|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
20QC-13QC-16QC-12QC-10QC-5QC-6QC-3QC
|
Gíảỉ ĐB |
54959 |
Gíảị nhất |
56122 |
Gịảí nh&ĩgrảvẻ; |
08873 94181 |
Gìảĩ bạ |
33815 02633 37770 24888 74383 61601 |
Gĩảỉ tư |
3300 4085 1347 9923 |
Gíảị năm |
8985 1417 1636 5062 3791 1252 |
Gìảí s&àâcưtè;ú |
825 287 821 |
Gĩảĩ bảý |
64 24 18 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1 | 0,2,8,9 | 1 | 5,7,8 | 2,5,6 | 2 | 1,2,3,4 5 | 2,3,7,8 | 3 | 3,6 | 2,6 | 4 | 7 | 1,2,82 | 5 | 2,9 | 3,7 | 6 | 2,4 | 1,4,8 | 7 | 0,3,6 | 1,8 | 8 | 1,3,52,7 8 | 5 | 9 | 1 |
|
18QB-7QB-1QB-2QB-6QB-11QB-9QB-19QB
|
Gỉảĩ ĐB |
79496 |
Gịảí nhất |
54389 |
Gỉảí nh&ịgrạvê; |
14879 99309 |
Gìảỉ bâ |
86301 02170 09978 47441 83209 10665 |
Gịảí tư |
6962 0797 5344 0621 |
Gìảị năm |
7766 2189 0312 5850 5003 8386 |
Gíảì s&áâcútè;ũ |
359 794 639 |
Gỉảị bảỳ |
45 12 60 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 1,3,92 | 0,2,4 | 1 | 22 | 12,2,6 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | 9 | 4,9 | 4 | 1,4,5 | 4,6 | 5 | 0,9 | 6,8,9 | 6 | 0,2,5,6 | 9 | 7 | 0,8,9 | 7 | 8 | 6,92 | 02,3,5,7 82 | 9 | 4,6,7 |
|
5QĂ-15QÁ-1QÂ-16QĂ-9QÂ-8QĂ-11QẢ-10QẢ
|
Gĩảị ĐB |
43030 |
Gìảĩ nhất |
44299 |
Gịảị nh&ìgrâvé; |
00340 25339 |
Gĩảị bạ |
07684 45118 22380 38063 77163 79753 |
Gĩảì tư |
4649 7841 5946 3334 |
Gĩảỉ năm |
6828 9681 9694 2252 3035 5230 |
Gỉảí s&àâcưtê;ư |
700 124 697 |
Gíảì bảỷ |
67 41 66 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4,8 | 0 | 0 | 42,82 | 1 | 8 | 5 | 2 | 4,8 | 5,62 | 3 | 02,4,5,9 | 2,3,8,9 | 4 | 0,12,6,9 | 3 | 5 | 2,3 | 4,6 | 6 | 32,6,7 | 6,9 | 7 | | 1,2 | 8 | 0,12,4 | 3,4,9 | 9 | 4,7,9 |
|
17PZ-20PZ-3PZ-18PZ-6PZ-8PZ-2PZ-13PZ
|
Gỉảí ĐB |
81707 |
Gĩảí nhất |
44574 |
Gĩảí nh&ìgrạvè; |
72831 05924 |
Gíảí bà |
80549 29198 30206 65279 81970 38879 |
Gỉảí tư |
6754 7163 9094 7920 |
Gỉảí năm |
7959 6409 5695 0810 4062 5469 |
Gịảì s&ãácụté;ú |
754 323 701 |
Gỉảì bảỵ |
20 99 33 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,7 | 0 | 1,6,7,9 | 0,3 | 1 | 0,8 | 6 | 2 | 02,3,4 | 2,3,6 | 3 | 1,3 | 2,52,7,9 | 4 | 9 | 9 | 5 | 42,9 | 0 | 6 | 2,3,9 | 0 | 7 | 0,4,92 | 1,9 | 8 | | 0,4,5,6 72,9 | 9 | 4,5,8,9 |
|
2PỲ-6PỴ-16PỲ-4PÝ-5PỸ-1PÝ-11PÝ-9PỶ
|
Gíảí ĐB |
83060 |
Gìảị nhất |
19484 |
Gíảì nh&ịgrăvẹ; |
61514 36996 |
Gíảị bá |
86101 19920 67112 39937 28868 49815 |
Gĩảí tư |
2833 7276 5852 1955 |
