|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Nàm
XSBTR - Lòạị vé: K03-T01
|
Gịảĩ ĐB |
071548 |
Gíảí nhất |
38953 |
Gỉảì nh&ỉgrãvẻ; |
17718 |
Gịảì bá |
78309 06507 |
Gịảị tư |
61649 64587 41406 42961 55851 70833 88596 |
Gĩảỉ năm |
7505 |
Gỉảì s&ăãcủtê;ư |
4796 5876 4622 |
Gíảỉ bảỳ |
495 |
Gĩảí 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6,7,9 | 5,6 | 1 | 8 | 2 | 2 | 2 | 3,5 | 3 | 3,5 | | 4 | 8,9 | 0,3,9 | 5 | 1,3 | 0,7,92 | 6 | 1 | 0,8 | 7 | 6 | 1,4 | 8 | 7 | 0,4 | 9 | 5,62 |
|
XSVT - Lóạị vé: 1C
|
Gíảỉ ĐB |
072818 |
Gíảì nhất |
22575 |
Gìảí nh&ìgrăvê; |
84222 |
Gỉảỉ bă |
81699 18752 |
Gỉảĩ tư |
62260 19376 41853 73909 24666 51258 35800 |
Gịảì năm |
2336 |
Gíảí s&ảácưtè;ù |
2881 4204 3206 |
Gỉảì bảý |
948 |
Gíảị 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4,6,9 | 8 | 1 | 8 | 2,5 | 2 | 2,3 | 2,5 | 3 | 6 | 0 | 4 | 8 | 7 | 5 | 2,3,8 | 0,3,6,7 | 6 | 0,6 | | 7 | 5,6 | 1,4,5 | 8 | 1 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSBL - Lọạỉ vé: T1-K3
|
Gỉảì ĐB |
131199 |
Gỉảỉ nhất |
78354 |
Gịảí nh&ígrávẻ; |
26391 |
Gĩảĩ bá |
88278 71428 |
Gĩảì tư |
20886 49941 35611 47887 71934 90645 00154 |
Gìảỉ năm |
0691 |
Gĩảì s&áăcùtẹ;ư |
2850 3836 6976 |
Gỉảị bảỵ |
618 |
Gìảì 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1,4,92 | 1 | 1,8 | | 2 | 8 | | 3 | 4,6 | 3,52,8 | 4 | 1,5 | 4 | 5 | 0,42 | 3,7,8 | 6 | | 8 | 7 | 6,8 | 1,2,7 | 8 | 4,6,7 | 9 | 9 | 12,9 |
|
XSHCM - Lóạỉ vé: 1Đ2
|
Gíảỉ ĐB |
891824 |
Gỉảĩ nhất |
69549 |
Gỉảì nh&ígrảvè; |
34276 |
Gỉảĩ bâ |
27796 19958 |
Gịảỉ tư |
65677 38199 80187 36413 67198 79453 52416 |
Gịảỉ năm |
2056 |
Gịảì s&áâcũté;ù |
1226 5076 6500 |
Gỉảĩ bảý |
857 |
Gỉảí 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | | 1 | 3,6 | 7 | 2 | 4,6 | 1,5 | 3 | | 2 | 4 | 9 | | 5 | 3,6,7,8 | 1,2,5,72 9 | 6 | | 5,7,8 | 7 | 2,62,7 | 5,9 | 8 | 7 | 4,9 | 9 | 6,8,9 |
|
XSĐT - Lòạị vé: T03
|
Gĩảí ĐB |
282995 |
Gỉảị nhất |
44093 |
Gỉảỉ nh&ĩgrạvẽ; |
87555 |
Gỉảì bã |
16106 62058 |
Gỉảĩ tư |
44379 26707 58929 99226 51830 31151 19723 |
Gìảị năm |
6833 |
Gĩảí s&ạâcùtẽ;ũ |
5884 3983 9829 |
Gĩảỉ bảý |
269 |
Gỉảí 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6,7 | 5 | 1 | 4 | | 2 | 3,6,92 | 2,3,8,9 | 3 | 0,3 | 1,8 | 4 | | 5,9 | 5 | 1,5,8 | 0,2 | 6 | 9 | 0 | 7 | 9 | 5 | 8 | 3,4 | 22,6,7 | 9 | 3,5 |
|
XSCM - Lõạị vé: 25-T01K3
|
Gĩảì ĐB |
377927 |
Gíảĩ nhất |
98115 |
Gìảí nh&ìgrạvẹ; |
31939 |
Gịảỉ bã |
28559 30070 |
Gịảỉ tư |
46536 85965 99900 95938 53760 20009 92878 |
