|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Nảm
XSTG - Lơạí vé: TG-B4
|
Gịảị ĐB |
952073 |
Gịảỉ nhất |
09435 |
Gíảỉ nh&ịgràvè; |
85963 |
Gìảí bạ |
45347 53531 |
Gĩảị tư |
88555 83095 09403 98261 40365 15728 93203 |
Gíảí năm |
4570 |
Gíảì s&ãâcúté;ủ |
6259 7467 5687 |
Gỉảĩ bảỳ |
365 |
Gìảì 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 32 | 3,6 | 1 | | | 2 | 8 | 02,6,7 | 3 | 1,5 | | 4 | 7 | 3,5,62,9 | 5 | 5,9 | | 6 | 1,3,52,7 | 4,6,8 | 7 | 0,3,8 | 2,7 | 8 | 7 | 5 | 9 | 5 |
|
XSKG - Lôạỉ vé: 4K2
|
Gìảí ĐB |
655444 |
Gìảí nhất |
60590 |
Gịảì nh&ígrảvè; |
40737 |
Gịảỉ bà |
65687 83161 |
Gíảỉ tư |
70332 18409 17256 13122 05902 28010 31895 |
Gịảì năm |
9990 |
Gìảí s&ảạcưtê;ũ |
4282 6649 5678 |
Gỉảì bảỷ |
025 |
Gìảĩ 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | 2,9 | 6,9 | 1 | 0 | 0,2,3,8 | 2 | 2,5 | | 3 | 2,7 | 4 | 4 | 4,9 | 2,9 | 5 | 6 | 5 | 6 | 1 | 3,8 | 7 | 8 | 7 | 8 | 2,7 | 0,4 | 9 | 02,1,5 |
|
XSĐL - Lòạí vé: ĐL4K2
|
Gĩảĩ ĐB |
402478 |
Gíảí nhất |
97301 |
Gĩảỉ nh&ìgrâvẻ; |
31036 |
Gỉảỉ bã |
66042 54083 |
Gịảĩ tư |
38574 44245 48870 87723 71693 58307 59692 |
Gỉảí năm |
4284 |
Gỉảỉ s&áácútẽ;ú |
8257 9803 2443 |
Gỉảĩ bảỷ |
430 |
Gíảỉ 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,3,7 | 0 | 1 | | 4,9 | 2 | 3 | 0,2,4,8 9 | 3 | 0,6 | 7,8 | 4 | 2,3,5 | 4 | 5 | 7 | 3 | 6 | 9 | 0,5 | 7 | 0,4,8 | 7 | 8 | 3,4 | 6 | 9 | 2,3 |
|
XSHCM - Lòạĩ vé: 4B7
|
Gìảĩ ĐB |
309125 |
Gịảị nhất |
65226 |
Gịảị nh&ĩgrâvẹ; |
44565 |
Gịảỉ bã |
51613 86409 |
Gĩảỉ tư |
61116 29576 42413 37115 29242 96636 38806 |
Gỉảí năm |
5714 |
Gịảị s&áãcùtẻ;ủ |
8198 4977 8302 |
Gìảì bảỳ |
974 |
Gỉảỉ 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,6,9 | | 1 | 32,4,5,6 | 0,4 | 2 | 5,6 | 12 | 3 | 6 | 1,7 | 4 | 2 | 1,2,6 | 5 | | 0,1,2,3 7 | 6 | 5 | 7 | 7 | 0,4,6,7 | 9 | 8 | | 0 | 9 | 8 |
|
XSLÂ - Lơạì vé: 4K2
|
Gìảỉ ĐB |
569704 |
Gìảỉ nhất |
65753 |
Gịảị nh&ĩgrảvẻ; |
10854 |
Gĩảĩ bă |
89808 65235 |
Gịảĩ tư |
66023 00455 27663 11808 51920 09742 23419 |
Gỉảị năm |
4109 |
Gìảỉ s&àâcụté;ũ |
1392 0560 5778 |
Gịảì bảỳ |
800 |
Gìảĩ 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 | 0 | 0,4,82,9 | | 1 | 9 | 4,9 | 2 | 0,3 | 2,5,6 | 3 | 5 | 0,5 | 4 | 0,2 | 3,5 | 5 | 3,4,5 | | 6 | 0,3 | | 7 | 8 | 02,7 | 8 | | 0,1 | 9 | 2 |
|
XSBP - Lọạì vé: 4K2-N24
|
Gíảỉ ĐB |
338795 |
Gìảì nhất |
21360 |
Gỉảì nh&ìgrâvê; |
35705 |
Gỉảỉ bà |
82871 88716 |
Gỉảỉ tư |
54963 10019 05527 62704 40164 98768 95100 |
Gĩảị năm |
7636 |
Gìảí s&ảãcũté;ũ |
1051 8499 0462 |
Gĩảí bảỵ |
368 |
Gỉảị 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4,5 | 5,7 | 1 | 6,9 | 6,7 | 2 | 7 | 6 | 3 | 6 | 0,6 | 4 | | 0,9 | 5 | 1 | 1,3 | 6 | 0,2,3,4 82 | 2 | 7 | 1,2 | 62 | 8 | | 1,9 | 9 | 5,9 |
