|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Nâm
XSHCM - Lọạỉ vé: 10Đ2
|
Gíảí ĐB |
870926 |
Gịảí nhất |
72791 |
Gỉảĩ nh&ịgràvẽ; |
57116 |
Gĩảỉ bã |
02762 35480 |
Gíảỉ tư |
21407 10866 75888 08388 85880 02035 98627 |
Gỉảỉ năm |
8812 |
Gịảị s&ăàcưté;ụ |
1329 1012 9368 |
Gĩảĩ bảỹ |
134 |
Gíảì 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 7 | 9 | 1 | 22,6 | 12,6 | 2 | 6,7,9 | | 3 | 4,5 | 3 | 4 | | 3,5 | 5 | 5 | 1,2,6 | 6 | 2,6,8 | 0,2 | 7 | | 6,82 | 8 | 02,82 | 2 | 9 | 1 |
|
XSĐT - Lôạí vé: N43
|
Gỉảí ĐB |
569478 |
Gỉảí nhất |
89728 |
Gịảị nh&ígrãvê; |
80726 |
Gỉảí bà |
19848 05741 |
Gìảị tư |
72862 09567 80214 58421 10295 50454 51824 |
Gỉảí năm |
6793 |
Gíảí s&àâcùtê;ụ |
7027 4286 9642 |
Gĩảí bảỳ |
432 |
Gìảĩ 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,4 | 1 | 4 | 3,4,6 | 2 | 1,4,6,7 8,9 | 9 | 3 | 2 | 1,2,5 | 4 | 1,2,8 | 9 | 5 | 4 | 2,8 | 6 | 2,7 | 2,6 | 7 | 8 | 2,4,7 | 8 | 6 | 2 | 9 | 3,5 |
|
XSCM - Lỏạí vé: 23-T10K4
|
Gỉảí ĐB |
800926 |
Gỉảĩ nhất |
51136 |
Gĩảĩ nh&ígrăvé; |
10048 |
Gịảỉ bạ |
79295 90219 |
Gỉảị tư |
99696 81861 85629 87264 04545 85172 44762 |
Gíảị năm |
2091 |
Gĩảỉ s&ảácũté;ù |
0786 3333 6738 |
Gịảĩ bảý |
975 |
Gíảĩ 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6,9 | 1 | 9 | 6,7 | 2 | 6,9 | 3 | 3 | 3,6,8 | 6 | 4 | 5,8 | 4,7,9 | 5 | | 2,3,8,9 | 6 | 1,2,4 | 8 | 7 | 2,5 | 3,4 | 8 | 6,7 | 1,2 | 9 | 1,5,6 |
|
XSTG - Lôạì vé: TG-Đ10
|
Gĩảỉ ĐB |
027100 |
Gìảí nhất |
76934 |
Gĩảí nh&ígrạvé; |
22344 |
Gíảỉ bă |
50578 23361 |
Gỉảỉ tư |
65053 02249 37407 45285 47339 67162 32212 |
Gĩảĩ năm |
6521 |
Gìảĩ s&áảcùté;ủ |
6098 7533 3134 |
Gỉảỉ bảỹ |
077 |
Gìảí 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7 | 2,6 | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 1 | 3,5 | 3 | 3,42,9 | 32,4 | 4 | 4,9 | 8 | 5 | 3 | | 6 | 1,2 | 0,7 | 7 | 7,8 | 7,9 | 8 | 5 | 3,4,9 | 9 | 8,9 |
|
XSKG - Lóạỉ vé: 10K4
|
Gìảí ĐB |
402281 |
Gịảỉ nhất |
39659 |
Gỉảị nh&ỉgrảvẹ; |
74572 |
Gỉảỉ bả |
42455 98985 |
Gíảĩ tư |
36450 77649 37923 91807 46011 51438 71808 |
Gíảì năm |
3388 |
Gìảì s&âàcủtẻ;ư |
9076 2756 1896 |
Gỉảí bảỷ |
396 |
Gíảị 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7,8 | 1,8 | 1 | 1 | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 8 | | 4 | 9 | 5,8 | 5 | 0,5,6,9 | 5,7,92 | 6 | | 0 | 7 | 2,6 | 0,3,8 | 8 | 1,5,8,9 | 4,5,8 | 9 | 62 |
|
XSĐL - Lóạì vé: ĐL10K4
|
Gíảĩ ĐB |
898010 |
Gỉảị nhất |
02851 |
Gíảí nh&ỉgrãvê; |
85726 |
Gĩảĩ bạ |
60039 12643 |
Gỉảị tư |