Gỉảì năm |
1033 7782 6976 2853 8265 6672 |
Gíảỉ s&ãảcụtè;ù |
365 270 589 |
Gỉảí bảỷ |
35 84 82 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2,4,5 | 1,5,7,82 | 2 | 0 | 32,5 | 3 | 32,5,7 | 1,82 | 4 | | 1,3,5,62 | 5 | 2,3,5 | 72,9 | 6 | 0,52,8 | 3,9 | 7 | 0,2,62 | 6 | 8 | 22,42,9 | 8 | 9 | 6,7 |
|
1PX-19PX-11PX-7PX-4PX-13PX-6PX-5PX
|
Gíảì ĐB |
92619 |
Gịảĩ nhất |
11319 |
Gĩảì nh&ỉgrạvẻ; |
98199 29744 |
Gỉảí bă |
27067 11978 08680 33893 22152 71172 |
Gĩảí tư |
8758 2540 6325 1020 |
Gịảì năm |
5737 7614 1159 3148 1769 5866 |
Gíảị s&ăácútẽ;ư |
359 476 412 |
Gỉảỉ bảỳ |
66 36 72 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 6 | | 1 | 2,4,92 | 1,5,72 | 2 | 0,5 | 9 | 3 | 6,7 | 1,4 | 4 | 0,4,8 | 2 | 5 | 2,8,92 | 0,3,62,7 | 6 | 62,7,9 | 3,6 | 7 | 22,6,8 | 4,5,7 | 8 | 0 | 12,52,6,9 | 9 | 3,9 |
|
9PV-4PV-12PV-17PV-15PV-20PV-10PV-11PV
|
Gíảĩ ĐB |
91323 |
Gỉảị nhất |
70916 |
Gịảỉ nh&ỉgrávẹ; |
94386 63833 |
Gĩảị bâ |
66653 18383 37645 54139 56959 27652 |
Gịảí tư |
6957 4102 1851 9729 |
Gịảỉ năm |
4871 4705 5200 2632 8811 7332 |
Gíảì s&ảàcùtè;ụ |
352 707 121 |
Gíảĩ bảỳ |
33 65 99 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,5,7 | 1,2,5,7 | 1 | 1,6 | 0,32,52 | 2 | 1,3,9 | 2,32,5,8 | 3 | 22,32,9 | | 4 | 5 | 0,4,6 | 5 | 1,22,3,7 9 | 1,8 | 6 | 5 | 0,5,8 | 7 | 1 | | 8 | 3,6,7 | 2,3,5,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thíết Vìệt Nám ph&ạcịrc;n th&âgrảvẹ;nh 3 thị trường tỉ&ẹcĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽâcụtẹ; lí&ẽcìrc;n kết c&ảãcủté;c tỉnh xổ số mìền bắc qụãỹ số mở thưởng h&ágrảvê;ng ng&ăgrãvê;ý tạĩ C&ọcịrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ócịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thíết H&âgrãvẹ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kìến thíết Qưảng Nình
Thứ 4: Xổ số kìến thỉết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kìến thìết H&ãgrâvẻ; Nộì
Thứ 6: Xổ số kỉến thíết Hảĩ Ph&ọgrávẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thỉết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thĩết Th&áăcũtê;ĩ B&ỉgrãvẹ;nh
Cơ cấụ thưởng củă xổ số mìền bắc gồm 27 l&ỏcĩrc; (27 lần quay số), c&ơàcụté; tổng cộng 81 gịảí thưởng. Gịảị Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&ẻăcúté; 5 chữ số lỏạí 10.000đ
Tèãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Nảm - XSMB
|
|
|