|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
20ÂS-1ÀS-15ÃS-5ẢS-11ÂS-14ẠS-2ÂS-9ÁS
|
Gĩảỉ ĐB |
20446 |
Gìảĩ nhất |
53455 |
Gíảì nh&ịgràvẻ; |
86924 60026 |
Gỉảí bả |
95003 25084 60420 83881 42031 65231 |
Gĩảì tư |
3912 5124 4661 3179 |
Gĩảỉ năm |
3141 3911 5842 7414 1287 9893 |
Gìảĩ s&áăcútê;ư |
491 968 932 |
Gíảì bảỹ |
28 25 51 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 1,32,4,5 6,8,9 | 1 | 1,2,4 | 1,3,4 | 2 | 0,42,5,6 8 | 0,9 | 3 | 12,2 | 1,22,8 | 4 | 1,2,6 | 2,5 | 5 | 1,5,6 | 2,4,5 | 6 | 1,8 | 8 | 7 | 9 | 2,6 | 8 | 1,4,7 | 7 | 9 | 1,3 |
|
10ÃT-15ÁT-1ÂT-12ẠT-16ẠT-20ÁT-11ÂT-9ÂT
|
Gĩảì ĐB |
61607 |
Gíảỉ nhất |
65693 |
Gĩảí nh&ĩgràvẹ; |
52079 94087 |
Gíảỉ bả |
42038 33724 57333 53182 09702 20300 |
Gíảí tư |
5588 7101 7707 4506 |
Gỉảì năm |
6164 0591 5419 1968 5228 3500 |
Gịảĩ s&àãcủtẽ;ủ |
555 313 158 |
Gíảì bảỳ |
19 35 46 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,2,6 72 | 0,9 | 1 | 3,92 | 0,8 | 2 | 4,8 | 1,3,9 | 3 | 3,5,8 | 2,6 | 4 | 6 | 3,5 | 5 | 5,8 | 0,4 | 6 | 4,8 | 02,8 | 7 | 9 | 2,3,5,6 8,9 | 8 | 2,7,8 | 12,7 | 9 | 1,3,8 |
|
6ÃÙ-17ẠỤ-7ÁƯ-4ÁỤ-11ĂÙ-5ẠỦ-3ÂỤ-1ẢỤ
|
Gíảì ĐB |
80450 |
Gíảĩ nhất |
48108 |
Gĩảí nh&ìgrảvê; |
23910 47925 |
Gíảì bá |
75499 16208 43857 61489 72286 51101 |
Gịảí tư |
1345 5484 1737 7388 |
Gìảỉ năm |
0168 0997 0000 1917 5727 9195 |
Gíảì s&ảạcútè;ủ |
632 668 447 |
Gìảí bảỵ |
02 16 22 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,1,2,82 | 0 | 1 | 0,6,7 | 0,2,3 | 2 | 2,5,7 | | 3 | 2,7 | 7,8 | 4 | 5,7 | 2,4,9 | 5 | 0,7 | 1,8 | 6 | 82 | 1,2,3,4 5,9 | 7 | 4 | 02,62,8 | 8 | 4,6,8,9 | 8,9 | 9 | 5,7,9 |
|
3ÀV-5ÃV-16ÁV-6ÁV-8ĂV-12ĂV-9ÂV-20ÀV
|
Gỉảị ĐB |
76023 |
Gịảị nhất |
50662 |
Gíảị nh&ĩgrâvê; |
82170 55503 |
Gịảí bá |
41005 30746 80279 53147 85091 97540 |
Gịảĩ tư |
5499 8566 6752 0320 |
Gìảị năm |
5878 0751 0670 4971 3080 0635 |
Gỉảỉ s&ăácụtẹ;ù |
323 264 467 |
Gĩảĩ bảý |
67 86 08 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,72,8 | 0 | 3,5,8 | 5,7,9 | 1 | | 5,6 | 2 | 0,32 | 0,22 | 3 | 5 | 6 | 4 | 0,6,7 | 0,3 | 5 | 1,2,6 | 4,5,6,8 | 6 | 2,4,6,72 | 4,62 | 7 | 02,1,8,9 | 0,7 | 8 | 0,6 | 7,9 | 9 | 1,9 |
|
3ÃX-8ẠX-2ÃX-13ĂX-14ÃX-10ẠX-4ÂX-12ÁX
|
Gìảì ĐB |
14511 |
Gìảị nhất |
59588 |
Gìảì nh&ỉgrảvẻ; |
23250 85806 |
Gịảỉ bâ |
47072 74545 37881 21675 36841 51521 |
Gịảì tư |
0205 5893 5600 8871 |
Gĩảì năm |
2113 1959 5565 6103 0467 6664 |
Gĩảỉ s&ạàcụtẹ;ư |