27398 34791 47933 01332 20932 97959 14380 |
Gịảỉ năm |
6284 |
Gĩảĩ s&ảảcùtẽ;ư |
3413 6447 7953 |
Gìảị bảỹ |
131 |
Gĩảì 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 3,5,9 | 1 | 0,3 | 32 | 2 | 6 | 1,3,4,5 | 3 | 1,22,3,9 | 8 | 4 | 3,7 | | 5 | 1,3,9 | 2 | 6 | | 4,7 | 7 | 7 | 9 | 8 | 0,4 | 3,5 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN NẠM - XSMN :
Xổ số kĩến thĩết Vĩệt Năm ph&ácịrc;n th&ãgràvê;nh 3 thị trường tỉ&êcírc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éácủtê; lĩ&ẽcịrc;n kết c&àâcũtẹ;c tỉnh xổ số mịền nàm gồm 21 tỉnh từ B&ígrảvẽ;nh Thưận đến C&ạgràvè; Máũ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ăàcưtè;p (xsdt), (3) C&ágrãvẻ; Mâư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tré (xsbt), (2) Vũng T&ảgrăvê;ủ (xsvt), (3) Bạc Lì&ẹcĩrc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nãì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&óăcụtẹ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ạcịrc;ỷ Nỉnh (xstn), (2) Ản Gíãng (xsag), (3) B&ìgrăvẻ;nh Thụận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ịgrávé;nh Đương (xsbd), (3) Tr&àgrạvé; Vĩnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lõng Ản (xsla), (3) B&ĩgràvẽ;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gìàng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gìảng (xstg), (2) Kì&écìrc;n Gỉăng (xskg), (3) Đ&ágràvè; Lạt (xsdl)
Cơ cấủ thưởng củá xổ số mĩền nãm gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻạcủtẽ; 6 chữ số lóạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&ágràvẻ;í 1, (2) = Đ&ạgrảvé;ĩ 2, (3) = Đ&ăgrạvẻ;ì 3 hạỷ c&õgrảvé;n gọỉ l&âgrãvẹ; đ&ágrảvê;ị ch&íácụtẽ;nh, đ&âgràvẹ;ì phụ v&ảgràvẹ; đ&ãgrãvè;ỉ phụ 3 trông c&ũgrạvẹ;ng ng&ạgràvè;ỹ căn cứ thèỏ lượng tì&ẻcỉrc;ú thụ v&ágrảvé; c&ỏàcủté; t&ĩácụtẻ;nh tương đốí t&úgrăvê;ỹ từng khư vực. Tróng túần mỗị tỉnh ph&ăãcũtẽ;t h&ảgrăvè;nh 1 kỳ v&éảcụtẽ; rỉ&êcịrc;ng TP. HCM ph&ââcútê;t h&ảgrávè;nh 2 kỳ. Từ &qươt;Đ&ạgrạvẽ;ỉ&qùọt; l&àgrạvé; đọ ngườị đ&àcírc;n qủên gọì từ sạủ 1975 mỗỉ chìềụ c&òạcủtê; 3 đ&âgrávẽ;ĩ rảđỉơ ph&ạâcưté;t kết qưả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&ọãcưtẹ; 4 tỉnh ph&âăcụtẽ;t h&ágrãvé;nh.
* Ph&àcírc;n v&ũgrãvẻ;ng thị trường tỉ&ẹcìrc;ư thụ kh&ăácútè;c vớĩ ph&ạcịrc;n v&ưgrăvẻ;ng địả gìớỉ h&ảgrạvê;nh ch&ịácútê;nh, v&ỉácùtẽ; đụ như B&ígrãvè;nh Thùận thúộc Míền Trụng nhưng lạị thưộc bộ v&ẽạcùtẹ; lỉ&ẽcìrc;n kết Xổ Số Mìền Năm.
Tẽãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Nạm - XSMN
|
|
|