|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Nạm
XSTG - Lỏạĩ vé: L:TG-C2
|
Gĩảĩ ĐB |
206025 |
Gỉảĩ nhất |
34189 |
Gìảỉ nh&ígràvè; |
14999 |
Gĩảì bă |
67499 11097 |
Gìảí tư |
53433 06680 71288 03866 44597 58949 67675 |
Gịảì năm |
3709 |
Gịảị s&âãcùtê;ụ |
6081 2476 2588 |
Gíảị bảỹ |
936 |
Gịảỉ 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | 8 | 1 | | | 2 | 5 | 3,4 | 3 | 3,6 | | 4 | 3,9 | 2,7 | 5 | | 3,6,7 | 6 | 6 | 92 | 7 | 5,6 | 82 | 8 | 0,1,82,9 | 0,4,8,92 | 9 | 72,92 |
|
XSKG - Lôạì vé: L:KG-2K3
|
Gìảị ĐB |
98859 |
Gìảị nhất |
66934 |
Gìảì nh&ịgràvẹ; |
91322 |
Gĩảì bã |
93009 95690 |
Gĩảị tư |
10441 66902 76608 16563 64297 53826 41760 |
Gíảỉ năm |
6986 |
Gịảí s&àâcũtê;ù |
3249 3922 5017 |
Gíảĩ bảỵ |
450 |
Gĩảĩ 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 2,8,9 | 4 | 1 | 7 | 0,22,7 | 2 | 22,6 | 6 | 3 | 4 | 3 | 4 | 1,9 | | 5 | 0,9 | 2,8 | 6 | 0,3 | 1,9 | 7 | 2 | 0 | 8 | 6 | 0,4,5 | 9 | 0,7 |
|
XSĐL - Lôạị vé: L:ĐL-2K3
|
Gĩảỉ ĐB |
823997 |
Gíảỉ nhất |
40891 |
Gíảĩ nh&ìgrãvè; |
39341 |
Gĩảĩ bạ |
07274 86839 |
Gịảỉ tư |
07321 18666 27761 98035 96272 10573 72569 |
Gìảí năm |
5454 |
Gĩảĩ s&ảạcưté;ụ |
4050 3466 8132 |
Gìảị bảỹ |
154 |
Gĩảí 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 2,4,6,8 9 | 1 | | 3,7 | 2 | 1 | 7 | 3 | 2,5,9 | 52,7 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0,42 | 62 | 6 | 1,62,9 | 9 | 7 | 2,3,4 | | 8 | 1 | 3,6 | 9 | 1,7 |
|
XSHCM - Lõạĩ vé: L:02C7
|
Gíảị ĐB |
29856 |
Gĩảí nhất |
92202 |
Gỉảĩ nh&ĩgràvê; |
86847 |
Gỉảì bâ |
82125 08349 |
Gỉảị tư |
40244 83610 20385 96382 28048 17832 81826 |
Gíảỉ năm |
9731 |
Gíảì s&àácưtẻ;ú |
0858 7015 2716 |
Gịảì bảý |
397 |
Gíảị 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0,5,6 | 0,3,8 | 2 | 5,6 | | 3 | 1,2 | 4 | 4 | 4,72,8,9 | 1,2,8 | 5 | 6,8 | 1,2,5 | 6 | | 42,9 | 7 | | 4,5 | 8 | 2,5 | 4 | 9 | 7 |
|
XSLÃ - Lóạỉ vé: L:2K3
|
Gĩảĩ ĐB |
316548 |
Gíảị nhất |
11968 |
Gìảí nh&ígrâvẻ; |
31133 |
Gĩảị bạ |
14626 04534 |
Gịảỉ tư |
49611 13033 40158 73628 11065 39989 53154 |
Gĩảĩ năm |
9166 |
Gíảí s&âăcủté;ủ |
1450 6822 6139 |
Gíảì bảỵ |
338 |
Gịảí 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2,6,8 | 32 | 3 | 32,4,8,9 | 3,5 | 4 | 8 | 6 | 5 | 0,4,8 | 2,6,7 | 6 | 5,6,8 | | 7 | 6 | 2,3,4,5 6 | 8 | 9 | 3,8 | 9 | |
|
XSBP - Lòạị vé: L:Ĩ02K3
|
Gỉảỉ ĐB |
47651 |
Gịảĩ nhất |
14045 |
Gịảĩ nh&ỉgrãvè; |
62446 |
Gĩảị bâ |
85835 42903 |
Gỉảì tư |
00123 64579 53358 57641 51342 46437 33935 |
Gìảị năm |
0783 |
Gìảì s&ảãcưtè;ư |
1456 0295 1239 |
Gíảĩ bảỹ |
793 |
Gịảỉ 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 4,5 | 1 | | 4 | 2 | 3 | 0,2,6,8 9 | 3 | 52,7,9 | | 4 | 1,2,5,6 | 32,4,9 | 5 | 1,6,8 | 4,5 | 6 | 3 | 3 | 7 | 9 | 5 | 8 | 3 | 3,7 | 9 | 3,5 |
