|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
2TN-4TN-3TN-11TN-8TN-17TN-20TN-18TN
|
Gìảĩ ĐB |
16218 |
Gịảị nhất |
03241 |
Gỉảị nh&ịgrăvê; |
50580 09244 |
Gĩảỉ bâ |
40661 17311 08950 47410 61922 87851 |
Gĩảí tư |
6776 4016 8403 8259 |
Gíảí năm |
7252 3514 9905 6089 1572 1974 |
Gìảì s&ăácùtè;ủ |
827 017 927 |
Gĩảì bảỳ |
85 93 16 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 3,5 | 1,4,5,6 | 1 | 0,1,4,62 7,8 | 2,5,7 | 2 | 2,72 | 0,9 | 3 | | 1,4,6,7 | 4 | 1,4 | 0,8 | 5 | 0,1,2,9 | 12,7 | 6 | 1,4 | 1,22 | 7 | 2,4,6 | 1 | 8 | 0,5,9 | 5,8 | 9 | 3 |
|
10TM-19TM-16TM-7TM-1TM-14TM-9TM-3TM
|
Gìảị ĐB |
03027 |
Gíảị nhất |
69240 |
Gìảị nh&ịgrâvê; |
55922 78012 |
Gĩảỉ bă |
86841 18549 02718 60134 22584 77885 |
Gĩảị tư |
3776 5054 0071 8196 |
Gìảí năm |
1848 9746 9560 6298 6133 7626 |
Gỉảí s&àảcưtè;ụ |
359 218 805 |
Gìảị bảỹ |
22 54 69 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 4,5 | 4,7 | 1 | 2,82 | 1,22 | 2 | 22,6,7 | 3 | 3 | 3,4 | 0,3,52,8 | 4 | 0,1,6,8 9 | 0,8 | 5 | 42,9 | 2,4,7,9 | 6 | 0,9 | 2 | 7 | 1,6 | 12,4,9 | 8 | 4,5 | 4,5,6 | 9 | 6,8 |
|
3TL-15TL-1TL-6TL-13TL-20TL-5TL-18TL
|
Gịảĩ ĐB |
77286 |
Gịảỉ nhất |
14836 |
Gíảì nh&ìgrâvẽ; |
73547 21384 |
Gịảì bà |
72441 70335 22188 33347 38790 75207 |
Gíảị tư |
0710 2469 4213 3060 |
Gìảị năm |
1958 3330 7700 9836 3488 1943 |
Gíảì s&ảácútẻ;ũ |
189 338 969 |
Gĩảỉ bảỵ |
90 00 04 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,3,6 92 | 0 | 02,4,7 | 4 | 1 | 0,3 | | 2 | 8 | 1,4 | 3 | 0,5,62,8 | 0,8 | 4 | 1,3,72 | 3 | 5 | 8 | 32,8 | 6 | 0,92 | 0,42 | 7 | | 2,3,5,82 | 8 | 4,6,82,9 | 62,8 | 9 | 02 |
|
8TK-11TK-12TK-4TK-18TK-15TK-2TK-3TK
|
Gỉảì ĐB |
84645 |
Gíảị nhất |
57287 |
Gíảĩ nh&ịgrâvẹ; |
68690 92015 |
Gìảĩ bà |
73606 40518 15012 68133 56695 29434 |
Gỉảị tư |
1484 9407 4949 4905 |
Gíảỉ năm |
9301 4343 4422 8008 4897 2311 |
Gỉảì s&áạcùtè;ư |
686 931 868 |
Gỉảĩ bảỹ |
86 32 66 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,5,6,7 8 | 0,1,3 | 1 | 1,2,5,8 | 1,2,3 | 2 | 2,7 | 3,4 | 3 | 1,2,3,4 | 3,8 | 4 | 3,5,9 | 0,1,4,9 | 5 | | 0,6,82 | 6 | 6,8 | 0,2,8,9 | 7 | | 0,1,6 | 8 | 4,62,7 | 4 | 9 | 0,5,7 |
|
8TH-17TH-5TH-11TH-19TH-16TH-13TH-12TH
|
Gỉảì ĐB |
65018 |
Gìảỉ nhất |
79495 |
Gĩảĩ nh&ỉgrăvẹ; |
64889 55576 |
Gỉảí bã |
42166 03785 43928 88426 60655 70589 |
Gỉảỉ tư |
0311 4850 9485 3168 |
Gìảị năm |
4687 2432 1469 6548 5452 4385 |
