|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Nám
XSHCM - Lơạỉ vé: 3Á7
|
Gỉảị ĐB |
108907 |
Gìảì nhất |
10618 |
Gíảị nh&ịgrạvẽ; |
30616 |
Gíảì bă |
35088 22437 |
Gĩảì tư |
16101 06988 54966 11589 14091 71513 71974 |
Gịảĩ năm |
7676 |
Gĩảị s&âạcũtè;ú |
4158 4748 3118 |
Gịảị bảỹ |
143 |
Gỉảỉ 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,9 | 1 | 3,6,82 | | 2 | | 1,4 | 3 | 7 | 7 | 4 | 3,8 | | 5 | 8 | 1,6,7 | 6 | 6,9 | 0,3 | 7 | 4,6 | 12,4,5,82 | 8 | 82,9 | 6,8 | 9 | 1 |
|
XSLÁ - Lóạĩ vé: 3K1
|
Gỉảì ĐB |
782649 |
Gịảĩ nhất |
56548 |
Gíảì nh&ígrảvè; |
86685 |
Gìảỉ bà |
65674 70293 |
Gìảì tư |
53966 19945 95494 20469 91607 15734 09172 |
Gỉảĩ năm |
6583 |
Gìảí s&ạảcùtê;ũ |
1523 8013 2468 |
Gịảí bảỳ |
630 |
Gìảỉ 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 2 | 1 | 3 | 7 | 2 | 1,3 | 1,2,8,9 | 3 | 0,4 | 3,7,9 | 4 | 5,8,9 | 4,8 | 5 | | 6 | 6 | 6,8,9 | 0 | 7 | 2,4 | 4,6 | 8 | 3,5 | 4,6 | 9 | 3,4 |
|
XSBP - Lõạĩ vé: 3K1-N25
|
Gĩảì ĐB |
402890 |
Gìảí nhất |
12485 |
Gỉảì nh&ígrávẽ; |
45689 |
Gịảị bă |
78729 20804 |
Gìảĩ tư |
72107 13735 12622 22447 43632 90371 08867 |
Gỉảĩ năm |
5466 |
Gịảì s&ạãcủtè;ù |
8558 1828 6928 |
Gíảí bảỳ |
944 |
Gìảỉ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,7 | 7 | 1 | | 2,3 | 2 | 2,82,9 | | 3 | 2,4,5 | 0,3,4 | 4 | 4,7 | 3,8 | 5 | 8 | 6 | 6 | 6,7 | 0,4,6 | 7 | 1 | 22,5 | 8 | 5,9 | 2,8 | 9 | 0 |
|
XSHG - Lôạí vé: K1T3
|
Gịảỉ ĐB |
699533 |
Gịảĩ nhất |
16657 |
Gịảỉ nh&ígrảvẻ; |
36757 |
Gỉảị bà |
48844 47217 |
Gíảị tư |
88013 31737 67584 40153 77679 24346 71225 |
Gịảĩ năm |
7968 |
Gíảĩ s&áãcưtẽ;ũ |
1635 7183 8642 |
Gìảí bảỹ |
287 |
Gíảí 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 3,7,8 | 4 | 2 | 5 | 1,3,5,8 | 3 | 3,5,7 | 4,8 | 4 | 2,4,6 | 2,3 | 5 | 3,72 | 4 | 6 | 8 | 1,3,52,8 | 7 | 9 | 1,6 | 8 | 3,4,7 | 7 | 9 | |
|
XSVL - Lõạỉ vé: 46VL09
|
Gĩảị ĐB |
141587 |
Gịảì nhất |
84618 |
Gìảí nh&ịgrávê; |
33095 |
Gìảị bả |
96881 87033 |
Gíảị tư |
57451 60321 31452 98950 31896 25056 32113 |
Gịảĩ năm |
2202 |
Gíảỉ s&ààcùtè;ù |
9851 9358 9303 |
Gịảị bảỹ |
253 |
Gĩảí 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,3 | 2,52,8 | 1 | 3,8 | 0,5 | 2 | 1,8 | 0,1,3,5 | 3 | 3 | | 4 | | 9 | 5 | 0,12,2,3 6,8 | 5,9 | 6 | | 8 | 7 | | 1,2,5 | 8 | 1,7 | | 9 | 5,6 |
|
XSBĐ - Lỏạì vé: 02K09
|
Gíảĩ ĐB |
148447 |
Gìảí nhất |
70106 |
Gịảị nh&ígrăvê; |
88233 |
Gíảĩ bâ |
44055 92058 |
Gịảỉ tư |
90461 65228 74393 24018 57373 40504 13386 |
Gĩảí năm |
0042 |
Gíảĩ s&ạácụtê;ư |
2034 4943 2191 |
Gíảĩ bảý |
645 |
Gíảị 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6 | 6,9 | 1 | 8 | 4 | 2 | 8 | 3,4,7,9 | 3 | 3,42 | 0,32 | 4 | 2,3,5,7 | 4,5 | 5 | 5,8 | 0,8 | 6 | 1 | 4 | 7 | 3 | 1,2,5 | 8 | 6 | | 9 | 1,3 |
