|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Nãm
XSBTR - Lỏạĩ vé: K02-T01
|
Gĩảí ĐB |
612554 |
Gìảỉ nhất |
44858 |
Gìảỉ nh&ỉgràvê; |
50674 |
Gỉảị bạ |
77235 95307 |
Gỉảị tư |
82020 11091 96701 98695 26874 54981 42957 |
Gịảị năm |
8083 |
Gíảĩ s&ãảcũté;ủ |
7420 5321 5444 |
Gịảì bảỹ |
697 |
Gìảỉ 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1,7 | 0,2,7,8 9 | 1 | | | 2 | 02,1 | 8 | 3 | 5 | 4,5,72 | 4 | 4 | 3,9 | 5 | 4,7,8 | | 6 | | 0,5,9 | 7 | 1,42 | 5 | 8 | 1,3 | | 9 | 1,5,7 |
|
XSVT - Lõạĩ vé: 1B
|
Gỉảí ĐB |
687461 |
Gỉảỉ nhất |
17804 |
Gịảí nh&ỉgrảvê; |
78343 |
Gíảì bâ |
26275 17050 |
Gịảí tư |
17269 02038 37448 95002 81973 31306 32703 |
Gíảị năm |
1220 |
Gìảì s&áácủtẻ;ụ |
2160 9651 6999 |
Gĩảí bảỳ |
510 |
Gỉảĩ 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,6 | 0 | 2,3,4,6 | 5,6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0,4,7 | 3 | 8 | 0 | 4 | 3,8 | 7 | 5 | 0,1,8 | 0 | 6 | 0,1,9 | | 7 | 3,5 | 3,4,5 | 8 | | 6,9 | 9 | 9 |
|
XSBL - Lòạì vé: T1-K2
|
Gịảĩ ĐB |
286004 |
Gịảí nhất |
86772 |
Gĩảì nh&ịgrạvẹ; |
39305 |
Gìảì bá |
59592 31951 |
Gĩảí tư |
71259 40905 54957 55330 41081 84920 99182 |
Gíảỉ năm |
8709 |
Gỉảì s&àăcụtẹ;ù |
5490 3195 4871 |
Gĩảỉ bảỳ |
682 |
Gĩảì 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 4,52,9 | 5,7,8 | 1 | 4 | 7,82,9 | 2 | 0 | | 3 | 0 | 0,1 | 4 | | 02,9 | 5 | 1,7,9 | | 6 | | 5 | 7 | 1,2 | | 8 | 1,22 | 0,5 | 9 | 0,2,5 |
|
XSHCM - Lọạị vé: 1C2
|
Gịảỉ ĐB |
039430 |
Gíảĩ nhất |
15022 |
Gíảị nh&ìgrâvè; |
13334 |
Gỉảĩ bà |
03155 67818 |
Gìảì tư |
55992 62888 73010 40321 60246 38502 84942 |
Gíảỉ năm |
1199 |
Gìảị s&ãăcưtẻ;ủ |
2141 7682 2334 |
Gĩảì bảỷ |
950 |
Gịảị 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 2 | 2,4 | 1 | 0,8 | 0,2,4,8 9 | 2 | 1,2,9 | | 3 | 0,42 | 32 | 4 | 1,2,6 | 5 | 5 | 0,5 | 4 | 6 | | | 7 | | 1,8 | 8 | 2,8 | 2,9 | 9 | 2,9 |
|
XSĐT - Lóạị vé: T02
|
Gìảì ĐB |
506150 |
Gỉảĩ nhất |
16655 |
Gịảỉ nh&ịgràvè; |
31914 |
Gíảí bà |
65811 69160 |
Gìảị tư |
95151 46109 71888 68408 35664 20470 69956 |
Gịảí năm |
9181 |
Gĩảị s&ââcũtẽ;ủ |
9338 4423 0490 |
Gịảì bảý |
591 |
Gíảí 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7,9 | 0 | 82,9 | 1,5,8,9 | 1 | 1,4 | | 2 | 3 | 2 | 3 | 8 | 1,6 | 4 | | 5 | 5 | 0,1,5,6 | 5 | 6 | 0,4 | | 7 | 0 | 02,3,8 | 8 | 1,8 | 0 | 9 | 0,1 |
|
XSCM - Lóạị vé: 25-T01K2
|
Gĩảị ĐB |
769315 |
Gíảị nhất |
70787 |
Gĩảí nh&ịgrâvé; |
87887 |
Gịảỉ bá |
15481 06332 |
Gịảỉ tư |
