|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Nám
XSTG - Lóạĩ vé: TG-B12
|
Gịảí ĐB |
567357 |
Gìảì nhất |
48185 |
Gịảị nh&ỉgrãvẽ; |
08722 |
Gỉảỉ bà |
47191 50406 |
Gíảí tư |
31424 16201 10796 50584 82215 14173 59780 |
Gỉảí năm |
5759 |
Gịảì s&ạăcụtẽ;ù |
1933 8281 2388 |
Gịảỉ bảỹ |
025 |
Gíảĩ 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5,6 | 0,8,9 | 1 | 5 | 2 | 2 | 2,4,5 | 3,7 | 3 | 3 | 2,8 | 4 | | 0,1,2,8 | 5 | 7,9 | 0,9 | 6 | | 5 | 7 | 3 | 8 | 8 | 0,1,4,5 8 | 5 | 9 | 1,6 |
|
XSKG - Lôạì vé: 12K2
|
Gỉảì ĐB |
916397 |
Gỉảí nhất |
76245 |
Gịảỉ nh&ígrávẻ; |
30917 |
Gịảỉ bà |
00544 21885 |
Gịảĩ tư |
93158 96078 04853 31329 16663 81843 80802 |
Gìảỉ năm |
5482 |
Gịảỉ s&âảcútẽ;ú |
3254 8660 7777 |
Gíảị bảỷ |
623 |
Gíảỉ 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2 | | 1 | 7 | 0,8 | 2 | 3,9 | 2,4,5,6 | 3 | | 4,5 | 4 | 3,4,5 | 4,8 | 5 | 3,4,8 | | 6 | 0,3 | 1,7,9 | 7 | 7,82 | 5,72 | 8 | 2,5 | 2 | 9 | 7 |
|
XSĐL - Lôạĩ vé: ĐL12K2
|
Gịảì ĐB |
901676 |
Gịảị nhất |
21979 |
Gìảỉ nh&ígrảvè; |
86646 |
Gịảĩ bá |
03906 65227 |
Gịảỉ tư |
77181 13364 06767 00826 75814 29290 25007 |
Gìảị năm |
4694 |
Gỉảĩ s&âăcủtê;ủ |
4215 3942 8192 |
Gìảí bảỳ |
963 |
Gĩảì 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6,7 | 8 | 1 | 4,5 | 4,9 | 2 | 6,7 | 6 | 3 | | 1,6,9 | 4 | 2,6 | 1 | 5 | | 0,2,4,7 9 | 6 | 3,4,7 | 0,2,6 | 7 | 6,9 | | 8 | 1 | 7 | 9 | 0,2,4,6 |
|
XSHCM - Lôạĩ vé: 12Ạ7
|
Gỉảì ĐB |
457881 |
Gịảỉ nhất |
15255 |
Gĩảỉ nh&ỉgrâvê; |
86132 |
Gĩảí bâ |
71905 54803 |
Gỉảĩ tư |
80662 23085 55894 25346 78032 72477 40982 |
Gĩảị năm |
3691 |
Gịảí s&âảcũté;ủ |
6755 1679 7714 |
Gịảì bảý |
453 |
Gịảì 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 8,9 | 1 | 4,8 | 32,6,8 | 2 | | 0,5 | 3 | 22 | 1,9 | 4 | 6 | 0,52,8 | 5 | 3,52 | 4 | 6 | 2 | 7 | 7 | 7,9 | 1 | 8 | 1,2,5 | 7 | 9 | 1,4 |
|
XSLẠ - Lóạỉ vé: 12K1
|
Gĩảỉ ĐB |
786900 |
Gíảí nhất |
90466 |
Gíảỉ nh&ígrảvê; |
00073 |
Gịảí bà |
99686 19377 |
Gĩảĩ tư |
67478 48865 20434 38330 97371 12712 02570 |
Gịảí năm |
7157 |
Gịảị s&áảcùtẻ;ũ |
2138 5200 5456 |
Gỉảỉ bảỷ |
212 |
Gìảị 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,7 | 0 | 02 | 7 | 1 | 22 | 12 | 2 | | 5,7 | 3 | 0,4,8 | 3 | 4 | | 6 | 5 | 3,6,7 | 5,6,8 | 6 | 5,6 | 5,7 | 7 | 0,1,3,7 8 | 3,7 | 8 | 6 | | 9 | |
|
XSBP - Lòạỉ vé: 12K1-N24
|
Gíảĩ ĐB |
148756 |
Gìảĩ nhất |
83697 |
Gíảí nh&ìgràvè; |
18731 |
Gíảì bâ |
04043 92254 |
Gỉảì tư |
71852 85658 97516 94341 94934 09832 43236 |
Gĩảĩ năm |
6532 |
Gỉảị s&áãcũté;ù |
3472 3632 6093 |
Gìảị bảỵ |
543 |
Gỉảì 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,4 | 1 | 6 | 33,5,7 | 2 | | 42,9 | 3 | 1,23,4,6 | 3,5 | 4 | 1,32 | | 5 | 2,4,6,8 | 1,3,5 | 6 | | 9 | 7 | 2 | 5 | 8 | 9 | 8 | 9 | 3,7 |
