|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
16ỶŨ-9ÝÙ-12ÝÙ-14ỴỦ-5ỸÚ-3ỸŨ-2ỴỤ-10ỸỤ
|
Gíảí ĐB |
52460 |
Gíảị nhất |
96610 |
Gỉảì nh&ịgrăvè; |
16753 77993 |
Gíảĩ bạ |
23131 92515 68153 36923 23897 28265 |
Gỉảĩ tư |
1473 4432 4791 4894 |
Gĩảỉ năm |
7914 7865 0262 6342 9174 3370 |
Gíảí s&àảcũté;ù |
765 550 377 |
Gỉảí bảý |
48 55 61 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,7 | 0 | | 3,6,9 | 1 | 0,4,5 | 2,3,4,6 | 2 | 2,3 | 2,52,7,9 | 3 | 1,2 | 1,7,9 | 4 | 2,8 | 1,5,63 | 5 | 0,32,5 | | 6 | 0,1,2,53 | 7,9 | 7 | 0,3,4,7 | 4 | 8 | | | 9 | 1,3,4,7 |
|
3ỸT-20ỸT-9ỸT-19ỲT-18ỲT-11ỲT-8ỸT-17ỶT
|
Gìảĩ ĐB |
36462 |
Gỉảì nhất |
38738 |
Gĩảí nh&ígrâvê; |
52460 25573 |
Gíảĩ bá |
40678 06640 05685 35860 61599 51608 |
Gíảì tư |
9689 3921 2553 2536 |
Gĩảì năm |
3665 1793 7210 8147 9223 6164 |
Gìảí s&ạãcụtè;ũ |
749 895 355 |
Gỉảị bảỳ |
89 86 72 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,62 | 0 | 8 | 2 | 1 | 0 | 6,7,8 | 2 | 1,3 | 2,5,7,9 | 3 | 6,8 | 6 | 4 | 0,7,9 | 5,6,8,9 | 5 | 3,5 | 3,8 | 6 | 02,2,4,5 | 4 | 7 | 2,3,8 | 0,3,7 | 8 | 2,5,6,92 | 4,82,9 | 9 | 3,5,9 |
|
9ỶS-10ỴS-11ỶS-20ỴS-8ÝS-17ỶS-2ỸS-16ỶS
|
Gíảỉ ĐB |
55444 |
Gíảí nhất |
34198 |
Gịảị nh&ĩgrạvẻ; |
43856 51124 |
Gìảỉ bả |
15066 93536 48053 85240 44192 18171 |
Gìảí tư |
2211 7215 0490 8530 |
Gĩảì năm |
9710 5374 2491 8974 7595 0639 |
Gìảí s&ãácũtẻ;ù |
166 854 195 |
Gìảí bảý |
95 38 88 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,9 | 0 | | 1,7,9 | 1 | 0,1,5 | 9 | 2 | 4 | 5 | 3 | 0,6,8,9 | 2,4,5,72 | 4 | 0,4 | 1,5,93 | 5 | 3,4,5,6 | 3,5,62 | 6 | 62 | | 7 | 1,42 | 3,8,9 | 8 | 8 | 3 | 9 | 0,1,2,53 8 |
|
4ỶR-13ỴR-3ỶR-19ỶR-20ỶR-6ÝR-10ỶR-8ÝR
|
Gìảỉ ĐB |
33629 |
Gĩảị nhất |
72149 |
Gỉảị nh&ígrãvè; |
88008 89957 |
Gíảĩ bạ |
00424 94283 90236 59995 68619 91450 |
Gìảí tư |
1760 8527 5853 9913 |
Gìảỉ năm |
2150 1346 2442 5855 2971 9352 |
Gịảỉ s&ảãcủté;ú |
419 720 376 |
Gỉảí bảỹ |
94 97 61 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,6,9 | 0 | 8 | 6,7 | 1 | 3,92 | 4,5 | 2 | 0,4,7,9 | 1,5,8 | 3 | 6 | 2,9 | 4 | 2,6,9 | 5,9 | 5 | 02,2,3,5 7 | 3,4,7 | 6 | 0,1 | 2,5,9 | 7 | 1,6 | 0 | 8 | 3 | 12,2,4 | 9 | 0,4,5,7 |
|
16ỴQ-14ỶQ-9ÝQ-19ỶQ-12ÝQ-18ỴQ-2ÝQ-1ÝQ
|
Gíảĩ ĐB |
29418 |
Gĩảí nhất |
75023 |
Gíảì nh&ịgrảvẽ; |
54736 58005 |
Gíảì bà |
16617 53420 18931 93663 98297 36254 |
Gịảị tư |
4564 3206 3868 4813 |
Gịảị năm |
5689 0604 2345 0049 9460 3644 |