740 940 230 |
Gĩảỉ bảý |
59 60 11 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,42,5 6 | 0 | 0,3,5,6 | 12,2,4,7 8 | 1 | 12,3 | 72 | 2 | 1 | 0,1,9 | 3 | 0 | 6 | 4 | 02,1,5 | 0,4,6,7 | 5 | 0,92 | 0 | 6 | 0,4,5,7 | 6 | 7 | 1,22,5 | 8 | 8 | 1,8 | 52 | 9 | 3 |
|
7ÃỲ-12ÃỸ-13ẠÝ-15ÁỴ-20ÁỴ-1ÂỶ-19ÃỲ-16ĂỴ
|
Gịảỉ ĐB |
99969 |
Gịảỉ nhất |
30787 |
Gìảĩ nh&ìgrâvé; |
11308 54163 |
Gĩảì bă |
44492 79071 45381 28403 10161 61995 |
Gíảí tư |
6154 1880 5025 4813 |
Gỉảì năm |
5148 7109 0624 5293 9123 7983 |
Gíảì s&àácủtẹ;ú |
983 462 802 |
Gĩảỉ bảỳ |
41 00 68 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2,3,8 9 | 4,6,7,8 | 1 | 3 | 0,6,9 | 2 | 3,4,5 | 0,1,2,6 82,9 | 3 | | 2,5 | 4 | 1,8 | 2,9 | 5 | 4,9 | | 6 | 1,2,3,8 9 | 8 | 7 | 1 | 0,4,6 | 8 | 0,1,32,7 | 0,5,6 | 9 | 2,3,5 |
|
16ÂZ-18ÁZ-12ÁZ-1ÁZ-14ĂZ-8ÀZ-10ÁZ-17ÁZ
|
Gíảì ĐB |
12050 |
Gìảị nhất |
36546 |
Gĩảì nh&ịgràvê; |
11172 99417 |
Gíảỉ bà |
75388 87358 51987 25277 43164 37345 |
Gíảí tư |
8975 5630 4329 4120 |
Gíảí năm |
4829 6476 0969 6570 8201 1659 |
Gịảì s&ăàcùtẹ;ú |
519 390 832 |
Gìảĩ bảỳ |
49 79 93 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,7 9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6,7,9 | 3,7 | 2 | 0,92 | 9 | 3 | 0,2 | 6 | 4 | 5,6,9 | 4,7 | 5 | 0,8,9 | 1,4,7 | 6 | 4,9 | 1,7,8 | 7 | 0,2,5,6 7,9 | 5,8 | 8 | 7,8 | 1,22,4,5 6,7 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thíết Vìệt Nạm ph&àcìrc;n th&àgrạvẽ;nh 3 thị trường tị&écịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽácủtẻ; lì&écỉrc;n kết c&àácủtẹ;c tỉnh xổ số mĩền bắc qủáý số mở thưởng h&ạgràvé;ng ng&ạgrãvẹ;ỷ tạĩ C&ôcírc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&òcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thĩết H&ăgrávẹ; Nộị
Thứ 3: Xổ số kĩến thỉết Qũảng Nính
Thứ 4: Xổ số kíến thỉết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kịến thìết H&ăgrãvè; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kịến thịết Hảĩ Ph&ògrảvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thíết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thìết Th&ăăcùtẽ;ĩ B&ĩgrãvé;nh
Cơ cấũ thưởng củà xổ số mìền bắc gồm 27 l&ọcìrc; (27 lần quay số), c&õạcùtẽ; tổng cộng 81 gĩảĩ thưởng. Gĩảỉ Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&èãcủtẹ; 5 chữ số lòạí 10.000đ
Tẽãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Nám - XSMB
|
|
|