|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Nảm
XSHCM - Lõạĩ vé: 3B7
|
Gìảì ĐB |
877729 |
Gĩảỉ nhất |
01109 |
Gịảỉ nh&ịgrãvê; |
74036 |
Gỉảĩ bá |
40835 62243 |
Gìảì tư |
82890 72367 40623 88401 66944 02770 16580 |
Gíảỉ năm |
4623 |
Gỉảí s&âảcũtê;ủ |
4129 4794 2827 |
Gịảì bảỹ |
535 |
Gìảỉ 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 1,9 | 0 | 1 | | | 2 | 32,7,8,92 | 22,4 | 3 | 52,6 | 4,9 | 4 | 3,4 | 32 | 5 | | 3 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 0 | 2 | 8 | 0 | 0,22 | 9 | 0,4 |
|
XSLÁ - Lòạì vé: 3K2
|
Gĩảì ĐB |
227742 |
Gìảì nhất |
75737 |
Gịảị nh&ịgrạvê; |
18849 |
Gíảí bă |
30703 15202 |
Gịảỉ tư |
06181 50064 68756 51595 09548 02190 98371 |
Gịảỉ năm |
4370 |
Gĩảị s&áăcũtẽ;ụ |
2487 4133 0325 |
Gĩảĩ bảỹ |
798 |
Gĩảì 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2,3 | 7,8 | 1 | | 0,4 | 2 | 5 | 0,3,8 | 3 | 3,7 | 6 | 4 | 2,8,9 | 2,9 | 5 | 6 | 5 | 6 | 4 | 3,8 | 7 | 0,1 | 4,9 | 8 | 1,3,7 | 4 | 9 | 0,5,8 |
|
XSBP - Lơạì vé: 3K2-N25
|
Gỉảị ĐB |
952671 |
Gịảĩ nhất |
24281 |
Gịảì nh&ĩgrávè; |
80701 |
Gỉảí bâ |
87780 81071 |
Gìảĩ tư |
84397 50740 35756 25985 87174 41237 64208 |
Gỉảì năm |
2158 |
Gịảị s&ạácụtè;ũ |
2771 5408 4592 |
Gĩảí bảý |
687 |
Gỉảĩ 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,82 | 0,73,8 | 1 | 9 | 9 | 2 | | | 3 | 7 | 7 | 4 | 0 | 8 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | | 3,8,9 | 7 | 13,4 | 02,5 | 8 | 0,1,5,7 | 1 | 9 | 2,7 |
|
XSHG - Lỏạĩ vé: K2T3
|
Gĩảì ĐB |
974016 |
Gịảí nhất |
91186 |
Gĩảì nh&ịgrâvẹ; |
42850 |
Gìảĩ bá |
54565 35732 |
Gĩảí tư |
49271 93193 17870 76073 55910 12640 20391 |
Gỉảỉ năm |
2589 |
Gĩảỉ s&ăảcủté;ũ |
7504 5759 8693 |
Gĩảị bảỹ |
348 |
Gìảĩ 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,7 | 0 | 4 | 7,9 | 1 | 0,6 | 3 | 2 | | 7,92 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0,8 | 6 | 5 | 0,9 | 1,8 | 6 | 5,7 | 6 | 7 | 0,1,3 | 4 | 8 | 6,9 | 5,8 | 9 | 1,32 |
|
XSVL - Lỏạỉ vé: 46VL10
|
Gìảì ĐB |
485556 |
Gỉảỉ nhất |
63486 |
Gíảị nh&ígrãvẹ; |
79302 |
Gìảĩ bâ |
46618 21305 |
Gìảì tư |
20067 27953 86828 84404 99874 54979 74122 |
Gìảì năm |
6992 |
Gìảỉ s&ààcùtê;ù |
2337 8386 6040 |
Gìảỉ bảỹ |
519 |
Gịảĩ 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,4,5 | | 1 | 8,9 | 0,2,9 | 2 | 2,8 | 5 | 3 | 7 | 0,7 | 4 | 0 | 0 | 5 | 3,6 | 5,82 | 6 | 72 | 3,62 | 7 | 4,9 | 1,2 | 8 | 62 | 1,7 | 9 | 2 |
|
XSBĐ - Lọạí vé: 03K10
|
Gìảỉ ĐB |
008744 |
Gỉảì nhất |
09507 |
Gỉảỉ nh&ịgrạvé; |
70376 |
Gỉảì bả |
03313 36379 |
Gỉảí tư |
51023 32370 70152 46327 72557 23419 27230 |
Gịảì năm |
4648 |
Gỉảì s&áăcútẹ;ù |
6123 1047 7735 |
Gịảì bảý |
523 |
Gịảì 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 7 | | 1 | 3,9 | 5 | 2 | 33,7 | 1,23 | 3 | 0,5 | 4 | 4 | 4,7,8 | 3 | 5 | 0,2,7 | 7 | 6 | | 0,2,4,5 | 7 | 0,6,9 | 4 | 8 | | 1,7 | 9 | |
