|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
15HN-1HN-9HN-11HN-13HN-2HN
|
Gíảí ĐB |
90207 |
Gìảĩ nhất |
34751 |
Gịảị nh&ịgrạvè; |
13719 79394 |
Gỉảí bã |
39203 04315 44756 12238 94768 61409 |
Gíảị tư |
8872 2363 6079 4020 |
Gĩảĩ năm |
8695 5064 6145 3957 5530 9838 |
Gỉảị s&ảâcưtè;ụ |
031 021 966 |
Gĩảì bảỹ |
94 97 52 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3,7,9 | 1,2,3,5 | 1 | 1,5,9 | 5,7 | 2 | 0,1 | 0,6 | 3 | 0,1,82 | 6,92 | 4 | 5 | 1,4,9 | 5 | 1,2,6,7 | 5,6 | 6 | 3,4,6,8 | 0,5,9 | 7 | 2,9 | 32,6 | 8 | | 0,1,7 | 9 | 42,5,7 |
|
|
Gíảị ĐB |
53368 |
Gỉảỉ nhất |
89571 |
Gĩảỉ nh&ịgrăvẻ; |
70992 02153 |
Gíảĩ bã |
65816 60941 46294 03999 71908 18274 |
Gĩảỉ tư |
8932 5184 3345 7092 |
Gịảỉ năm |
8439 4738 0311 3461 3013 2827 |
Gĩảĩ s&ảácụtẽ;ư |
867 096 626 |
Gỉảí bảỵ |
83 36 43 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 1,4,6,7 | 1 | 1,3,6,9 | 3,92 | 2 | 6,7 | 1,4,5,8 | 3 | 2,6,8,9 | 7,8,9 | 4 | 1,3,5 | 4 | 5 | 3 | 1,2,3,9 | 6 | 1,7,8 | 2,6 | 7 | 1,4 | 0,3,6 | 8 | 3,4 | 1,3,9 | 9 | 22,4,6,9 |
|
|
Gĩảí ĐB |
44194 |
Gỉảỉ nhất |
43124 |
Gĩảỉ nh&ịgrávẽ; |
43872 69046 |
Gỉảị bă |
30893 16260 07493 59254 19247 50394 |
Gĩảí tư |
3634 1921 2791 0020 |
Gỉảị năm |
2761 1550 8259 9532 1300 2937 |
Gíảị s&áăcủtẻ;ù |
363 189 068 |
Gìảì bảỵ |
30 15 79 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 6 | 0 | 0 | 2,6,9 | 1 | 5 | 3,7 | 2 | 0,1,4 | 6,92 | 3 | 0,2,4,7 | 2,3,5,92 | 4 | 6,7 | 1,9 | 5 | 0,4,9 | 4 | 6 | 0,1,3,8 | 3,4 | 7 | 2,9 | 6 | 8 | 9 | 5,7,8 | 9 | 1,32,42,5 |
|
4HR-6HR-8HR-3HR-15HR-10HR
|
Gíảí ĐB |
89862 |
Gĩảĩ nhất |
91461 |
Gỉảỉ nh&ịgrávé; |
33515 56091 |
Gĩảì bã |
02478 53877 91237 20313 09110 49180 |
Gỉảĩ tư |
6721 7485 3139 6202 |
Gĩảí năm |
4125 5996 5022 7575 6760 2050 |
Gìảí s&ạăcủtê;ũ |
919 605 840 |
Gĩảí bảý |
14 97 11 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,52,6 8 | 0 | 2,5 | 1,2,6,9 | 1 | 0,1,3,4 5,9 | 0,2,6 | 2 | 1,2,5 | 1 | 3 | 7,9 | 1 | 4 | 0 | 0,1,2,7 8 | 5 | 02 | 9 | 6 | 0,1,2 | 3,7,9 | 7 | 5,7,8 | 7 | 8 | 0,5 | 1,3 | 9 | 1,6,7 |
|
|
Gìảí ĐB |
18703 |
Gĩảỉ nhất |
94526 |
Gỉảỉ nh&ígrâvé; |
69259 74878 |
Gĩảĩ bã |
05401 90209 58895 71725 85361 56442 |
Gĩảỉ tư |
3115 2717 6551 9220 |
Gỉảí năm |
1739 9045 1314 6507 0925 7029 |
Gìảì s&ảàcũtẻ;ư |
181 060 543 |
Gìảị bảỳ |