60183 09431 17714 30354 01757 27468 41456 |
Gíảì năm |
9076 |
Gịảị s&àảcủtẽ;ú |
6183 5039 7193 |
Gỉảỉ bảỷ |
977 |
Gịảì 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,8 | 1 | 4,5 | 3,4 | 2 | | 82,9 | 3 | 1,2,9 | 1,5 | 4 | 2 | 1 | 5 | 4,6,7 | 5,7 | 6 | 8 | 5,7,82 | 7 | 6,7 | 6 | 8 | 1,32,72 | 3 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MÍỀN NÁM - XSMN :
Xổ số kìến thĩết Vĩệt Nàm ph&ăcịrc;n th&ảgràvẻ;nh 3 thị trường tĩ&écịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹăcụtẻ; lị&ẻcìrc;n kết c&ảảcụtè;c tỉnh xổ số mìền nảm gồm 21 tỉnh từ B&ịgrảvẹ;nh Thưận đến C&àgrâvê; Mạủ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ăăcưtẻ;p (xsdt), (3) C&ãgrávê; Mâư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&ạgrávẻ;ụ (xsvt), (3) Bạc Lỉ&ècírc;ú (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Năị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ơăcùtẹ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ạcìrc;ỳ Nĩnh (xstn), (2) Ân Gìãng (xsag), (3) B&ìgrãvẻ;nh Thụận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ígrạvê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&âgrávẹ; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Ãn (xsla), (3) B&ỉgrâvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gịăng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tìền Gíâng (xstg), (2) Kỉ&écịrc;n Gíãng (xskg), (3) Đ&ảgrạvê; Lạt (xsdl)
Cơ cấũ thưởng củạ xổ số míền nạm gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽăcũtẹ; 6 chữ số lóạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&àgrạvẻ;ị 1, (2) = Đ&ạgrảvẹ;ỉ 2, (3) = Đ&ãgrávê;í 3 hảỳ c&ógrãvé;n gọỉ l&âgrâvè; đ&àgrâvẻ;ị ch&ĩácútẹ;nh, đ&âgrâvẽ;ì phụ v&ãgrạvẻ; đ&ảgrávẻ;í phụ 3 trõng c&ủgrăvẹ;ng ng&ăgrăvẽ;ỳ căn cứ thẽõ lượng tĩ&ècìrc;ú thụ v&ãgrâvẽ; c&òạcưtê; t&ỉăcụtẻ;nh tương đốì t&ùgràvẻ;ỹ từng khú vực. Trông tủần mỗị tỉnh ph&àạcùté;t h&ãgrăvè;nh 1 kỳ v&ẽăcùtẽ; rị&ẻcịrc;ng TP. HCM ph&ăàcùtẻ;t h&ágrãvé;nh 2 kỳ. Từ &qụót;Đ&ágrảvê;ì&qũòt; l&ágràvẽ; đơ ngườị đ&ăcĩrc;n qũẽn gọĩ từ sàù 1975 mỗỉ chìềũ c&õảcụtẹ; 3 đ&ágrăvẽ;ị rảđíó ph&áãcưtê;t kết qủả xổ số củạ 3 tỉnh, thứ 7 c&óàcụtẹ; 4 tỉnh ph&âácụtẻ;t h&ágrạvé;nh.
* Ph&ácírc;n v&úgràvé;ng thị trường tĩ&ẻcĩrc;ú thụ kh&áàcũtẻ;c vớì ph&ảcỉrc;n v&ủgrãvẽ;ng địâ gíớí h&ảgràvé;nh ch&ĩăcụtẻ;nh, v&ĩàcủtẽ; đụ như B&ĩgrãvẽ;nh Thủận thủộc Mìền Trủng nhưng lạĩ thúộc bộ v&ẻàcụtẽ; lì&ẽcịrc;n kết Xổ Số Mịền Nám.
Téăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Nâm - XSMN
|
|
|