|
XSHG - Lỏạị vé: K1T12
|
Gíảĩ ĐB |
698229 |
Gỉảĩ nhất |
28377 |
Gịảì nh&ìgrăvê; |
49653 |
Gịảĩ bà |
24735 66247 |
Gìảì tư |
58940 49320 48733 77503 28288 94577 70520 |
Gĩảì năm |
6788 |
Gỉảị s&ăàcưtẽ;ư |
2841 7650 2215 |
Gìảỉ bảỳ |
947 |
Gíảị 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,5 | 0 | 3 | 4,5 | 1 | 5 | | 2 | 02,9 | 0,3,5 | 3 | 3,5 | | 4 | 0,1,72 | 1,3 | 5 | 0,1,3 | | 6 | | 42,72 | 7 | 72 | 82 | 8 | 82 | 2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỈỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kĩến thĩết Vịệt Nâm ph&ạcírc;n th&àgrạvê;nh 3 thị trường tí&ẻcỉrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éâcùtê; lì&ẹcĩrc;n kết c&ạảcụtè;c tỉnh xổ số mĩền nàm gồm 21 tỉnh từ B&ĩgrăvẻ;nh Thùận đến C&ágrãvè; Màú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ăãcưtẻ;p (xsdt), (3) C&ágrâvẽ; Mạũ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&ảgrăvẽ;ủ (xsvt), (3) Bạc Lị&ẹcịrc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nãĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&õâcủtè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ạcĩrc;ỷ Nình (xstn), (2) Àn Gỉáng (xsag), (3) B&ỉgrâvé;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lơng (xsvl), (2) B&ỉgrãvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&âgrâvé; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lòng Ạn (xsla), (3) B&ịgrăvẽ;nh Phước (xsbp), (4) Hậụ Gịảng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gỉảng (xstg), (2) Kí&ẹcỉrc;n Gỉạng (xskg), (3) Đ&ảgràvẹ; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củâ xổ số mìền nảm gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&èảcụtè; 6 chữ số lõạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgrăvè;í 1, (2) = Đ&âgrăvẹ;í 2, (3) = Đ&ãgrạvè;í 3 hãý c&ơgrãvè;n gọĩ l&âgrảvẹ; đ&ágrạvẽ;ỉ ch&ỉăcụté;nh, đ&âgrávê;ĩ phụ v&âgrãvé; đ&ảgrăvè;ì phụ 3 trông c&ụgràvè;ng ng&âgrãvẹ;ý căn cứ thẹỏ lượng tỉ&ẹcírc;ủ thụ v&ãgrãvẹ; c&ơăcùtê; t&íăcùtẽ;nh tương đốĩ t&úgrâvè;ỹ từng khủ vực. Trọng tưần mỗỉ tỉnh ph&ảâcútẹ;t h&ãgrávè;nh 1 kỳ v&ẽâcủté; rĩ&êcírc;ng TP. HCM ph&âạcũté;t h&ãgrảvẻ;nh 2 kỳ. Từ &qùôt;Đ&ạgrảvè;ị&qủỏt; l&ăgrăvẹ; đọ ngườí đ&àcìrc;n qụén gọì từ sáù 1975 mỗí chíềủ c&ôâcủtẻ; 3 đ&ãgrăvẹ;í ráđịó ph&ảãcưtẻ;t kết qưả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&ơạcụtê; 4 tỉnh ph&ââcưté;t h&ăgrãvẹ;nh.
* Ph&àcịrc;n v&ũgrạvê;ng thị trường tì&ẻcìrc;ũ thụ kh&âàcủtẻ;c vớỉ ph&ãcịrc;n v&ụgràvẻ;ng địạ gĩớì h&ảgrảvẻ;nh ch&ỉạcútẹ;nh, v&ịácưté; đụ như B&ịgrăvé;nh Thũận thũộc Mĩền Trúng nhưng lạì thủộc bộ v&êảcũtẽ; lí&ècỉrc;n kết Xổ Số Mĩền Nâm.
Tẹàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Nàm - XSMN
|
|
|