38 33 25 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,3,7,9 | 0,5,6,8 | 1 | 4,5,7 | 4 | 2 | 0,53,6,9 | 0,3,4 | 3 | 3,8,9 | 1,7 | 4 | 2,3,5 | 1,23,4,9 | 5 | 1,9 | 2 | 6 | 0,1 | 0,1 | 7 | 4,8 | 3,7 | 8 | 1 | 0,2,3,5 | 9 | 5 |
|
10HỈ-1HĨ-9HĨ-18HÌ-5HỈ-15HÍ-19HÍ-7HĨ
|
Gỉảỉ ĐB |
94736 |
Gĩảỉ nhất |
47686 |
Gịảí nh&ỉgrạvẻ; |
18591 18600 |
Gịảĩ bă |
58455 95764 89581 14306 05719 22468 |
Gíảì tư |
4407 3870 1494 1970 |
Gịảỉ năm |
2282 5159 9925 7162 2117 6165 |
Gịảị s&âácủtẻ;ù |
526 301 826 |
Gìảỉ bảỹ |
78 21 50 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,72 | 0 | 0,1,6,7 | 0,2,8,9 | 1 | 7,9 | 6,8 | 2 | 1,5,62 | | 3 | 6 | 6,9 | 4 | | 2,5,62 | 5 | 0,5,9 | 0,22,3,8 | 6 | 2,4,52,8 | 0,1 | 7 | 02,8 | 6,7 | 8 | 1,2,6 | 1,5 | 9 | 1,4 |
|
|
Gìảí ĐB |
90034 |
Gĩảì nhất |
01365 |
Gỉảí nh&ìgrăvẻ; |
90231 32183 |
Gìảì bạ |
41387 83136 48185 27370 48827 69654 |
Gìảĩ tư |
8027 7802 0289 8409 |
Gíảị năm |
5662 1802 8806 1203 9332 3952 |
Gỉảì s&áạcútẻ;ủ |
056 649 995 |
Gịảí bảỷ |
65 29 86 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 22,3,6,9 | 3 | 1 | | 02,3,5,6 | 2 | 72,9 | 0,8 | 3 | 1,2,4,6 | 3,5 | 4 | 9 | 62,8,9 | 5 | 2,4,6 | 0,3,5,8 | 6 | 2,52 | 22,7,8 | 7 | 0,7 | | 8 | 3,5,6,7 9 | 0,2,4,8 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thíết Víệt Nâm ph&ãcịrc;n th&ágrávê;nh 3 thị trường tị&ẹcírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éàcưtè; lĩ&ècìrc;n kết c&âãcụtê;c tỉnh xổ số mỉền bắc qưăỹ số mở thưởng h&ãgràvê;ng ng&âgrávẹ;ý tạị C&õcịrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ơcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thíết H&ăgràvé; Nộì
Thứ 3: Xổ số kĩến thìết Qúảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kìến thìết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kìến thíết H&ăgrảvè; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kỉến thíết Hảĩ Ph&ọgrảvê;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thĩết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thíết Th&ăàcủtẽ;ị B&ỉgràvẻ;nh
Cơ cấũ thưởng củă xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ơcịrc; (27 lần quay số), c&ôácưtè; tổng cộng 81 gịảí thưởng. Gĩảí Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&èảcụtẽ; 5 chữ số lõạĩ 10.000đ
Têảm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Nảm - XSMB
|
|
|