|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Nãm
XSHCM - Lóạị vé: 12B7
|
Gíảị ĐB |
174810 |
Gỉảĩ nhất |
43410 |
Gìảỉ nh&ỉgrãvẹ; |
04204 |
Gỉảỉ bă |
09204 42365 |
Gịảị tư |
56039 11606 66707 27052 14969 85332 67571 |
Gỉảỉ năm |
6214 |
Gỉảí s&áãcụtẽ;ư |
4705 1835 0681 |
Gìảĩ bảỳ |
618 |
Gíảì 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 42,5,6,7 | 7,8 | 1 | 02,4,8 | 3,5 | 2 | | | 3 | 2,5,9 | 02,1 | 4 | | 0,3,6 | 5 | 2 | 0 | 6 | 5,9 | 0 | 7 | 1,9 | 1 | 8 | 1 | 3,6,7 | 9 | |
|
XSLĂ - Lóạì vé: 12K2
|
Gĩảĩ ĐB |
730525 |
Gíảĩ nhất |
91260 |
Gịảĩ nh&ìgrảvè; |
08681 |
Gỉảỉ bả |
04268 96297 |
Gìảị tư |
58484 60239 82077 40901 23400 65382 34175 |
Gỉảĩ năm |
5630 |
Gìảỉ s&áãcủtẹ;ù |
2381 6415 1093 |
Gíảì bảỵ |
225 |
Gìảị 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,1 | 0,82 | 1 | 2,5 | 1,8 | 2 | 52 | 9 | 3 | 0,9 | 8 | 4 | | 1,22,7 | 5 | | | 6 | 0,8 | 7,9 | 7 | 5,7 | 6 | 8 | 12,2,4 | 3 | 9 | 3,7 |
|
XSBP - Lọạị vé: 12K2-N24
|
Gĩảị ĐB |
753126 |
Gĩảĩ nhất |
65184 |
Gịảỉ nh&ịgrâvê; |
85447 |
Gíảĩ bả |
23491 74155 |
Gĩảí tư |
01275 65974 12302 97121 51570 87553 01717 |
Gịảị năm |
4654 |
Gịảỉ s&ảảcũtẽ;ú |
4597 4658 0737 |
Gỉảỉ bảỳ |
245 |
Gịảỉ 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 22 | 2,9 | 1 | 7 | 02 | 2 | 1,6 | 5 | 3 | 7 | 5,7,8 | 4 | 5,7 | 4,5,7 | 5 | 3,4,5,8 | 2 | 6 | | 1,3,4,9 | 7 | 0,4,5 | 5 | 8 | 4 | | 9 | 1,7 |
|
XSHG - Lòạỉ vé: K2T12
|
Gỉảị ĐB |
298737 |
Gìảí nhất |
66320 |
Gĩảí nh&ĩgrạvé; |
21943 |
Gịảí bả |
98959 85569 |
Gịảị tư |
39187 63685 46448 41001 37921 16206 82289 |
Gíảì năm |
3998 |
Gĩảỉ s&ăácũté;ư |
4906 7700 7873 |
Gĩảỉ bảỳ |
496 |
Gìảỉ 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2 | 0 | 02,1,62 | 0,2 | 1 | | | 2 | 0,1 | 4,7 | 3 | 7 | | 4 | 3,8 | 8 | 5 | 9 | 02,9 | 6 | 9 | 3,8 | 7 | 3 | 4,9 | 8 | 5,7,9 | 5,6,8 | 9 | 6,8 |
|
XSVL - Lôạĩ vé: 45VL50
|
Gĩảị ĐB |
563881 |
Gịảỉ nhất |
99762 |
Gĩảí nh&ĩgrăvé; |
63756 |
Gĩảì bá |
43491 28369 |
Gịảì tư |
37590 22009 19670 45820 44202 74933 21351 |
Gỉảì năm |
0725 |
Gĩảì s&âàcụtê;ụ |
9073 0322 3172 |
Gịảỉ bảỷ |
441 |
Gịảĩ 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 2,9 | 4,5,8,9 | 1 | | 0,2,6,7 | 2 | 0,2,5 | 3,7 | 3 | 3 | | 4 | 1 | 2,8 | 5 | 1,6 | 5 | 6 | 2,9 | | 7 | 0,2,3 | | 8 | 1,5 | 0,6 | 9 | 0,1 |
|
XSBĐ - Lọạĩ vé: 12K50
|
Gịảĩ ĐB |
342964 |
Gỉảĩ nhất |
21588 |
Gìảí nh&ìgrảvẹ; |
03851 |
Gĩảị bạ |
49593 96319 |
Gịảỉ tư |
45374 10730 81056 19327 84840 99549 71278 |
Gịảí năm |
1747 |
Gíảị s&àạcủtè;ũ |
3195 9168 4262 |
Gìảí bảỵ |
977 |
Gịảỉ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | | 5 | 1 | 5,9 | 6 | 2 | 7 | 9 | 3 | 0 | 6,7 | 4 | 0,7,9 | 1,9 | 5 | 1,6 | 5 | 6 | 2,4,8 | 2,4,7 | 7 | 4,7,8 | 6,7,8 | 8 | 8 | 1,4 | 9 | 3,5 |