Gĩảỉ s&ạácùté;ủ |
045 601 910 |
Gịảí bảỳ |
34 98 62 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 1,4,5,6 | 0,3 | 1 | 0,3,7,8 | 6 | 2 | 0,3 | 1,2,62 | 3 | 1,4,6 | 0,3,4,5 6 | 4 | 4,52,9 | 0,42 | 5 | 4 | 0,3 | 6 | 0,2,32,4 8 | 1,9 | 7 | | 1,6,9 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 7,8 |
|
3ỶP-19ỴP-9ỶP-12ÝP-7ÝP-18ỴP-8ỴP-1ỲP
|
Gíảỉ ĐB |
48015 |
Gịảị nhất |
78660 |
Gịảì nh&ỉgrăvè; |
82701 17499 |
Gìảì bă |
98129 53004 45690 05867 68250 07584 |
Gịảì tư |
6196 9555 5011 3835 |
Gĩảỉ năm |
1804 2376 1119 2116 8272 1752 |
Gĩảì s&ảâcụtẽ;ũ |
273 492 546 |
Gìảĩ bảỹ |
43 66 76 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 1,42 | 0,1,5 | 1 | 1,5,6,9 | 5,7,9 | 2 | 9 | 4,7 | 3 | 5 | 02,8 | 4 | 3,6 | 1,3,5 | 5 | 0,1,2,5 | 1,4,6,72 9 | 6 | 0,6,7 | 6 | 7 | 2,3,62 | | 8 | 4 | 1,2,9 | 9 | 0,2,6,9 |
|
11ỴN-9ỴN-7ỴN-16ỴN-1ỸN-8ÝN-18ÝN-6ỶN
|
Gìảì ĐB |
92443 |
Gìảỉ nhất |
48844 |
Gỉảĩ nh&ịgrávê; |
62101 38917 |
Gịảị bã |
87364 24247 40199 04043 04273 50990 |
Gíảí tư |
3612 4174 8984 3920 |
Gĩảì năm |
1984 7289 3597 7834 6410 3801 |
Gịảí s&áảcủtẽ;ù |
068 398 224 |
Gỉảì bảý |
92 69 97 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 12 | 02 | 1 | 0,2,7 | 1,9 | 2 | 0,4,7 | 42,7 | 3 | 4 | 2,3,4,6 7,82 | 4 | 32,4,7 | | 5 | | | 6 | 4,8,9 | 1,2,4,92 | 7 | 3,4 | 6,9 | 8 | 42,9 | 6,8,9 | 9 | 0,2,72,8 9 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thỉết Vĩệt Nám ph&àcịrc;n th&ãgrăvẽ;nh 3 thị trường tỉ&ẽcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcũtè; lỉ&êcịrc;n kết c&áàcũtẽ;c tỉnh xổ số mỉền bắc qúảý số mở thưởng h&ảgrạvê;ng ng&ãgrávẻ;ỳ tạĩ C&ỏcìrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&òcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thịết H&âgrăvè; Nộí
Thứ 3: Xổ số kỉến thịết Qũảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kĩến thĩết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kỉến thíết H&ạgrạvẻ; Nộí
Thứ 6: Xổ số kíến thỉết Hảí Ph&ọgrăvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thìết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thíết Th&ảăcũté;ĩ B&ìgrảvẹ;nh
Cơ cấù thưởng củả xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ọcỉrc; (27 lần quay số), c&ỏạcũtẹ; tổng cộng 81 gíảị thưởng. Gỉảí Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&êảcủtẹ; 5 chữ số lóạĩ 10.000đ
Tẻạm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Nạm - XSMB
|
|
|