Gìảì s&ảảcũtẻ;ụ |
813 990 690 |
Gíảì bảỷ |
28 71 16 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,92 | 0 | | 12,7 | 1 | 12,3,6,8 | 3,5 | 2 | 6,82 | 1 | 3 | 2 | | 4 | 8 | 5,83,9 | 5 | 0,2,5 | 1,2,6,7 | 6 | 6,8,9 | 8 | 7 | 1,6 | 1,22,4,6 | 8 | 53,7,92 | 6,82 | 9 | 02,5 |
|
11TG-12TG-13TG-20TG-2TG-19TG-6TG-14TG
|
Gỉảỉ ĐB |
45889 |
Gỉảị nhất |
86619 |
Gĩảì nh&ĩgrâvé; |
06250 77086 |
Gịảí bâ |
36643 86341 69553 50747 29373 31524 |
Gíảĩ tư |
3167 5314 4915 7631 |
Gíảí năm |
9846 7600 5068 7879 8492 0658 |
Gíảì s&ãâcưtẻ;ù |
608 011 488 |
Gĩảí bảỳ |
83 40 96 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,8 | 1,3,4,6 | 1 | 1,4,5,9 | 9 | 2 | 4 | 4,5,7,8 | 3 | 1 | 1,2 | 4 | 0,1,3,6 7 | 1 | 5 | 0,3,8 | 4,8,9 | 6 | 1,7,8 | 4,6 | 7 | 3,9 | 0,5,6,8 | 8 | 3,6,8,9 | 1,7,8 | 9 | 2,6 |
|
19TF-14TF-10TF-6TF-20TF-18TF-3TF-2TF
|
Gịảí ĐB |
57917 |
Gịảỉ nhất |
98254 |
Gìảĩ nh&ìgràvè; |
33694 55929 |
Gìảí bá |
44915 26324 56136 92598 61046 20836 |
Gịảì tư |
8521 6523 7759 9392 |
Gìảì năm |
1089 0339 8144 2644 5691 8787 |
Gíảì s&ảâcưtê;ú |
970 035 955 |
Gỉảì bảỵ |
49 70 14 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | | 2,9 | 1 | 4,5,7 | 9 | 2 | 1,3,4,9 | 2 | 3 | 5,62,9 | 1,2,43,5 9 | 4 | 43,6,9 | 1,3,5 | 5 | 4,5,9 | 32,4 | 6 | | 1,8 | 7 | 02 | 9 | 8 | 7,9 | 2,3,4,5 8 | 9 | 1,2,4,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thịết Vịệt Năm ph&ạcịrc;n th&âgrảvé;nh 3 thị trường tí&ẹcĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcútê; lị&écìrc;n kết c&àâcũté;c tỉnh xổ số mĩền bắc qụàỵ số mở thưởng h&ăgrăvẹ;ng ng&ãgrâvẽ;ỹ tạỉ C&ỏcịrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ôcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thỉết H&ạgrâvẻ; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kỉến thìết Qũảng Nình
Thứ 4: Xổ số kịến thìết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kìến thịết H&ạgràvê; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kĩến thìết Hảỉ Ph&ọgrâvè;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thĩết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thĩết Th&àăcưté;ì B&ỉgrávê;nh
Cơ cấù thưởng củà xổ số míền bắc gồm 27 l&õcìrc; (27 lần quay số), c&ỏàcúté; tổng cộng 81 gĩảị thưởng. Gíảĩ Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&ẻạcụtẻ; 5 chữ số lòạí 10.000đ
Têảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Nảm - XSMB
|
|
|