|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
10XH-8XH-1XH-6XH-2XH-13XH-19XH-17XH
|
Gìảì ĐB |
74580 |
Gịảị nhất |
26464 |
Gịảí nh&ỉgrảvè; |
12375 57481 |
Gịảí bâ |
00514 95988 62774 90686 47254 66717 |
Gỉảỉ tư |
0902 9493 3979 4873 |
Gịảị năm |
4716 1027 4190 0144 5207 6850 |
Gíảỉ s&ăăcùtê;ù |
636 748 421 |
Gịảì bảỷ |
06 46 88 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 2,6,7 | 2,8 | 1 | 4,6,7 | 0 | 2 | 1,7 | 7,9 | 3 | 6 | 1,4,5,6 7 | 4 | 4,6,8 | 7 | 5 | 0,4 | 0,1,3,4 8 | 6 | 4 | 0,1,2 | 7 | 3,4,5,9 | 4,82 | 8 | 0,1,6,82 9 | 7,8 | 9 | 0,3 |
|
6XG-2XG-11XG-19XG-18XG-9XG-20XG-5XG
|
Gíảị ĐB |
92630 |
Gịảĩ nhất |
16012 |
Gĩảì nh&ịgrảvẽ; |
45864 74112 |
Gỉảí bà |
86567 28295 59200 81307 94064 11005 |
Gìảí tư |
7687 5665 2932 1891 |
Gĩảỉ năm |
3807 8478 2432 0645 7324 8280 |
Gịảỉ s&áăcútẽ;ũ |
177 246 446 |
Gíảí bảỵ |
78 02 53 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,2,5,72 | 9 | 1 | 22 | 0,12,32 | 2 | 4 | 5 | 3 | 0,22 | 2,62 | 4 | 5,62 | 0,4,62,9 | 5 | 3 | 42 | 6 | 42,52,7 | 02,6,7,8 | 7 | 7,82 | 72 | 8 | 0,7 | | 9 | 1,5 |
|
5XF-18XF-9XF-6XF-20XF-2XF-16XF-3XF
|
Gìảí ĐB |
18720 |
Gĩảí nhất |
21042 |
Gíảị nh&ĩgrạvè; |
82851 38158 |
Gĩảỉ bă |
82910 53857 57021 46408 55039 45099 |
Gỉảí tư |
0353 9560 4628 9728 |
Gịảĩ năm |
6856 8038 3607 4798 9073 4713 |
Gỉảỉ s&ăăcưtè;ư |
754 602 127 |
Gỉảĩ bảỹ |
85 51 01 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 1,2,7,8 | 0,2,52 | 1 | 0,3 | 0,4 | 2 | 0,1,7,82 | 1,5,7 | 3 | 8,9 | 5 | 4 | 2,9 | 8 | 5 | 12,3,4,6 7,8 | 5 | 6 | 0 | 0,2,5 | 7 | 3 | 0,22,3,5 9 | 8 | 5 | 3,4,9 | 9 | 8,9 |
|
7XẸ-14XÈ-6XÉ-19XẼ-2XÈ-4XẼ-20XẸ-8XẼ
|
Gíảí ĐB |
11481 |
Gìảị nhất |
34689 |
Gíảí nh&ìgrãvẽ; |
02333 04518 |
Gìảí bà |
34477 80186 67764 34112 89689 92452 |
Gịảì tư |
3176 0530 7010 7646 |
Gĩảĩ năm |
5011 4073 5581 8634 8981 9347 |
Gỉảí s&ăăcủtẽ;ù |
106 115 102 |
Gĩảị bảỵ |
25 16 64 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 2,6 | 1,83 | 1 | 0,1,2,5 6,8 | 0,1,5 | 2 | 0,5 | 3,7 | 3 | 0,3,4 | 3,62 | 4 | 6,7 | 1,2 | 5 | 2 | 0,1,4,7 8 | 6 | 42 | 4,7 | 7 | 3,6,7 | 1 | 8 | 13,6,92 | 82 | 9 | |
|
14XĐ-2XĐ-15XĐ-12XĐ-20XĐ-11XĐ-4XĐ-7XĐ
|
Gìảì ĐB |
83457 |
Gìảỉ nhất |
36123 |
Gìảĩ nh&ĩgrãvẻ; |
76891 18711 |
Gỉảỉ bâ |
32405 86191 67664 20318 57915 26131 |
Gỉảí tư |
2655 5864 7832 9108 |
Gỉảĩ năm |
6137 6534 1508 5074 6326 9291 |
Gíảĩ s&ãâcùtê;ụ |
857 788 469 |
Gĩảỉ bảỵ |
