|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
3TL-15TL-1TL-6TL-13TL-20TL-5TL-18TL
|
Gịảỉ ĐB |
77286 |
Gĩảì nhất |
14836 |
Gìảì nh&ỉgrảvẽ; |
73547 21384 |
Gìảí bà |
72441 70335 22188 33347 38790 75207 |
Gỉảỉ tư |
0710 2469 4213 3060 |
Gịảí năm |
1958 3330 7700 9836 3488 1943 |
Gíảỉ s&ãàcũtê;ũ |
189 338 969 |
Gìảì bảỹ |
90 00 04 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,3,6 92 | 0 | 02,4,7 | 4 | 1 | 0,3 | | 2 | 8 | 1,4 | 3 | 0,5,62,8 | 0,8 | 4 | 1,3,72 | 3 | 5 | 8 | 32,8 | 6 | 0,92 | 0,42 | 7 | | 2,3,5,82 | 8 | 4,6,82,9 | 62,8 | 9 | 02 |
|
8TK-11TK-12TK-4TK-18TK-15TK-2TK-3TK
|
Gíảì ĐB |
84645 |
Gìảị nhất |
57287 |
Gịảí nh&ígrảvè; |
68690 92015 |
Gịảí bâ |
73606 40518 15012 68133 56695 29434 |
Gỉảị tư |
1484 9407 4949 4905 |
Gỉảì năm |
9301 4343 4422 8008 4897 2311 |
Gịảí s&àãcúté;ú |
686 931 868 |
Gỉảỉ bảỷ |
86 32 66 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,5,6,7 8 | 0,1,3 | 1 | 1,2,5,8 | 1,2,3 | 2 | 2,7 | 3,4 | 3 | 1,2,3,4 | 3,8 | 4 | 3,5,9 | 0,1,4,9 | 5 | | 0,6,82 | 6 | 6,8 | 0,2,8,9 | 7 | | 0,1,6 | 8 | 4,62,7 | 4 | 9 | 0,5,7 |
|
8TH-17TH-5TH-11TH-19TH-16TH-13TH-12TH
|
Gíảỉ ĐB |
65018 |
Gíảì nhất |
79495 |
Gĩảĩ nh&ĩgrâvẻ; |
64889 55576 |
Gỉảị bâ |
42166 03785 43928 88426 60655 70589 |
Gỉảì tư |
0311 4850 9485 3168 |
Gỉảì năm |
4687 2432 1469 6548 5452 4385 |
Gịảí s&ăácụtẹ;ú |
813 990 690 |
Gỉảì bảỵ |
28 71 16 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,92 | 0 | | 12,7 | 1 | 12,3,6,8 | 3,5 | 2 | 6,82 | 1 | 3 | 2 | | 4 | 8 | 5,83,9 | 5 | 0,2,5 | 1,2,6,7 | 6 | 6,8,9 | 8 | 7 | 1,6 | 1,22,4,6 | 8 | 53,7,92 | 6,82 | 9 | 02,5 |
|
11TG-12TG-13TG-20TG-2TG-19TG-6TG-14TG
|
Gìảỉ ĐB |
45889 |
Gĩảì nhất |
86619 |
Gíảì nh&ịgràvê; |
06250 77086 |
Gĩảì bã |
36643 86341 69553 50747 29373 31524 |
Gĩảị tư |
3167 5314 4915 7631 |
Gỉảí năm |
9846 7600 5068 7879 8492 0658 |
Gìảĩ s&ạàcùtê;ụ |
608 011 488 |
Gìảĩ bảỷ |
83 40 96 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,8 | 1,3,4,6 | 1 | 1,4,5,9 | 9 | 2 | 4 | 4,5,7,8 | 3 | 1 | 1,2 | 4 | 0,1,3,6 7 | 1 | 5 | 0,3,8 | 4,8,9 | 6 | 1,7,8 | 4,6 | 7 | 3,9 | 0,5,6,8 | 8 | 3,6,8,9 | 1,7,8 | 9 | 2,6 |
|
19TF-14TF-10TF-6TF-20TF-18TF-3TF-2TF
|
Gìảì ĐB |
57917 |
Gíảí nhất |
98254 |
Gỉảĩ nh&ĩgrảvê; |
33694 55929 |
Gịảì bã |
44915 26324 56136 92598 61046 20836 |
Gịảỉ tư |
8521 6523 7759 9392 |
Gíảĩ năm |
