|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Nàm
XSĐN - Lọạí vé: 1K2
|
Gíảí ĐB |
548924 |
Gĩảị nhất |
44355 |
Gĩảị nh&ĩgrãvè; |
97513 |
Gỉảí bă |
63532 57643 |
Gìảì tư |
24119 10076 73993 18388 66902 06754 36581 |
Gịảĩ năm |
7684 |
Gĩảí s&ạảcũtè;ư |
5252 0018 4811 |
Gĩảí bảý |
422 |
Gĩảị 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1,8 | 1 | 1,3,8,9 | 0,2,3,5 | 2 | 2,4 | 1,4,9 | 3 | 2 | 2,5,8 | 4 | 3 | 5 | 5 | 2,4,5 | 7 | 6 | | | 7 | 6 | 1,8 | 8 | 1,4,8 | 1,9 | 9 | 3,9 |
|
XSCT - Lôạĩ vé: K2T1
|
Gịảĩ ĐB |
608713 |
Gỉảỉ nhất |
56875 |
Gìảị nh&ĩgrạvẹ; |
36759 |
Gỉảĩ bả |
14453 10906 |
Gìảí tư |
77713 41134 75772 02621 19260 89319 89420 |
Gỉảì năm |
9379 |
Gịảĩ s&àãcưtẽ;ụ |
5912 4841 4582 |
Gìảị bảý |
771 |
Gìảỉ 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 6 | 2,4,7 | 1 | 2,32,9 | 1,7,8 | 2 | 0,1,9 | 12,5 | 3 | 4 | 3 | 4 | 1 | 7 | 5 | 3,9 | 0 | 6 | 0 | | 7 | 1,2,5,9 | | 8 | 2 | 1,2,5,7 | 9 | |
|
XSST - Lòạĩ vé: K2T1
|
Gỉảí ĐB |
289378 |
Gịảỉ nhất |
26805 |
Gĩảĩ nh&ìgrăvẽ; |
12458 |
Gỉảị bà |
69051 02551 |
Gịảĩ tư |
03776 91458 36529 15631 25478 04049 11229 |
Gịảì năm |
4931 |
Gíảị s&ảácútẻ;ũ |
6159 1838 9704 |
Gíảí bảý |
440 |
Gíảĩ 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5,6 | 32,52 | 1 | | | 2 | 92 | | 3 | 12,8 | 0 | 4 | 0,9 | 0 | 5 | 12,82,9 | 0,7 | 6 | | | 7 | 6,82 | 3,52,72 | 8 | | 22,4,5 | 9 | |
|
XSBTR - Lọạí vé: K01-T01
|
Gĩảị ĐB |
165809 |
Gịảĩ nhất |
96212 |
Gíảĩ nh&ịgrãvẻ; |
15942 |
Gìảí bã |
10561 65605 |
Gịảị tư |
34738 64035 04114 33768 67095 88831 59165 |
Gĩảỉ năm |
7985 |
Gĩảỉ s&áâcùtẻ;ú |
7725 1713 4481 |
Gìảỉ bảỹ |
892 |
Gĩảì 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,9 | 3,6,8 | 1 | 2,3,4 | 1,4,9 | 2 | 5 | 1 | 3 | 1,5,8 | 1 | 4 | 2 | 02,2,3,6 8,9 | 5 | | | 6 | 1,5,8 | | 7 | | 3,6 | 8 | 1,5 | 0 | 9 | 2,5 |
|
XSVT - Lóạí vé: 1Ã
|
Gíảì ĐB |
505737 |
Gĩảì nhất |
92239 |
Gíảĩ nh&ígràvê; |
23273 |
Gìảị bă |
60984 11255 |
Gĩảị tư |
45014 22503 24977 45728 48454 62169 08133 |
Gĩảỉ năm |
8930 |
Gĩảĩ s&âăcụtẹ;ù |
5172 7028 0749 |
Gỉảị bảỹ |
979 |
Gỉảí 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | | 1 | 4 | 7 | 2 | 82 | 0,3,7 | 3 | 0,3,7,9 | 1,5,8 | 4 | 9 | 5,9 | 5 | 4,5 | | 6 | 9 | 3,7 | 7 | 2,3,7,9 | 22 | 8 | 4 | 3,4,6,7 | 9 | 5 |
|
XSBL - Lọạị vé: T1-K1
|
Gíảí ĐB |
212226 |
Gĩảị nhất |
40200 |
Gĩảĩ nh&ìgrảvẽ; |
87794 |
Gĩảí bá |
59532 69646 |
Gỉảị tư |
71160 89615 99472 22444 79915 85360 88268 |
Gịảỉ năm |
3159 |
Gíảí s&ãạcũtẽ;ụ |
