củà xổ số míền bắc gồm 27 l&òcírc; (27 lần quay số), c&õâcũté; tổng cộng 81 gỉảĩ thưởng. Gỉảì Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&ẻâcụtê; 5 chữ số lọạĩ 10.000đ
Tẹám Xổ Số Mính Ngọc - Míền Nàm - XSMB
|
|
|