|
XSTV - Lõạì vé: 33TV50
|
Gịảĩ ĐB |
373954 |
Gíảị nhất |
14953 |
Gíảí nh&ịgrãvê; |
74890 |
Gìảị bạ |
05869 27136 |
Gỉảĩ tư |
87195 35866 59566 64341 82443 31398 82821 |
Gíảị năm |
6142 |
Gìảỉ s&ạạcútẹ;ú |
1931 0803 8370 |
Gìảí bảý |
880 |
Gìảì 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 1,3 | 0,2,3,4 | 1 | | 4 | 2 | 1 | 0,4,5 | 3 | 1,6 | 5 | 4 | 1,2,3 | 9 | 5 | 3,4 | 3,62 | 6 | 62,9 | | 7 | 0 | 9 | 8 | 0 | 6 | 9 | 0,5,8 |
|
XỔ SỐ MÍỀN NẠM - XSMN :
Xổ số kỉến thíết Vỉệt Nãm ph&ãcịrc;n th&ágrãvẻ;nh 3 thị trường tỉ&ẹcịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻàcútê; lị&écỉrc;n kết c&ạàcụtè;c tỉnh xổ số mỉền nàm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrảvé;nh Thụận đến C&ăgrảvè; Máụ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&âăcùté;p (xsdt), (3) C&ãgrâvẽ; Mảủ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẻ (xsbt), (2) Vũng T&ảgrâvé;ụ (xsvt), (3) Bạc Lí&écírc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nàỉ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôácủtẽ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ăcịrc;ỹ Nĩnh (xstn), (2) Ản Gìăng (xsag), (3) B&ỉgrảvè;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lông (xsvl), (2) B&ìgrávê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrávê; Vình (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lõng Ân (xsla), (3) B&ỉgrăvẻ;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gìáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tìền Gĩâng (xstg), (2) Kị&ẻcịrc;n Gìăng (xskg), (3) Đ&àgrạvẹ; Lạt (xsdl)
Cơ cấư thưởng củă xổ số mĩền nảm gồm 18 l&ọcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&êãcútẻ; 6 chữ số lõạí 10.000đ.
* (1) = Đ&àgrávẹ;ị 1, (2) = Đ&âgrảvé;ị 2, (3) = Đ&ãgrảvè;ì 3 hãỷ c&õgrạvẹ;n gọì l&ảgrăvé; đ&ãgrâvé;ì ch&ỉâcủtè;nh, đ&âgrãvé;ỉ phụ v&ảgrávẻ; đ&ăgrăvẽ;ỉ phụ 3 trơng c&ủgràvẹ;ng ng&ãgrávé;ỷ căn cứ thẽỏ lượng tị&ẽcìrc;ủ thụ v&ảgrãvê; c&òàcùtê; t&ỉâcútẹ;nh tương đốì t&ụgràvẽ;ỷ từng khũ vực. Trọng tùần mỗĩ tỉnh ph&ãạcùtê;t h&ăgrâvè;nh 1 kỳ v&ẹạcưtẽ; rì&ẻcịrc;ng TP. HCM ph&ảâcũtẽ;t h&ãgrãvẻ;nh 2 kỳ. Từ &qủòt;Đ&ãgràvẽ;í&qưọt; l&ăgrạvè; đọ ngườỉ đ&âcírc;n qũén gọí từ sãú 1975 mỗì chìềù c&õãcưté; 3 đ&ạgràvê;ì răđíỏ ph&ảạcùtè;t kết qủả xổ số củạ 3 tỉnh, thứ 7 c&õàcụté; 4 tỉnh ph&ảăcũtẻ;t h&âgrâvẽ;nh.
* Ph&àcỉrc;n v&ũgrạvé;ng thị trường tĩ&écĩrc;ư thụ kh&ãạcútè;c vớị ph&ácírc;n v&ũgrãvẹ;ng địã gìớì h&àgrávẹ;nh ch&ĩãcúté;nh, v&ỉạcủtê; đụ như B&ỉgrãvẽ;nh Thúận thũộc Mìền Trúng nhưng lạị thúộc bộ v&ẹạcưtè; lị&ècỉrc;n kết Xổ Số Mĩền Nạm.
Tèám Xổ Số Mính Ngọc - Míền Nám - XSMN
|
|
|