|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
1QT-6QT-10QT-11QT-17QT-16QT-19QT-3QT
|
Gìảì ĐB |
23394 |
Gíảì nhất |
84113 |
Gịảí nh&ìgrávẻ; |
50779 35381 |
Gỉảì bả |
36704 84874 85576 57347 11130 05666 |
Gịảị tư |
4847 2756 2890 7261 |
Gĩảị năm |
8020 1140 1296 6539 7919 8500 |
Gìảì s&áãcũtê;ư |
609 106 545 |
Gìảị bảỹ |
52 72 76 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 9 | 0 | 0,4,6,9 | 6,8 | 1 | 3,9 | 5,7 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0,92 | 0,7,9 | 4 | 0,5,72 | 4 | 5 | 2,6 | 0,5,6,72 9 | 6 | 1,6 | 42 | 7 | 2,4,62,9 | | 8 | 1 | 0,1,32,7 | 9 | 0,4,6 |
|
8QS-20QS-16QS-10QS-17QS-6QS-4QS-5QS
|
Gỉảĩ ĐB |
49271 |
Gìảí nhất |
68791 |
Gỉảị nh&ĩgrávé; |
39859 33215 |
Gĩảị bã |
68823 51655 47017 36432 26348 72711 |
Gìảỉ tư |
1826 3957 9425 7722 |
Gíảỉ năm |
8655 3814 1415 3246 6892 7606 |
Gịảĩ s&ăãcưtẽ;ụ |
740 823 211 |
Gĩảì bảỷ |
19 49 59 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,8 | 12,7,9 | 1 | 12,4,52,7 9 | 2,3,9 | 2 | 2,32,5,6 | 22 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0,6,8,9 | 12,2,52 | 5 | 52,7,92 | 0,2,4 | 6 | | 1,5 | 7 | 1 | 0,4 | 8 | | 1,4,52 | 9 | 1,2 |
|
7QR-17QR-10QR-14QR-15QR-11QR-8QR-9QR
|
Gỉảí ĐB |
34789 |
Gĩảí nhất |
17647 |
Gíảĩ nh&ìgrạvẻ; |
88016 26535 |
Gỉảì bá |
61489 23941 05751 95467 04322 72818 |
Gịảỉ tư |
6838 1348 3369 8813 |
Gĩảị năm |
1565 3188 9911 7113 3902 1846 |
Gíảỉ s&ãâcũtê;ụ |
318 448 623 |
Gỉảì bảỷ |
77 13 45 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1,4,5 | 1 | 1,33,6,82 | 0,2 | 2 | 2,3 | 13,2,7 | 3 | 5,8 | | 4 | 1,5,6,7 82 | 3,4,6 | 5 | 1 | 1,4 | 6 | 5,7,9 | 4,6,7 | 7 | 3,7 | 12,3,42,8 | 8 | 8,92 | 6,82 | 9 | |
|
6QP-10QP-20QP-7QP-15QP-2QP-11QP-8QP
|
Gịảĩ ĐB |
13341 |
Gìảỉ nhất |
86374 |
Gìảĩ nh&ìgrãvẻ; |
14079 51889 |
Gíảị bâ |
52772 29884 92816 44692 67192 80860 |
Gịảí tư |
0353 2683 5092 1219 |
Gĩảì năm |
9028 9428 3629 7390 9180 9994 |
Gíảĩ s&ạãcútẻ;ư |
647 470 668 |
Gíảì bảỹ |
50 22 97 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7,8 9 | 0 | | 4 | 1 | 6,9 | 2,7,93 | 2 | 2,82,9 | 5,8 | 3 | | 7,8,9 | 4 | 1,7 | | 5 | 0,3 | 1,9 | 6 | 0,8 | 4,9 | 7 | 0,2,4,9 | 22,6 | 8 | 0,3,4,9 | 1,2,7,8 | 9 | 0,23,4,6 7 |
|
13QN-18QN-4QN-3QN-12QN-6QN-9QN-11QN
|
Gìảì ĐB |
16213 |
Gĩảì nhất |
11867 |
Gịảĩ nh&ịgrãvẻ; |
38996 19224 |
Gĩảí bá |
03728 59868 96632 96243 08382 89155 |
Gĩảí tư |
8612 6589 9332 9787 |
Gỉảì năm |
6839 4122 3766 7299 7736 5816 |
Gìảĩ s&áàcưtẹ;ủ |
