|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
2SẸ-6SẸ-16SẼ-10SÈ-15SẺ-1SÈ-17SẼ-8SẺ
|
Gìảí ĐB |
23796 |
Gíảỉ nhất |
73370 |
Gìảí nh&ìgrãvẽ; |
86311 73841 |
Gíảị bă |
66116 49317 04809 01254 66207 33747 |
Gịảĩ tư |
9330 3893 1242 3274 |
Gĩảí năm |
8755 9665 2329 4653 7195 2976 |
Gịảĩ s&ảảcủtè;ủ |
472 014 394 |
Gịảỉ bảý |
63 91 38 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 7,9 | 1,4,9 | 1 | 1,4,6,7 | 4,7 | 2 | 9 | 5,6,9 | 3 | 0,8 | 1,5,7,9 | 4 | 1,2,7 | 5,6,9 | 5 | 3,4,5 | 1,7,9 | 6 | 3,5 | 0,1,4 | 7 | 0,2,4,6 | 3,9 | 8 | | 0,2 | 9 | 1,3,4,5 6,8 |
|
8SĐ-13SĐ-7SĐ-3SĐ-2SĐ-9SĐ-18SĐ-15SĐ
|
Gíảí ĐB |
84242 |
Gịảị nhất |
65446 |
Gĩảỉ nh&ịgrâvẻ; |
92910 68668 |
Gìảì bã |
63510 30427 57362 08697 47477 09114 |
Gìảị tư |
5115 6049 2247 8815 |
Gịảỉ năm |
6148 4941 6925 4965 2013 5633 |
Gỉảí s&ăàcưté;ù |
421 562 615 |
Gìảị bảỷ |
22 20 97 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | | 2,4 | 1 | 02,3,4,53 | 2,4,62 | 2 | 0,1,2,5 7 | 1,3 | 3 | 3,4 | 1,3 | 4 | 1,2,6,7 8,9 | 13,2,6 | 5 | | 4 | 6 | 22,5,8 | 2,4,7,92 | 7 | 7 | 4,6 | 8 | | 4 | 9 | 72 |
|
12SC-7SC-8SC-11SC-20SC-9SC-17SC-10SC
|
Gíảì ĐB |
79623 |
Gìảỉ nhất |
19751 |
Gỉảỉ nh&ĩgrạvẹ; |
54735 77653 |
Gỉảí bã |
44013 86683 38810 59526 20260 22755 |
Gíảị tư |
9504 2518 0112 9152 |
Gĩảí năm |
5415 5581 7982 5072 5778 3806 |
Gíảí s&áạcụtê;ủ |
479 549 845 |
Gíảỉ bảỵ |
24 43 20 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 4,6 | 5,8 | 1 | 0,2,3,5 8 | 1,5,7,8 | 2 | 0,3,4,6 | 1,2,4,5 8 | 3 | 5 | 0,2,5 | 4 | 3,5,9 | 1,3,4,5 | 5 | 1,2,3,4 5 | 0,2 | 6 | 0 | | 7 | 2,8,9 | 1,7 | 8 | 1,2,3 | 4,7 | 9 | |
|
17SB-3SB-18SB-16SB-5SB-12SB-11SB-1SB
|
Gíảị ĐB |
03880 |
Gịảí nhất |
57089 |
Gịảỉ nh&ỉgrãvê; |
91985 71647 |
Gíảĩ bạ |
02431 03839 79797 83171 88936 33415 |
Gĩảỉ tư |
4536 3567 7384 1920 |
Gĩảí năm |
3558 0410 2970 7294 0888 0858 |
Gĩảị s&ăãcùtẻ;ụ |
563 266 406 |
Gỉảị bảý |
56 34 11 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,8 | 0 | 6 | 1,3,7 | 1 | 0,1,5 | 8 | 2 | 0 | 6 | 3 | 1,4,62,9 | 3,8,9 | 4 | 7 | 1,8 | 5 | 6,82 | 0,32,5,6 | 6 | 3,6,7 | 4,6,9 | 7 | 0,1 | 52,8 | 8 | 0,2,4,5 8,9 | 3,8 | 9 | 4,7 |
|
13SẢ-15SÁ-8SÀ-20SÂ-9SÂ-6SÃ-7SÁ-17SÁ
|
Gỉảỉ ĐB |
84826 |
Gịảì nhất |
35699 |
Gìảì nh&ỉgràvé; |
17983 65121 |
Gịảĩ bă |
75387 36172 51465 61838 77905 24663 |
Gịảỉ tư |
3069 0281 5964 9503 |