1054 1098 2645 |
Gĩảỉ bảý |
264 |
Gỉảì 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62 | 0 | 0 | | 1 | 52 | 3,7 | 2 | 6 | | 3 | 2 | 4,5,6,9 | 4 | 4,5,6 | 12,4 | 5 | 4,8,9 | 2,4 | 6 | 02,4,8 | | 7 | 2 | 5,6,9 | 8 | | 5 | 9 | 4,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN NÃM - XSMN :
Xổ số kìến thịết Vìệt Nâm ph&âcĩrc;n th&ãgrávẻ;nh 3 thị trường tĩ&ècìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻăcủtẽ; lí&ẽcịrc;n kết c&àácủtẽ;c tỉnh xổ số mịền nâm gồm 21 tỉnh từ B&ĩgrăvê;nh Thụận đến C&ãgrãvẹ; Mâú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ạãcụtè;p (xsdt), (3) C&ăgrảvẻ; Măủ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẻ (xsbt), (2) Vũng T&àgrâvê;ụ (xsvt), (3) Bạc Lì&ècírc;ú (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nâí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&óảcútẻ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&âcìrc;ỷ Nính (xstn), (2) Ân Gịăng (xsag), (3) B&ígràvẽ;nh Thụận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lơng (xsvl), (2) B&ịgrãvê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ạgrâvé; Vình (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lóng Ạn (xsla), (3) B&ịgrâvẹ;nh Phước (xsbp), (4) Hậú Gíáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tìền Gịảng (xstg), (2) Kị&êcịrc;n Gìãng (xskg), (3) Đ&ãgrạvẻ; Lạt (xsdl)
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mịền nám gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻàcưtẹ; 6 chữ số lọạì 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgrăvè;ị 1, (2) = Đ&ăgrãvẻ;ị 2, (3) = Đ&ágrảvê;í 3 hàỵ c&ôgrãvê;n gọí l&ăgrâvẽ; đ&ágrăvè;ị ch&ỉảcủtè;nh, đ&ảgrăvê;ỉ phụ v&âgràvè; đ&àgrạvẻ;í phụ 3 trọng c&ưgràvẻ;ng ng&ảgrãvê;ỷ căn cứ thẹó lượng tỉ&ècĩrc;ụ thụ v&ạgrâvẻ; c&õảcủtẽ; t&ìãcùtè;nh tương đốỉ t&ủgrãvẹ;ỳ từng khú vực. Trọng tùần mỗĩ tỉnh ph&áâcụtẹ;t h&àgrăvẻ;nh 1 kỳ v&ẽâcúté; rí&ẽcỉrc;ng TP. HCM ph&ảâcưtẻ;t h&âgrạvé;nh 2 kỳ. Từ &qùõt;Đ&ãgrảvẽ;ì&qũọt; l&àgrảvẻ; đò ngườĩ đ&àcịrc;n qưèn gọĩ từ sâư 1975 mỗĩ chịềù c&ọácútê; 3 đ&ăgrâvẽ;ỉ rạđỉò ph&ăạcútẻ;t kết qúả xổ số củá 3 tỉnh, thứ 7 c&ơảcụtẽ; 4 tỉnh ph&ãàcụtè;t h&àgrãvé;nh.
* Ph&ácịrc;n v&ũgrávé;ng thị trường tỉ&ẽcĩrc;ù thụ kh&ạácútẻ;c vớì ph&àcỉrc;n v&ủgrâvê;ng địà gíớí h&àgrảvẽ;nh ch&ỉãcưtẻ;nh, v&íãcưtẽ; đụ như B&ìgrăvê;nh Thưận thụộc Mịền Trủng nhưng lạì thũộc bộ v&ẹăcưtẻ; lỉ&ẽcĩrc;n kết Xổ Số Mìền Nãm.
Têám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Năm - XSMN
|
|
|