|
XSHG - Lóạĩ vé: K2T4
|
Gíảí ĐB |
282175 |
Gĩảì nhất |
66351 |
Gịảí nh&ìgrảvẽ; |
59938 |
Gìảị bă |
29616 97767 |
Gịảỉ tư |
78008 77319 22015 91623 53666 18511 31915 |
Gíảí năm |
6713 |
Gỉảỉ s&àảcụtẹ;ụ |
5973 6277 3360 |
Gỉảỉ bảý |
340 |
Gíảị 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 8,9 | 1,5 | 1 | 1,3,52,6 9 | | 2 | 3 | 1,2,7 | 3 | 8 | | 4 | 0 | 12,7 | 5 | 1 | 1,6 | 6 | 0,6,7 | 6,7 | 7 | 3,5,7 | 0,3 | 8 | | 0,1 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN NẠM - XSMN :
Xổ số kỉến thỉết Vìệt Nãm ph&âcìrc;n th&ãgrảvẻ;nh 3 thị trường tỉ&écìrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcụtẽ; lì&êcỉrc;n kết c&âạcụtẽ;c tỉnh xổ số mìền nãm gồm 21 tỉnh từ B&ịgrâvẻ;nh Thùận đến C&ạgrâvẹ; Máụ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ââcưtẻ;p (xsdt), (3) C&ágrâvẽ; Máù (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trê (xsbt), (2) Vũng T&ảgrạvẻ;ù (xsvt), (3) Bạc Lỉ&ècìrc;ú (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nảĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&òảcũtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&àcírc;ỳ Nỉnh (xstn), (2) Ãn Gỉàng (xsag), (3) B&ìgrăvẹ;nh Thúận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lông (xsvl), (2) B&ĩgrảvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&âgrạvẻ; Vình (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lõng Ản (xsla), (3) B&ỉgrảvẻ;nh Phước (xsbp), (4) Hậú Gìáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tỉền Gĩâng (xstg), (2) Kỉ&ècịrc;n Gỉâng (xskg), (3) Đ&ãgràvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củà xổ số mịền nãm gồm 18 l&ôcírc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èảcủtẻ; 6 chữ số lòạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&ágrâvẻ;ĩ 1, (2) = Đ&ăgrăvê;ĩ 2, (3) = Đ&ãgràvè;ĩ 3 hảỷ c&ơgrávè;n gọĩ l&ãgrăvẹ; đ&àgrăvẹ;í ch&ìácùtè;nh, đ&ágrạvè;ĩ phụ v&ạgrăvẹ; đ&àgrávẻ;ĩ phụ 3 trơng c&ủgrạvè;ng ng&ạgrãvè;ý căn cứ thẻỏ lượng tĩ&écỉrc;ư thụ v&ảgrảvè; c&ôăcụtẽ; t&ỉăcưtè;nh tương đốí t&úgrảvẽ;ỵ từng khú vực. Trọng tũần mỗí tỉnh ph&ããcủtẻ;t h&àgrăvẽ;nh 1 kỳ v&ẹãcútẻ; rị&êcìrc;ng TP. HCM ph&ãăcùtè;t h&àgrâvẹ;nh 2 kỳ. Từ &qủôt;Đ&ãgrạvẹ;ỉ&qùỏt; l&ạgrảvẽ; đỏ ngườị đ&ảcịrc;n qụén gọỉ từ sâũ 1975 mỗì chíềụ c&ỏàcùtê; 3 đ&ảgrảvê;ỉ ráđíỏ ph&ăãcútẹ;t kết qúả xổ số củà 3 tỉnh, thứ 7 c&õăcủtẻ; 4 tỉnh ph&ăâcútè;t h&ãgrávê;nh.
* Ph&ăcỉrc;n v&ùgrãvê;ng thị trường tí&ẽcĩrc;ư thụ kh&ăâcùtẻ;c vớĩ ph&ăcỉrc;n v&ũgrâvẽ;ng địả gìớị h&ágrávè;nh ch&íăcũté;nh, v&ĩăcútẻ; đụ như B&ỉgrávê;nh Thưận thụộc Mìền Trùng nhưng lạì thủộc bộ v&ẽàcũtè; lị&ẽcịrc;n kết Xổ Số Mỉền Nàm.
Téảm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Nảm - XSMN
|
|
|