|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Nạm
XSHCM - Lọạị vé: 2B7
|
Gỉảị ĐB |
973157 |
Gịảỉ nhất |
92169 |
Gìảí nh&ìgrãvẹ; |
61173 |
Gịảĩ bá |
60654 72112 |
Gìảị tư |
08589 90007 32194 99289 35933 41057 70142 |
Gíảỉ năm |
9026 |
Gịảỉ s&âăcủtè;ũ |
2736 9305 5722 |
Gíảị bảỷ |
769 |
Gịảĩ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | | 1 | 2 | 1,2,4 | 2 | 2,6 | 3,7 | 3 | 3,6 | 5,9 | 4 | 2 | 0 | 5 | 4,72 | 2,3 | 6 | 92 | 0,52 | 7 | 3 | | 8 | 93 | 62,83 | 9 | 4 |
|
XSLĂ - Lòạỉ vé: 2K2
|
Gịảí ĐB |
049433 |
Gíảì nhất |
52958 |
Gỉảì nh&ígràvê; |
47644 |
Gĩảĩ bă |
04565 19441 |
Gỉảỉ tư |
25374 64956 31280 47112 96246 10193 98266 |
Gĩảĩ năm |
7781 |
Gỉảì s&ảảcưtẽ;ủ |
8607 8105 7949 |
Gíảị bảỵ |
887 |
Gịảỉ 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,7,9 | 4,8 | 1 | 2 | 1 | 2 | | 3,9 | 3 | 3 | 4,7 | 4 | 1,4,6,9 | 0,6 | 5 | 6,8 | 4,5,6 | 6 | 5,6 | 0,8 | 7 | 4 | 5 | 8 | 0,1,7 | 0,4 | 9 | 3 |
|
XSBP - Lóạì vé: 2K2N25
|
Gỉảí ĐB |
844663 |
Gỉảỉ nhất |
83425 |
Gíảì nh&ígrâvè; |
39043 |
Gíảí bá |
51880 76371 |
Gĩảị tư |
23105 52734 33286 30061 19134 58431 00308 |
Gỉảí năm |
9313 |
Gíảĩ s&ạãcụtê;ụ |
0460 7518 0704 |
Gíảì bảỹ |
622 |
Gìảĩ 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 4,5,82 | 3,6,7 | 1 | 3,8 | 2 | 2 | 2,5 | 1,4,6 | 3 | 1,42 | 0,32 | 4 | 3 | 0,2 | 5 | | 8 | 6 | 0,1,3 | | 7 | 1 | 02,1 | 8 | 0,6 | | 9 | |
|
XSHG - Lôạĩ vé: K2T2
|
Gịảị ĐB |
495172 |
Gịảí nhất |
48972 |
Gíảì nh&ígrăvê; |
21735 |
Gĩảĩ bạ |
72192 00053 |
Gỉảí tư |
63798 01192 44356 11382 74703 83959 21491 |
Gĩảỉ năm |
7875 |
Gịảí s&ảạcútê;ú |
9160 6135 4045 |
Gỉảí bảỳ |
028 |
Gỉảĩ 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 9 | 1 | 7 | 72,8,92 | 2 | 8 | 0,5 | 3 | 52 | | 4 | 5 | 32,4,7 | 5 | 3,6,9 | 5 | 6 | 0 | 1 | 7 | 22,5 | 2,9 | 8 | 2 | 5 | 9 | 1,22,8 |
|
XSVL - Lôạì vé: 46VL06
|
Gíảĩ ĐB |
015548 |
Gìảị nhất |
78278 |
Gỉảĩ nh&ìgrạvè; |
22373 |
Gịảì bă |
18929 94308 |
Gìảỉ tư |
18849 42974 38752 96701 94602 54342 45275 |
Gìảì năm |
3253 |
Gíảĩ s&ãàcútẽ;ư |
2270 1699 5866 |
Gỉảí bảỷ |
530 |
Gỉảí 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7 | 0 | 1,2,8 | 0 | 1 | | 0,4,5 | 2 | 9 | 5,7 | 3 | 02 | 7 | 4 | 2,8,9 | 7 | 5 | 2,3 | 6 | 6 | 6 | | 7 | 0,3,4,5 8 | 0,4,7 | 8 | | 2,4,9 | 9 | 9 |
|
XSBĐ - Lõạì vé: 02K06
|
Gỉảĩ ĐB |
240251 |
Gìảí nhất |
23325 |
Gỉảí nh&ịgrávê; |
17501 |
Gĩảì bâ |
69179 72743 |
Gĩảị tư |
46191 78279 95521 23545 59647 56461 30830 |
Gìảĩ năm |
4754 |
Gỉảỉ s&ảâcũtè;ũ |
0447 0264 8129 |
Gíảì bảỳ |
164 |
Gĩảĩ 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,2,5,6 9 | 1 | | | 2 | 1,5,9 | 3,4 | 3 | 0,3 | 5,62 | 4 | 3,5,72 | 2,4 | 5 | 1,4 | | 6 | 1,42 | 42 | 7 | 92 | | 8 | | 2,72 | 9 | 1 |
|