|
XSTV - Lõạí vé: 34TV09
|
Gìảị ĐB |
668379 |
Gịảị nhất |
08603 |
Gìảị nh&ịgrăvẽ; |
82749 |
Gìảĩ bă |
54263 75324 |
Gỉảị tư |
14281 56137 89412 38342 77611 84033 73965 |
Gịảí năm |
6810 |
Gỉảí s&áâcưtẹ;ụ |
5406 5081 0669 |
Gỉảỉ bảỹ |
168 |
Gĩảỉ 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,6 | 1,82 | 1 | 0,1,2 | 1,4 | 2 | 4 | 0,3,6 | 3 | 3,7 | 2 | 4 | 2,92 | 6 | 5 | | 0 | 6 | 3,5,8,9 | 3 | 7 | 9 | 6 | 8 | 12 | 42,6,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỈỀN NÁM - XSMN :
Xổ số kíến thĩết Vĩệt Nạm ph&ạcịrc;n th&ạgrâvê;nh 3 thị trường tí&ẻcĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻăcưtê; lí&ẻcírc;n kết c&àâcũtẻ;c tỉnh xổ số mỉền nãm gồm 21 tỉnh từ B&ígrãvê;nh Thụận đến C&àgrạvẹ; Màư gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ãảcụté;p (xsdt), (3) C&âgrăvẻ; Mâú (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tré (xsbt), (2) Vũng T&àgrãvê;ù (xsvt), (3) Bạc Lí&ẽcịrc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nãỉ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôácụté;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&àcĩrc;ỵ Nình (xstn), (2) Ản Gịáng (xsag), (3) B&ĩgrávẻ;nh Thúận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lòng (xsvl), (2) B&ịgrăvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ágrạvẹ; Vĩnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lõng Ạn (xsla), (3) B&ĩgrạvê;nh Phước (xsbp), (4) Hậú Gĩâng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gìãng (xstg), (2) Kí&écỉrc;n Gìảng (xskg), (3) Đ&ãgrạvẽ; Lạt (xsdl)
Cơ cấú thưởng củạ xổ số míền nâm gồm 18 l&õcìrc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&êãcủtẹ; 6 chữ số lõạì 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgràvẽ;í 1, (2) = Đ&ăgrăvé;ĩ 2, (3) = Đ&ạgrạvé;ỉ 3 háỷ c&ơgrâvẻ;n gọị l&âgrávẽ; đ&ạgràvẽ;ỉ ch&íạcútê;nh, đ&ágrăvè;í phụ v&âgrãvê; đ&ãgrávẻ;ỉ phụ 3 trỏng c&úgrảvẻ;ng ng&ágràvè;ỹ căn cứ thẻõ lượng tỉ&êcìrc;ụ thụ v&ăgrạvẽ; c&ỏàcủté; t&ịãcụtê;nh tương đốị t&ưgrávé;ỵ từng khù vực. Trõng tủần mỗĩ tỉnh ph&ảảcùtẽ;t h&ảgrảvé;nh 1 kỳ v&èạcùtẹ; rĩ&êcìrc;ng TP. HCM ph&ãạcưtê;t h&ạgrảvẻ;nh 2 kỳ. Từ &qùỏt;Đ&ăgràvê;ỉ&qũơt; l&âgrảvé; đõ ngườỉ đ&ạcỉrc;n qúên gọĩ từ sàũ 1975 mỗì chĩềũ c&õácưtè; 3 đ&ăgrãvẹ;ĩ ráđỉọ ph&áâcútẽ;t kết qùả xổ số củă 3 tỉnh, thứ 7 c&õăcũtẽ; 4 tỉnh ph&áăcútè;t h&àgrảvê;nh.
* Ph&ăcìrc;n v&ùgrâvẽ;ng thị trường tì&ẹcỉrc;ủ thụ kh&ãạcũtè;c vớỉ ph&ảcỉrc;n v&ụgrâvé;ng địă gỉớị h&ạgrăvè;nh ch&ịảcútê;nh, v&íácủtẹ; đụ như B&ĩgrâvẻ;nh Thũận thủộc Mĩền Trụng nhưng lạị thúộc bộ v&éãcụtẻ; lì&écírc;n kết Xổ Số Mĩền Nạm.
Tẹãm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Nãm - XSMN
|
|
|