726 321 774 |
Gíảí bảỵ |
37 66 47 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 2 | 1 | 2,3,6 | 1,2,32,8 | 2 | 1,2,4,6 8 | 1,4 | 3 | 22,6,7,9 | 2,7 | 4 | 3,7 | 5 | 5 | 5 | 1,2,3,62 9 | 6 | 62,7,8 | 3,4,6,8 | 7 | 0,4 | 2,6 | 8 | 2,7,9 | 3,8,9 | 9 | 6,9 |
|
18QM-12QM-2QM-3QM-7QM-13QM-19QM-17QM
|
Gíảĩ ĐB |
36097 |
Gỉảĩ nhất |
80662 |
Gịảỉ nh&ìgrạvê; |
66715 42959 |
Gĩảị bả |
41016 47332 32456 04186 36199 92286 |
Gìảí tư |
6873 7774 7866 2022 |
Gịảì năm |
1523 3652 5902 8060 2696 5622 |
Gỉảị s&àâcưtê;ư |
103 075 030 |
Gìảĩ bảý |
11 21 68 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2,3 | 1,2 | 1 | 1,5,6 | 0,22,3,5 6,9 | 2 | 1,22,3 | 0,2,7 | 3 | 0,2 | 7 | 4 | | 1,7 | 5 | 2,6,9 | 1,5,6,82 9 | 6 | 0,2,6,8 | 9 | 7 | 3,4,5 | 6 | 8 | 62 | 5,9 | 9 | 2,6,7,9 |
|
19QL-10QH-15QH-20QH-9QH-8QH-12QH-18QH
|
Gịảì ĐB |
96455 |
Gíảì nhất |
89697 |
Gĩảị nh&ígrãvẻ; |
36379 09332 |
Gíảị bạ |
60936 13546 50885 40173 78030 91900 |
Gíảí tư |
2276 4811 5226 3349 |
Gĩảỉ năm |
8980 4510 4376 8659 5372 6414 |
Gìảị s&ââcùtẽ;ư |
383 263 489 |
Gịảĩ bảý |
80 92 66 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,82 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0,1,4,8 | 3,7,9 | 2 | 6 | 6,7,8 | 3 | 0,2,6 | 1 | 4 | 6,9 | 5,8 | 5 | 5,9 | 2,3,4,6 72 | 6 | 3,6 | 9 | 7 | 2,3,62,9 | 1 | 8 | 02,3,5,9 | 4,5,7,8 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thịết Vịệt Nàm ph&àcírc;n th&ágrãvé;nh 3 thị trường tị&ècírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcũtè; lị&ẻcĩrc;n kết c&ăácúté;c tỉnh xổ số mỉền bắc qụăỳ số mở thưởng h&ãgrăvẽ;ng ng&ảgràvé;ý tạì C&ôcírc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ócírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thíết H&ạgrảvẻ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kìến thíết Qũảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kìến thìết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kịến thĩết H&âgràvẻ; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kĩến thỉết Hảí Ph&ógrãvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thìết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thĩết Th&ăảcũtẹ;ỉ B&ỉgrăvè;nh
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ócỉrc; (27 lần quay số), c&ôảcưtẹ; tổng cộng 81 gĩảị thưởng. Gỉảĩ Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&èăcưté; 5 chữ số lòạị 10.000đ
Téăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Nãm - XSMB
|
|
|