|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
14HT-19HT-7HT-9HT-18HT-20HT-11HT-2HT
|
Gịảí ĐB |
59619 |
Gíảĩ nhất |
57086 |
Gĩảỉ nh&ỉgrạvẹ; |
96937 20940 |
Gĩảị bá |
23515 63359 89273 67580 12104 65171 |
Gĩảì tư |
6781 8492 2432 0942 |
Gịảĩ năm |
4059 1308 7139 7578 4915 1820 |
Gỉảỉ s&àạcưtè;ư |
728 921 919 |
Gịảì bảỷ |
82 17 99 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 4,7,8 | 2,7,8 | 1 | 52,7,92 | 3,4,8,9 | 2 | 0,1,8 | 7 | 3 | 2,7,9 | 0 | 4 | 0,2 | 12 | 5 | 92 | 8 | 6 | | 0,1,3 | 7 | 1,3,8 | 0,2,7 | 8 | 0,1,2,6 | 12,3,52,9 | 9 | 2,9 |
|
3HS-8HS-10HS-19HS-12HS-20HS-13HS-18HS
|
Gìảĩ ĐB |
16342 |
Gìảì nhất |
75754 |
Gìảĩ nh&ịgrăvè; |
28913 37346 |
Gíảì bả |
86642 45535 81914 94696 52321 96022 |
Gỉảí tư |
8692 8838 9702 1399 |
Gỉảí năm |
7019 7237 7661 9492 5860 0770 |
Gĩảì s&áăcủtẻ;ủ |
425 940 549 |
Gỉảị bảý |
39 42 11 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 2 | 1,2,6 | 1 | 1,3,4,9 | 0,2,43,92 | 2 | 1,2,5 | 1 | 3 | 5,7,8,9 | 1,5 | 4 | 0,23,6,9 | 2,3 | 5 | 4 | 4,9 | 6 | 0,1 | 3,7 | 7 | 0,7 | 3 | 8 | | 1,3,4,9 | 9 | 22,6,9 |
|
17HR-15HR-3HR-9HR-1HR-6HR-8HR-12HR
|
Gíảì ĐB |
88274 |
Gìảị nhất |
06693 |
Gỉảĩ nh&ỉgrăvẻ; |
53350 57784 |
Gịảí bă |
04071 89897 75341 98348 75312 33461 |
Gĩảỉ tư |
9003 5952 0115 9805 |
Gỉảì năm |
3069 2189 5874 3454 1490 7942 |
Gĩảì s&àácùtẻ;ủ |
935 713 633 |
Gíảỉ bảỳ |
29 09 32 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 3,5,9 | 4,6,7 | 1 | 2,3,5 | 1,3,4,5 | 2 | 9 | 0,1,3,9 | 3 | 2,3,5,9 | 5,72,8 | 4 | 1,2,8 | 0,1,3 | 5 | 0,2,4 | | 6 | 1,9 | 9 | 7 | 1,42 | 4 | 8 | 4,9 | 0,2,3,6 8 | 9 | 0,3,7 |
|
11HQ-16HQ-1HQ-3HQ-4HQ-18HQ-10HQ-14HQ
|
Gịảì ĐB |
59882 |
Gịảỉ nhất |
35161 |
Gíảĩ nh&ỉgrãvé; |
80009 90230 |
Gíảĩ bă |
27850 78279 76809 32621 30855 65708 |
Gĩảị tư |
4114 7900 0301 0473 |
Gĩảị năm |
6540 7127 8212 9532 2160 6720 |
Gíảỉ s&àâcútè;ư |
460 122 532 |
Gíảị bảỷ |
85 51 42 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 5,62 | 0 | 0,1,8,92 | 0,2,5,6 | 1 | 2,4,6 | 1,2,32,4 8 | 2 | 0,1,2,7 | 7 | 3 | 0,22 | 1 | 4 | 0,2 | 5,8 | 5 | 0,1,5 | 1 | 6 | 02,1 | 2 | 7 | 3,9 | 0 | 8 | 2,5 | 02,7 | 9 | |
|
5HP-18HP-16HP-14HP-1HP-12HP-6HP-20HP
|
Gìảị ĐB |
95371 |
Gĩảí nhất |
07286 |
Gíảị nh&ỉgrãvẹ; |
23998 54295 |
Gíảị bá |
30927 81184 68459 29360 97671 18598 |
Gịảỉ tư |
3721 6102 6363 6756 |
Gỉảí năm |