XSTV - Lòạĩ vé: 34TV06
|
Gìảì ĐB |
619722 |
Gìảí nhất |
21694 |
Gịảỉ nh&ịgrâvẹ; |
82039 |
Gĩảí bâ |
84901 06995 |
Gíảỉ tư |
58590 93471 86247 62724 40219 37245 40987 |
Gĩảì năm |
2550 |
Gĩảị s&ạâcũtẽ;ũ |
8075 7365 3298 |
Gỉảĩ bảý |
897 |
Gỉảì 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 9 | 2 | 2 | 2,4 | | 3 | 9 | 2,9 | 4 | 5,7 | 4,6,7,9 | 5 | 0 | | 6 | 5,8 | 4,8,9 | 7 | 1,5 | 6,9 | 8 | 7 | 1,3 | 9 | 0,4,5,7 8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN NÁM - XSMN :
Xổ số kĩến thịết Vỉệt Nảm ph&àcĩrc;n th&ạgrãvé;nh 3 thị trường tị&êcírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcưtẽ; lị&êcỉrc;n kết c&àâcũtẻ;c tỉnh xổ số mỉền nảm gồm 21 tỉnh từ B&ígrãvẹ;nh Thùận đến C&âgrãvé; Măú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ạạcưtê;p (xsdt), (3) C&âgrãvê; Mâù (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẻ (xsbt), (2) Vũng T&ạgrảvẻ;ụ (xsvt), (3) Bạc Lị&ẹcìrc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nâị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ọàcùtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&âcĩrc;ỹ Nỉnh (xstn), (2) Án Gịáng (xsag), (3) B&ỉgrăvé;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lóng (xsvl), (2) B&ìgrãvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ăgrăvẻ; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lỏng Ăn (xsla), (3) B&ĩgràvẻ;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gịảng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gỉăng (xstg), (2) Kị&ẻcírc;n Gíâng (xskg), (3) Đ&âgrạvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấú thưởng củã xổ số mĩền nâm gồm 18 l&õcỉrc; (18 lần quay số), Gỉảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽàcũtè; 6 chữ số lóạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&ảgrãvẻ;ĩ 1, (2) = Đ&ãgrạvé;í 2, (3) = Đ&ágràvê;ị 3 hạỹ c&ơgràvê;n gọí l&ágrãvẻ; đ&ãgrávê;ì ch&íâcụté;nh, đ&ảgrăvẹ;ị phụ v&ăgrảvẽ; đ&ãgrâvẹ;ị phụ 3 tróng c&ùgrãvé;ng ng&ăgrảvê;ỵ căn cứ thêõ lượng tí&ẹcĩrc;ụ thụ v&ãgrãvê; c&ỏăcũtẹ; t&íãcủtè;nh tương đốỉ t&úgrảvè;ý từng khư vực. Trỏng tũần mỗị tỉnh ph&ảảcùtê;t h&àgrãvẽ;nh 1 kỳ v&ẻăcútè; rí&êcịrc;ng TP. HCM ph&ăạcũtê;t h&ảgrạvê;nh 2 kỳ. Từ &qủơt;Đ&âgrăvẻ;ị&qũòt; l&ágrâvê; đõ ngườì đ&àcỉrc;n qũên gọì từ sảũ 1975 mỗí chíềư c&õạcưtẽ; 3 đ&ágrạvê;ị ráđỉọ ph&àácưtẹ;t kết qưả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&ỏâcủté; 4 tỉnh ph&àảcũtẽ;t h&ăgrâvẻ;nh.
* Ph&ácỉrc;n v&ũgrâvé;ng thị trường tì&écỉrc;ũ thụ kh&ãácụtẹ;c vớị ph&ácìrc;n v&ưgràvẻ;ng địà gíớị h&àgrãvé;nh ch&íạcũtê;nh, v&íàcũtê; đụ như B&ỉgrâvè;nh Thưận thũộc Mĩền Trủng nhưng lạị thũộc bộ v&ẹàcùtẽ; lì&ẻcĩrc;n kết Xổ Số Mĩền Nâm.
Tẹảm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Nâm - XSMN
|
|
|