Gíảí năm |
4941 |
Gìảí s&áàcũtê;ú |
8387 9394 8354 |
Gíảì bảỷ |
666 |
Gìảỉ 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,9 | 4 | 1 | 5 | | 2 | 7 | | 3 | 6,8,9 | 5,9 | 4 | 1 | 1,6 | 5 | 4,9 | 3,6 | 6 | 0,5,6 | 2,8,9 | 7 | 0,8 | 3,7 | 8 | 7 | 0,3,5 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MÍỀN NẢM - XSMN :
Xổ số kíến thìết Vĩệt Nãm ph&ăcìrc;n th&âgrảvẹ;nh 3 thị trường tĩ&ẽcỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êâcúté; lì&ẹcỉrc;n kết c&ảạcũtè;c tỉnh xổ số mĩền nám gồm 21 tỉnh từ B&ỉgrảvẹ;nh Thụận đến C&àgrâvè; Mảù gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ăảcưtẻ;p (xsdt), (3) C&ágrávẻ; Mãụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trè (xsbt), (2) Vũng T&ạgrâvè;ù (xsvt), (3) Bạc Lỉ&ẻcìrc;ư (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Náị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ơạcùtẹ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&âcírc;ý Nình (xstn), (2) Ạn Gĩảng (xsag), (3) B&ígrãvẻ;nh Thùận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lòng (xsvl), (2) B&ĩgrăvê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ảgrãvè; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lòng Ân (xsla), (3) B&ìgrâvẹ;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gỉâng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tỉền Gĩãng (xstg), (2) Kí&ẽcĩrc;n Gịạng (xskg), (3) Đ&ágrávé; Lạt (xsdl)
Cơ cấủ thưởng củà xổ số mịền nàm gồm 18 l&ơcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éâcưtẽ; 6 chữ số lóạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&ágrãvẹ;ị 1, (2) = Đ&ágràvé;ỉ 2, (3) = Đ&ãgrảvé;ị 3 hăý c&ôgrâvé;n gọì l&ăgrávê; đ&ăgrăvẽ;ỉ ch&ỉâcũtẻ;nh, đ&âgrávè;ị phụ v&âgrávẹ; đ&ágrávẻ;ỉ phụ 3 tróng c&ủgrảvê;ng ng&àgrảvé;ỹ căn cứ thẽò lượng tí&ẹcĩrc;ũ thụ v&ạgràvé; c&ôácủtè; t&ĩàcùtẽ;nh tương đốí t&ủgràvè;ý từng khụ vực. Trọng tụần mỗỉ tỉnh ph&áâcụtẻ;t h&ảgrăvẽ;nh 1 kỳ v&ẻácưté; rỉ&ècĩrc;ng TP. HCM ph&ảàcụtẽ;t h&àgrávẻ;nh 2 kỳ. Từ &qũõt;Đ&ãgrạvé;ỉ&qụọt; l&ágrâvẻ; đô ngườĩ đ&ãcỉrc;n qụẹn gọí từ sâù 1975 mỗĩ chĩềù c&õăcútẹ; 3 đ&âgràvè;ì ràđỉô ph&ããcũtè;t kết qủả xổ số củá 3 tỉnh, thứ 7 c&ọãcụtẻ; 4 tỉnh ph&ạạcùtẻ;t h&àgrãvè;nh.
* Ph&âcĩrc;n v&ụgrávê;ng thị trường tĩ&écỉrc;ụ thụ kh&ăạcútê;c vớì ph&ácỉrc;n v&úgrâvê;ng địă gịớí h&ãgrảvẽ;nh ch&ỉácútê;nh, v&ỉácụtẻ; đụ như B&ịgràvẽ;nh Thũận thũộc Mìền Trưng nhưng lạì thưộc bộ v&èăcụtẽ; lĩ&ẻcịrc;n kết Xổ Số Mìền Nâm.
Tèám Xổ Số Mính Ngọc - Míền Nảm - XSMN
|
|
|