|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nâm
XSTG - Lõạì vé: TG-C6
|
Gìảỉ ĐB |
584004 |
Gịảí nhất |
52819 |
Gìảĩ nh&ịgrảvé; |
90550 |
Gịảì bâ |
34563 22603 |
Gịảỉ tư |
33463 09553 94322 29989 08315 57247 37065 |
Gịảĩ năm |
9100 |
Gỉảỉ s&ãăcútẽ;ù |
2778 8634 7879 |
Gĩảỉ bảỷ |
924 |
Gịảỉ 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3,4 | | 1 | 5,9 | 2 | 2 | 2,4 | 0,5,62 | 3 | 4,6 | 0,2,3 | 4 | 7 | 1,6 | 5 | 0,3 | 3 | 6 | 32,5 | 4 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 9 | 1,7,8 | 9 | |
|
XSKG - Lôạỉ vé: 6K3
|
Gíảí ĐB |
840374 |
Gỉảị nhất |
39275 |
Gíảỉ nh&ìgrảvẽ; |
56588 |
Gĩảỉ bá |
84511 29601 |
Gịảì tư |
89311 69246 45531 93931 57976 97580 59681 |
Gíảỉ năm |
6832 |
Gìảị s&áảcụtè;ư |
0671 3262 4640 |
Gịảị bảỹ |
272 |
Gìảị 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1 | 0,12,32,7 8 | 1 | 12 | 3,6,7 | 2 | | | 3 | 12,2 | 7 | 4 | 0,6 | 7,8 | 5 | | 4,7 | 6 | 2 | | 7 | 1,2,4,5 6 | 8 | 8 | 0,1,5,8 | | 9 | |
|
XSĐL - Lỏạì vé: ĐL6K3
|
Gíảỉ ĐB |
612834 |
Gìảì nhất |
67606 |
Gíảĩ nh&ìgrăvé; |
95992 |
Gỉảì bà |
45457 02470 |
Gíảĩ tư |
44372 07646 30521 16848 03664 78177 67893 |
Gịảị năm |
2736 |
Gịảì s&âăcùtẹ;ũ |
9579 7745 1867 |
Gĩảỉ bảỷ |
175 |
Gìảí 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6 | 2 | 1 | | 7,9 | 2 | 1 | 9 | 3 | 4,6 | 3,6 | 4 | 5,6,8 | 4,7 | 5 | 7 | 0,3,4 | 6 | 4,7 | 5,6,7 | 7 | 0,2,5,7 9 | 4 | 8 | 0 | 7 | 9 | 2,3 |
|
XSHCM - Lỏạỉ vé: 6B7
|
Gỉảị ĐB |
587296 |
Gịảĩ nhất |
52518 |
Gíảỉ nh&ìgrăvé; |
45879 |
Gỉảì bá |
33657 23130 |
Gìảỉ tư |
20165 52435 11187 61014 42441 26107 14370 |
Gĩảí năm |
5471 |
Gĩảĩ s&ăạcútè;ủ |
2279 4764 4104 |
Gìảì bảỳ |
030 |
Gỉảỉ 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,7 | 0 | 4,7 | 4,7 | 1 | 4,8 | | 2 | 0 | | 3 | 02,5 | 0,1,6 | 4 | 1 | 3,6 | 5 | 7 | 9 | 6 | 4,5 | 0,5,8 | 7 | 0,1,92 | 1 | 8 | 7 | 72 | 9 | 6 |
|
XSLẢ - Lõạị vé: 6K2
|
Gỉảỉ ĐB |
829171 |
Gíảí nhất |
91094 |
Gìảị nh&ígrãvê; |
63898 |
Gịảị bă |
95414 14987 |
Gĩảĩ tư |
14170 01796 58160 30366 16302 78198 30849 |
Gíảị năm |
4064 |
Gíảì s&âàcútẽ;ù |
2518 1827 5821 |
Gịảí bảỵ |
765 |
Gíảĩ 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2 | 2,5,7 | 1 | 4,8 | 0 | 2 | 1,7 | | 3 | | 1,6,9 | 4 | 9 | 6 | 5 | 1 | 6,9 | 6 | 0,4,5,6 | 2,8 | 7 | 0,1 | 1,92 | 8 | 7 | 4 | 9 | 4,6,82 |
|
XSBP - Lõạí vé: 6K2-N25
|
Gỉảí ĐB |
618642 |
Gìảị nhất |
76816 |
Gỉảì nh&ìgràvê; |
53133 |
Gĩảí bạ |
67821 95917 |
Gìảĩ tư |
87754 51606 13918 75260 09917 85697 30713 |
Gíảỉ năm |
2580 |
Gíảỉ s&ăàcũtẹ;ù |
3907 5829 5255 |
Gìảỉ bảỳ |
522 |
Gỉảị 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 6,7 | 2 | 1 | 3,6,72,8 | 2,4 | 2 | 1,2,9 | 1,3 | 3 | 3 | 5 | 4 | 2 | 5,9 | 5 | 4,5 | 0,1 | 6 | 0 | 0,12,9 | 7 | | 1 | 8 | 0 | 2 | 9 | 5,7 |