1089 0339 8144 2644 5691 8787 |
Gịảỉ s&ạãcũté;ư |
970 035 955 |
Gỉảí bảỷ |
49 70 14 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | | 2,9 | 1 | 4,5,7 | 9 | 2 | 1,3,4,9 | 2 | 3 | 5,62,9 | 1,2,43,5 9 | 4 | 43,6,9 | 1,3,5 | 5 | 4,5,9 | 32,4 | 6 | | 1,8 | 7 | 02 | 9 | 8 | 7,9 | 2,3,4,5 8 | 9 | 1,2,4,8 |
|
19TẺ-14TẸ-6TÉ-1TẼ-2TÊ-9TÈ-8TẺ-3TẺ
|
Gỉảị ĐB |
63557 |
Gỉảí nhất |
25777 |
Gịảĩ nh&ỉgrávẹ; |
72981 80795 |
Gịảĩ bâ |
89944 17055 30531 93369 44314 99498 |
Gỉảỉ tư |
6959 0953 9021 3290 |
Gịảì năm |
2568 7125 9710 1697 3072 3869 |
Gĩảị s&àácũté;ủ |
107 335 325 |
Gỉảị bảỳ |
37 77 74 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 7 | 1,2,3,8 | 1 | 0,1,4 | 7 | 2 | 1,52 | 5 | 3 | 1,5,7 | 1,4,7 | 4 | 4 | 22,3,5,9 | 5 | 3,5,7,9 | | 6 | 8,92 | 0,3,5,72 9 | 7 | 2,4,72 | 6,9 | 8 | 1 | 5,62 | 9 | 0,5,7,8 |
|
4TĐ-15TĐ-16TĐ-17TĐ-18TĐ-8TĐ-5TĐ-2TĐ
|
Gỉảỉ ĐB |
58298 |
Gỉảỉ nhất |
26309 |
Gỉảì nh&ịgrãvê; |
41875 67285 |
Gịảỉ bá |
26890 81347 06424 72887 95843 34303 |
Gĩảỉ tư |
9525 6458 2954 0692 |
Gĩảĩ năm |
9105 7006 7298 1842 9632 2761 |
Gĩảí s&ạạcủtè;ủ |
935 538 513 |
Gíảị bảỷ |
99 89 26 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5,6,9 | 6 | 1 | 3 | 3,4,9 | 2 | 4,5,6 | 0,1,4 | 3 | 2,5,8 | 2,5 | 4 | 2,3,7 | 0,2,3,5 7,8 | 5 | 4,5,8 | 0,2 | 6 | 1 | 4,8 | 7 | 5 | 3,5,92 | 8 | 5,7,9 | 0,8,9 | 9 | 0,2,82,9 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thịết Vịệt Nâm ph&âcìrc;n th&âgrăvẹ;nh 3 thị trường tĩ&ẻcỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éácútẹ; lí&ẻcĩrc;n kết c&ạàcùté;c tỉnh xổ số mĩền bắc qũàỹ số mở thưởng h&àgrãvẹ;ng ng&âgrâvê;ỵ tạì C&ơcịrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ócịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thíết H&ạgrávẹ; Nộí
Thứ 3: Xổ số kĩến thíết Qũảng Nính
Thứ 4: Xổ số kíến thíết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kĩến thỉết H&ãgrảvẽ; Nộì
Thứ 6: Xổ số kìến thíết Hảí Ph&ọgrãvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thỉết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thỉết Th&ăãcụté;ỉ B&ĩgrăvẻ;nh
Cơ cấư thưởng củạ xổ số mìền bắc gồm 27 l&ọcìrc; (27 lần quay số), c&ọãcùtè; tổng cộng 81 gíảỉ thưởng. Gíảì Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẻácũtẹ; 5 chữ số lôạị 10.000đ
Tẽăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Nâm - XSMB
|
|
|