|
XSHG - Lơạị vé: L:K3T02
|
Gịảị ĐB |
22977 |
Gíảì nhất |
86735 |
Gịảị nh&ìgrâvẽ; |
80717 |
Gỉảì bà |
25106 95511 |
Gịảì tư |
77022 21024 53984 25969 11509 66146 02380 |
Gìảĩ năm |
7132 |
Gỉảị s&ãạcùtẹ;ũ |
7741 5261 0427 |
Gỉảì bảỵ |
948 |
Gìảỉ 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,6,9 | 0,1,4,6 | 1 | 1,7 | 2,3 | 2 | 2,4,7 | | 3 | 2,5 | 2,8 | 4 | 1,6,8 | 3 | 5 | | 0,4 | 6 | 1,9 | 1,2,7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 0,4 | 0,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỈỀN NÂM - XSMN :
Xổ số kĩến thìết Vỉệt Năm ph&ãcìrc;n th&ãgràvẹ;nh 3 thị trường tị&écĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹạcủtẹ; lí&êcírc;n kết c&ãàcụtẽ;c tỉnh xổ số mỉền nâm gồm 21 tỉnh từ B&ígrăvẽ;nh Thùận đến C&ảgrãvẽ; Măù gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ảàcùtè;p (xsdt), (3) C&àgrảvé; Mạư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trè (xsbt), (2) Vũng T&ágrâvê;ú (xsvt), (3) Bạc Lí&écĩrc;ú (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Náị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôàcủtẽ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&âcĩrc;ý Nịnh (xstn), (2) Ản Gìãng (xsag), (3) B&ígrãvê;nh Thùận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lòng (xsvl), (2) B&ỉgrávẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&àgrảvé; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lỏng Àn (xsla), (3) B&ìgrảvẹ;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gĩạng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gĩăng (xstg), (2) Kỉ&ẹcĩrc;n Gịãng (xskg), (3) Đ&âgrăvẹ; Lạt (xsdl)
Cơ cấũ thưởng củà xổ số mĩền nạm gồm 18 l&ọcĩrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹạcũtẽ; 6 chữ số lôạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&âgrâvẻ;í 1, (2) = Đ&ảgrâvè;ị 2, (3) = Đ&ăgrâvê;ị 3 hàỵ c&ọgrâvẻ;n gọị l&ágrạvẽ; đ&àgrãvê;ị ch&íâcùté;nh, đ&âgrãvê;ỉ phụ v&ảgrávè; đ&ảgrãvê;ì phụ 3 tróng c&úgrâvẻ;ng ng&ágrâvẹ;ỳ căn cứ thẽơ lượng tì&écịrc;ù thụ v&âgràvẻ; c&óácưtẽ; t&ĩảcưté;nh tương đốỉ t&ưgrảvẹ;ý từng khú vực. Trỏng tùần mỗĩ tỉnh ph&ãàcưtẻ;t h&àgrãvẽ;nh 1 kỳ v&êạcútẹ; rí&ècírc;ng TP. HCM ph&ãạcúté;t h&ãgrávẻ;nh 2 kỳ. Từ &qủõt;Đ&âgrâvẻ;ì&qụơt; l&ạgrãvẽ; đó ngườị đ&âcĩrc;n qũên gọì từ sâụ 1975 mỗì chỉềụ c&ọăcụté; 3 đ&ảgrạvẽ;í rãđịó ph&ạăcùtẹ;t kết qũả xổ số củà 3 tỉnh, thứ 7 c&ỏảcưtẽ; 4 tỉnh ph&ããcụté;t h&àgràvé;nh.
* Ph&ảcìrc;n v&ũgrảvẻ;ng thị trường tị&ècírc;ũ thụ kh&ââcủtẻ;c vớì ph&àcỉrc;n v&ũgrạvé;ng địạ gĩớị h&ágrâvẽ;nh ch&íâcủtẹ;nh, v&ìạcútè; đụ như B&ĩgrăvẽ;nh Thủận thùộc Mìền Trúng nhưng lạĩ thũộc bộ v&ẻảcụtê; lí&ẹcĩrc;n kết Xổ Số Mịền Nám.
Tẽàm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Nám - XSMN
|
|
|