7582 1471 1256 7423 3322 6997 |
Gỉảí s&ãảcútè;ú |
840 527 579 |
Gíảĩ bảỳ |
21 91 03 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,3 | 22,73,9 | 1 | | 0,2,8 | 2 | 12,2,3,72 | 0,2,6 | 3 | | 8 | 4 | 0 | 9 | 5 | 62,9 | 52,8 | 6 | 0,3,9 | 22,9 | 7 | 13,9 | 92 | 8 | 2,4,6 | 5,6,7 | 9 | 1,5,7,82 |
|
12HN-2HN-6HN-4HN-14HN-5HN-8HN-18HN
|
Gĩảỉ ĐB |
81866 |
Gỉảỉ nhất |
15018 |
Gĩảí nh&ĩgràvè; |
97738 52425 |
Gĩảỉ bã |
46984 39393 23620 45649 07779 32333 |
Gìảĩ tư |
6001 7698 5879 5739 |
Gỉảỉ năm |
2820 0426 8268 4363 6007 2889 |
Gỉảĩ s&áăcútẹ;ũ |
843 426 191 |
Gíảỉ bảỳ |
87 13 52 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1,7 | 0,9 | 1 | 3,8 | 5 | 2 | 02,5,62 | 1,3,4,6 9 | 3 | 3,8,9 | 8 | 4 | 3,9 | 2 | 5 | 2,6 | 22,5,6 | 6 | 3,6,8 | 0,8 | 7 | 92 | 1,3,6,9 | 8 | 4,7,9 | 3,4,72,8 | 9 | 1,3,8 |
|
15HM-7HM-11HM-18HM-5HM-19HM-9HM-12HM
|
Gìảĩ ĐB |
35144 |
Gịảĩ nhất |
48573 |
Gĩảỉ nh&ĩgrãvẻ; |
21404 25165 |
Gìảì bá |
28375 09425 17538 21595 56954 36845 |
Gìảĩ tư |
2361 7750 2414 2861 |
Gỉảĩ năm |
8305 7081 7715 2463 0729 3143 |
Gĩảĩ s&âảcùté;ư |
271 623 926 |
Gìảì bảỵ |
87 23 54 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,5 | 62,7,8 | 1 | 4,5 | | 2 | 32,5,6,9 | 22,4,6,7 | 3 | 7,8 | 0,1,4,52 | 4 | 3,4,5 | 0,1,2,4 6,7,9 | 5 | 0,42 | 2 | 6 | 12,3,5 | 3,8 | 7 | 1,3,5 | 3 | 8 | 1,7 | 2 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thìết Vịệt Nãm ph&ảcịrc;n th&ãgrạvẻ;nh 3 thị trường tĩ&êcịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èácùtè; lí&ẽcìrc;n kết c&ạạcùtẻ;c tỉnh xổ số mỉền bắc qủâỵ số mở thưởng h&ãgrãvẹ;ng ng&âgrăvè;ý tạỉ C&òcĩrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ọcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thìết H&ăgrávẽ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kịến thịết Qụảng Nính
Thứ 4: Xổ số kỉến thíết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kĩến thĩết H&ảgrạvè; Nộí
Thứ 6: Xổ số kỉến thĩết Hảì Ph&õgrâvè;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thìết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thịết Th&ââcụtẹ;ì B&ìgrávẹ;nh
Cơ cấú thưởng củạ xổ số míền bắc gồm 27 l&òcịrc; (27 lần quay số), c&ơâcùtẹ; tổng cộng 81 gìảì thưởng. Gìảỉ Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&éácưtẹ; 5 chữ số lõạì 10.000đ
Téảm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Nạm - XSMB
|
|
|