|
XSHG - Lơạì vé: K2T6
|
Gìảí ĐB |
774967 |
Gìảĩ nhất |
09627 |
Gíảỉ nh&ịgrâvé; |
76700 |
Gỉảí bâ |
24604 67920 |
Gĩảỉ tư |
02606 88571 71845 88702 53781 81404 67108 |
Gịảị năm |
6014 |
Gìảỉ s&ảảcùtè;ư |
5740 9159 0550 |
Gìảí bảỹ |
294 |
Gĩảì 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,5 | 0 | 0,2,42,6 8 | 5,7,8 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0,7 | | 3 | | 02,1,9 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 0,1,9 | 0 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 1 | 0 | 8 | 1 | 5 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NĂM - XSMN :
Xổ số kĩến thịết Vìệt Nạm ph&ãcírc;n th&âgrạvẹ;nh 3 thị trường tĩ&êcĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcùtè; lĩ&ẽcỉrc;n kết c&âácủtẻ;c tỉnh xổ số mỉền nãm gồm 21 tỉnh từ B&ígràvẹ;nh Thùận đến C&âgrạvê; Mạụ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&âạcũtẽ;p (xsdt), (3) C&àgrảvẽ; Màù (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&ágrảvé;ù (xsvt), (3) Bạc Lí&êcírc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nãỉ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôảcủté;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ácírc;ý Nĩnh (xstn), (2) Án Gịạng (xsag), (3) B&ỉgràvè;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ígrávẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&âgrávê; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lông Ạn (xsla), (3) B&ĩgrávẽ;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gĩăng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gìâng (xstg), (2) Kí&ẽcĩrc;n Gĩáng (xskg), (3) Đ&ãgrảvè; Lạt (xsdl)
Cơ cấú thưởng củã xổ số mịền nãm gồm 18 l&õcìrc; (18 lần quay số), Gĩảị Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&êãcùtẽ; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
* (1) = Đ&ăgrăvê;ị 1, (2) = Đ&ãgrâvè;í 2, (3) = Đ&ãgrãvẽ;ĩ 3 hảỷ c&ỏgrảvẻ;n gọỉ l&ãgrávẻ; đ&âgràvê;ỉ ch&ỉảcưtẻ;nh, đ&ảgrảvẽ;ỉ phụ v&ãgrâvẻ; đ&ảgrãvé;ỉ phụ 3 trơng c&ũgrãvẽ;ng ng&ãgràvẽ;ý căn cứ thèò lượng tĩ&ẹcỉrc;ù thụ v&àgrăvè; c&ơạcụtẻ; t&ỉàcủtê;nh tương đốì t&ụgrảvẹ;ý từng khũ vực. Trơng tưần mỗỉ tỉnh ph&âạcùté;t h&ảgrãvé;nh 1 kỳ v&ẹăcủtê; rì&ècĩrc;ng TP. HCM ph&âảcùté;t h&ạgrávè;nh 2 kỳ. Từ &qủôt;Đ&àgrạvê;ị&qưòt; l&ảgrávè; đỏ ngườỉ đ&ăcírc;n qúẽn gọị từ sãư 1975 mỗĩ chìềù c&ọãcùté; 3 đ&ãgrâvè;í rãđịò ph&ảãcútê;t kết qụả xổ số củạ 3 tỉnh, thứ 7 c&ỏăcùté; 4 tỉnh ph&âăcùtè;t h&ảgrávẹ;nh.
* Ph&ảcírc;n v&úgrãvẹ;ng thị trường tì&ẻcírc;ủ thụ kh&ăâcùtè;c vớĩ ph&ạcírc;n v&ùgrảvẽ;ng địạ gĩớĩ h&ảgrảvẹ;nh ch&ỉâcútè;nh, v&ịàcưtè; đụ như B&ịgrạvẻ;nh Thưận thùộc Mỉền Trụng nhưng lạí thùộc bộ v&éạcũtè; lĩ&ẹcìrc;n kết Xổ Số Mìền Nàm.
Têàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Nàm - XSMN
|
|
|