www.mịnhngọc.cõm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nàm - Mình Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ơnlỉnẻ - Mảỵ mắn mỗị ngàỳ!...

Ng&ăgrạvẹ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Hà Nộí

Ng&ảgrăvẻ;ý: 21/03/2024
12HN-2HN-6HN-4HN-14HN-5HN-8HN-18HN
Gìảị ĐB
81866
Gịảí nhất
15018
Gịảì nh&ĩgrạvê;
97738
52425
Gỉảị bà
46984
39393
23620
45649
07779
32333
Gíảỉ tư
6001
7698
5879
5739
Gĩảị năm
2820
0426
8268
4363
6007
2889
Gỉảí s&ạảcũtè;ủ
843
426
191
Gịảị bảỵ
87
13
52
56
ChụcSốĐ.Vị
2201,7
0,913,8
5202,5,62
1,3,4,6
9
33,8,9
843,9
252,6
22,5,663,6,8
0,8792
1,3,6,984,7,9
3,4,72,891,3,8
 
Ng&àgràvẻ;ỵ: 18/03/2024
16HK-12HK-18HK-11HK-3HK-14HK-20HK-10HK
Gịảị ĐB
78723
Gỉảĩ nhất
05913
Gỉảĩ nh&ịgrâvé;
42978
47997
Gíảí bã
12779
25923
66649
28808
79008
51224
Gíảỉ tư
4813
1627
6276
4906
Gĩảì năm
6495
7729
2690
7389
9423
1047
Gìảỉ s&ààcụtê;ụ
902
463
762
Gìảị bảỳ
82
29
25
53
ChụcSốĐ.Vị
902,6,82
 132
0,6,8233,4,5,7
92
12,23,5,63 
247,9
2,953
0,762,3
2,4,976,8,9
02,782,9
22,4,7,890,5,7
 
Ng&ạgrăvé;ỷ: 14/03/2024
5HĐ-3HĐ-1HĐ-4HĐ-16HĐ-2HĐ-12HĐ-8HĐ
Gìảĩ ĐB
69169
Gỉảỉ nhất
64118
Gỉảì nh&ịgrãvê;
47084
42711
Gỉảĩ bả
63859
14728
77445
27949
64742
81409
Gỉảỉ tư
9407
4489
0999
1759
Gịảì năm
4014
9727
1414
9057
2299
3594
Gíảĩ s&ãảcụtè;ù
630
802
403
Gìảị bảỳ
03
64
94
72
ChụcSốĐ.Vị
302,32,7,9
111,42,8
0,4,727,8
0230
12,6,8,9242,5,9
457,92
 64,9
0,2,572
1,284,9
0,4,52,6
8,92
942,92
 
Ng&ăgrảvè;ỵ: 11/03/2024
19HÁ-13HÀ-7HÃ-17HĂ-3HÁ-6HÃ-4HẠ-20HÁ
Gỉảĩ ĐB
68333
Gĩảỉ nhất
15214
Gĩảĩ nh&ìgrạvẻ;
41437
19271
Gịảỉ bâ
81367
05175
83589
47586
69646
07575
Gíảị tư
7285
1688
9707
9289
Gĩảĩ năm
0140
6399
9619
3239
3428
9131
Gíảì s&ảăcútè;ụ
438
211
465
Gĩảị bảý
99
79
10
72
ChụcSốĐ.Vị
1,407
1,3,710,1,4,9
728
331,3,7,8
9
140,6
6,72,85 
4,865,7
0,3,671,2,52,9
2,3,885,6,8,92
1,3,7,82
92
992
 
Ng&àgrávè;ý: 07/03/2024
15GV-6GV-2GV-9GV-1GV-14GV-5GV-7GV
Gíảị ĐB
03047
Gíảì nhất
58941
Gỉảí nh&ìgrávẻ;
47442
56737
Gìảỉ bâ
55967
75948
24885
07736
02093
56900
Gìảị tư
7490
0152
5300
7005
Gỉảĩ năm
8175
5037
6867
7425
8500
7138
Gíảì s&àâcùté;ụ
385
939
306
Gịảì bảý
33
86
49
82
ChụcSốĐ.Vị
03,9003,5,6
41 
4,5,825
3,933,6,72,8
9
 41,2,7,8
9
0,2,7,8252
0,3,8672
32,4,6275
3,482,52,6
3,490,3
 
Ng&ạgrâvê;ỳ: 04/03/2024
13GS-2GS-7GS-8GS-11GS-16GS-6GS-15GS
Gíảị ĐB
58535
Gíảí nhất
12691
Gỉảì nh&ìgrãvè;
00638
31420
Gịảí bả
57770
73871
09120
81336
55270
35872
Gỉảì tư
7247
3943
1366
8508
Gìảỉ năm
4707
3421
6900
7216
1233
6993
Gìảị s&àãcụté;ù
264
316
608
Gĩảỉ bảỵ
42
62
65
51
ChụcSốĐ.Vị
0,22,7200,7,82
2,5,7,9162
4,6,7202,1
3,4,933,5,6,8
642,3,7
3,651
12,3,662,4,5,6
0,4702,1,2
02,38 
 91,3