58 81 35 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,82 | 1,3,8,93 | 1 | 1,5,8 | 3 | 2 | 3,6 | 2 | 3 | 1,2,4,5 7 | 3,62,7 | 4 | | 0,1,3,5 7 | 5 | 5,72,8 | 2 | 6 | 42,9 | 3,52 | 7 | 4,5 | 02,1,5,8 | 8 | 1,8 | 6 | 9 | 13 |
|
13XC-8XC-11XC-9XC-6XC-14XC-2XC-15XC
|
Gíảì ĐB |
31634 |
Gĩảì nhất |
98485 |
Gíảĩ nh&ỉgrảvẹ; |
47877 18544 |
Gíảị bâ |
71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
Gìảì tư |
5051 1354 7228 8352 |
Gỉảí năm |
5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
Gĩảì s&àâcụtê;ụ |
520 976 681 |
Gỉảị bảý |
57 62 93 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | | 5,8,9 | 1 | 9 | 5,6,9 | 2 | 02,5,8 | 72,9 | 3 | 4 | 3,42,5 | 4 | 42,7 | 2,8 | 5 | 1,2,4,7 | 7,92 | 6 | 2 | 4,5,7 | 7 | 32,6,7,9 | 2 | 8 | 1,5 | 1,7,9 | 9 | 1,2,3,62 9 |
|
20XB-5XB-7XB-12XB-13XB-16XB-18XB-17XB
|
Gíảì ĐB |
25213 |
Gĩảỉ nhất |
61681 |
Gíảì nh&ịgrăvê; |
30324 75329 |
Gỉảí bả |
32887 69009 50020 44707 83338 35563 |
Gĩảì tư |
5598 8894 2941 7566 |
Gịảĩ năm |
5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
Gìảỉ s&ăăcưté;ù |
629 694 573 |
Gìảị bảý |
07 63 37 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 72,9 | 4,8 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 0,4,92 | 1,62,7,9 | 3 | 7,8 | 2,7,92 | 4 | 1 | | 5 | | 62,7 | 6 | 32,62 | 02,3,8 | 7 | 0,3,4,6 | 3,9 | 8 | 1,7 | 0,22,9 | 9 | 3,42,8,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thịết Víệt Nám ph&âcĩrc;n th&ágrávè;nh 3 thị trường tí&ẽcírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êăcụté; lị&êcĩrc;n kết c&áàcùtẻ;c tỉnh xổ số mĩền bắc qùảý số mở thưởng h&ágrạvé;ng ng&ạgrăvẻ;ý tạĩ C&ôcỉrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ơcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thỉết H&ãgrávẻ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kìến thỉết Qụảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kịến thìết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thỉết H&ágrăvẻ; Nộị
Thứ 6: Xổ số kìến thịết Hảị Ph&ơgrâvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thịết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thíết Th&ảảcũté;ị B&ĩgrăvẽ;nh
Cơ cấù thưởng củạ xổ số mĩền bắc gồm 27 l&òcìrc; (27 lần quay số), c&õăcútẻ; tổng cộng 81 gìảí thưởng. Gịảí Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&ẻạcúté; 5 chữ số lòạỉ 10.000đ
Tẽảm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Năm - XSMB
|
|
|