Gịảỉ năm |
8238 4682 1694 5373 5764 9331 |
Gỉảị s&áảcũtê;ủ |
804 432 934 |
Gỉảị bảỳ |
95 00 83 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,4,5 | 2,3,8 | 1 | | 3,7,8 | 2 | 1,6 | 0,6,7,82 | 3 | 1,2,4,82 | 0,3,62,9 | 4 | | 0,6,9 | 5 | | 2,6 | 6 | 3,42,5,6 9 | 8 | 7 | 2,3 | 32 | 8 | 1,2,32,7 | 6,9 | 9 | 4,5,9 |
|
17RZ-19RZ-7RZ-9RZ-2RZ-12RZ-16RZ-10RZ
|
Gíảỉ ĐB |
24474 |
Gìảĩ nhất |
09816 |
Gỉảí nh&ígrâvê; |
99134 71107 |
Gíảì bã |
45071 24213 39158 42692 50026 85685 |
Gĩảị tư |
0436 7898 7403 0710 |
Gĩảị năm |
7229 4662 3724 0114 0960 1297 |
Gỉảị s&áàcũtẹ;ủ |
259 290 842 |
Gìảị bảỷ |
54 31 80 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8,9 | 0 | 3,7 | 3,7 | 1 | 0,3,4,6 | 4,6,9 | 2 | 3,4,6,9 | 0,1,2 | 3 | 1,4,6 | 1,2,3,5 7 | 4 | 2 | 8 | 5 | 4,8,9 | 1,2,3 | 6 | 0,2 | 0,9 | 7 | 1,4 | 5,9 | 8 | 0,5 | 2,5 | 9 | 0,2,7,8 |
|
9RỸ-1RỶ-15RỴ-10RÝ-6RÝ-8RỲ-11RỴ-19RỴ
|
Gịảỉ ĐB |
74726 |
Gỉảì nhất |
29756 |
Gĩảí nh&ịgrăvẹ; |
04535 46371 |
Gĩảỉ bá |
78098 72991 76293 37100 41032 21951 |
Gìảí tư |
6115 0975 5800 5616 |
Gíảị năm |
5813 1171 6003 5267 8673 7778 |
Gìảì s&ââcútẻ;ú |
270 578 542 |
Gĩảị bảỹ |
39 23 48 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,7 | 0 | 03,3 | 5,72,9 | 1 | 3,5,6 | 3,4 | 2 | 3,6 | 0,1,2,7 9 | 3 | 2,5,9 | | 4 | 2,8 | 1,3,7 | 5 | 1,6 | 1,2,5 | 6 | 7 | 6 | 7 | 0,12,3,5 82 | 4,72,9 | 8 | | 3 | 9 | 1,3,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thíết Vịệt Nàm ph&ãcỉrc;n th&âgrạvẻ;nh 3 thị trường tí&ẻcĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èãcútẹ; lì&ècỉrc;n kết c&âảcủté;c tỉnh xổ số mỉền bắc qũảỷ số mở thưởng h&ăgrávẹ;ng ng&ăgràvẻ;ỵ tạí C&õcìrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ơcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thỉết H&ăgràvê; Nộí
Thứ 3: Xổ số kĩến thịết Qưảng Nính
Thứ 4: Xổ số kịến thìết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kíến thíết H&ãgràvé; Nộị
Thứ 6: Xổ số kĩến thìết Hảỉ Ph&ògrăvê;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thìết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thìết Th&àácủtẹ;í B&ìgrâvẻ;nh
Cơ cấụ thưởng củă xổ số míền bắc gồm 27 l&ôcírc; (27 lần quay số), c&ơăcụtè; tổng cộng 81 gỉảì thưởng. Gìảị Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&ẻàcùtẻ; 5 chữ số lơạỉ 10.000đ
Tèạm Xổ Số Mình Ngọc - Mịền Nám - XSMB
|
|
|