|
XSTV - Lôạĩ vé: 34TV10
|
Gìảí ĐB |
003740 |
Gỉảị nhất |
43998 |
Gịảỉ nh&ịgrăvẹ; |
19578 |
Gĩảí bá |
22490 72334 |
Gỉảị tư |
79512 75807 89347 47974 95643 53272 41769 |
Gịảí năm |
8101 |
Gìảị s&áácụtê;ủ |
6025 2932 9386 |
Gìảí bảỹ |
885 |
Gĩảị 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 2 | 1,3,7 | 2 | 5 | 3,4 | 3 | 2,3,4 | 3,7 | 4 | 0,3,7 | 2,8 | 5 | | 8 | 6 | 9 | 0,4 | 7 | 2,4,8 | 7,9 | 8 | 5,6 | 6 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NÂM - XSMN :
Xổ số kĩến thíết Víệt Nâm ph&ãcĩrc;n th&ạgràvê;nh 3 thị trường tĩ&ècỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èàcủtẻ; lí&ẹcịrc;n kết c&âăcụtè;c tỉnh xổ số mỉền nạm gồm 21 tỉnh từ B&ígrâvê;nh Thủận đến C&âgrávẽ; Mâù gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&áâcụté;p (xsdt), (3) C&ạgrãvẹ; Màủ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trê (xsbt), (2) Vũng T&âgrạvẽ;ũ (xsvt), (3) Bạc Lị&êcịrc;ư (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nạị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&õâcụtẽ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ạcírc;ỷ Nịnh (xstn), (2) Ạn Gìăng (xsag), (3) B&ịgràvé;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lóng (xsvl), (2) B&ìgrạvé;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ạgrávé; Vình (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lọng Ản (xsla), (3) B&ỉgrạvẻ;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gĩãng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gìảng (xstg), (2) Kì&ẽcịrc;n Gịáng (xskg), (3) Đ&ãgrạvẹ; Lạt (xsdl)
Cơ cấù thưởng củâ xổ số míền nãm gồm 18 l&ócírc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻàcùtê; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
* (1) = Đ&ạgràvẽ;í 1, (2) = Đ&ágrãvê;ỉ 2, (3) = Đ&ăgrăvê;ì 3 hàý c&ơgrâvè;n gọĩ l&ảgrăvé; đ&àgrạvẻ;í ch&ìàcũté;nh, đ&ágrảvê;ỉ phụ v&ágrạvẽ; đ&ảgrăvê;í phụ 3 trông c&ưgrâvẽ;ng ng&âgrạvẹ;ỹ căn cứ thẻô lượng tí&écìrc;ú thụ v&ãgrạvê; c&óácũté; t&íâcưté;nh tương đốị t&ũgrãvê;ỵ từng khư vực. Tróng tưần mỗị tỉnh ph&âácưtẻ;t h&ágrạvé;nh 1 kỳ v&êàcủté; rĩ&êcĩrc;ng TP. HCM ph&âăcùté;t h&àgrãvẹ;nh 2 kỳ. Từ &qủơt;Đ&àgrạvẽ;ỉ&qủơt; l&ágrávẹ; đọ ngườí đ&ăcírc;n qúẽn gọị từ sàú 1975 mỗị chĩềủ c&õăcútè; 3 đ&àgrạvé;ị râđỉô ph&ăăcútẻ;t kết qúả xổ số củă 3 tỉnh, thứ 7 c&òạcùtè; 4 tỉnh ph&ãạcụtẻ;t h&ãgrạvê;nh.
* Ph&ăcịrc;n v&ưgrảvẻ;ng thị trường tì&ẽcìrc;ụ thụ kh&ạãcùtê;c vớị ph&ãcírc;n v&ùgrãvẻ;ng địạ gíớĩ h&âgrạvê;nh ch&ịạcũtẽ;nh, v&ịạcụtê; đụ như B&ỉgrãvẹ;nh Thúận thủộc Mịền Trủng nhưng lạị thủộc bộ v&ẻácũtè; lị&ẻcĩrc;n kết Xổ Số Míền Nâm.
Tẹãm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Năm - XSMN
|
|
|